Siêu ưu đãi đầu năm chỉ có trên KiddiHub

Giảm 100% học phí tháng đầu
0 giờ : 0 phút : 0 giây
Tìm kiếm bài viết

Giáo án kỹ năng sống: Yêu mến, quan tâm đến mọi người

Đăng vào 21/03/2025 - 09:35:30

320

Mục lục

Xem thêm

Giáo án kỹ năng sống: Yêu mến, quan tâm đến mọi người

Trong hành trình trưởng thành của trẻ mầm non, việc xây dựng những nền tảng vững chắc về tình yêu thương và kỹ năng sống là điều vô cùng quan trọng. Giáo án kỹ năng sống với chủ đề “Yêu thương & quan tâm đến mọi người - Bảo vệ bản thân - Tự lập” không chỉ giúp các bé học cách sẻ chia, đồng cảm mà còn trang bị cho trẻ khả năng tự bảo vệ và tự lập từ sớm. Đây chính là chiếc cầu nối để các bé bước vào thế giới với trái tim ấm áp và sự tự tin rực rỡ!

Kỹ năng sống là gì?

Kỹ năng sống là gì?

Có nhiều cách tiếp cận khác nhau về khái niệm kỹ năng sống:

Theo UNESCO – Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hiệp Quốc, kỹ năng sống được hiểu là năng lực cá nhân giúp mỗi người thực hiện tốt các vai trò của mình và hòa nhập vào cuộc sống hàng ngày một cách hiệu quả.

Trong khi đó, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) lại nhấn mạnh rằng kỹ năng sống bao gồm các kỹ năng tâm lý – xã hội và kỹ năng giao tiếp, giúp cá nhân ứng phó linh hoạt với những tình huống thực tế, từ đó tương tác hiệu quả với người khác và giải quyết vấn đề một cách chủ động.

Nhìn chung, kỹ năng sống không chỉ dừng lại ở việc nhận thức mà còn thể hiện qua khả năng vận dụng linh hoạt những kiến thức đã học để xử lý tình huống trong đời sống. Nhờ đó, mỗi người có thể nâng cao chất lượng cuộc sống, tạo dựng niềm vui và ý nghĩa cho bản thân.

Cấu trúc chung của giáo án kỹ năng sống cho trẻ

Để xây dựng một tiết dạy kỹ năng sống cho trẻ nhà trẻ hiệu quả, giáo án kỹ năng sống cần được thiết kế một cách khoa học và có hệ thống. Dưới đây là cấu trúc chung của một giáo án kỹ năng sống phục vụ cho tiết dạy kỹ năng sống cho trẻ nhà trẻ, giúp giảng viên tổ chức bài giảng một cách mạch lạc và dễ dàng đạt được mục tiêu giáo dục.

Cấu trúc chung của giáo án kỹ năng sống cho trẻ

Mẫu giáo án dạy kỹ năng sống

Đề tài:.....

 

Ngày soạn:……..

Tiết PPCT: ……………. TÊN BÀI HỌC:…….

I. Mục đích, yêu cầu

1. Kiến thức

2. Kỹ năng 

3. Thái độ

II. Chuẩn bị

1. Chuẩn bị của giáo viên

2. Chuẩn bị của học sinh

III Cách tiến hành

A. Hoạt động khởi động

Mục tiêu: Xác định những kết quả mong đợi từ hoạt động, giúp học viên sẵn sàng tiếp nhận nội dung bài học.

Phương pháp & Kỹ thuật giảng dạy: Lựa chọn phương pháp phù hợp nhằm kích thích sự hứng thú và tư duy của học viên.

Hình thức tổ chức: Thiết kế hoạt động linh hoạt, có thể theo cá nhân, nhóm nhỏ hoặc cả lớp để tối ưu hiệu quả học tập.

Phương tiện giảng dạy: Sử dụng các công cụ hỗ trợ như tranh ảnh, video, trò chơi hoặc tình huống thực tế để tạo sự sinh động và cuốn hút.

Hoạt động của giáo viênHoạt động của học sinh
Giáo viên giao nhiệm vụ học tập, theo dõi và hỗ trợ học sinh thực hiện. Cuối hoạt động, tổng kết nội dung chính để học sinh ghi nhớ và ghi chép.Thực hiện nhiệm vụ, thảo luận, nhận xét và báo cáo kết quả học tập, đồng thời trình bày sản phẩm một cách rõ ràng.
Kết quả cần đạt sau khi kết thúc hoạt động:

B. Hình thành kiến thức

Mục tiêu: Xác định những kết quả mong đợi từ hoạt động, giúp học viên sẵn sàng tiếp nhận nội dung bài học.

Phương pháp & Kỹ thuật giảng dạy: Lựa chọn phương pháp phù hợp nhằm kích thích sự hứng thú và tư duy của học viên.

Hình thức tổ chức: Thiết kế hoạt động linh hoạt, có thể theo cá nhân, nhóm nhỏ hoặc cả lớp để tối ưu hiệu quả học tập.

Phương tiện giảng dạy: Sử dụng các công cụ hỗ trợ như tranh ảnh, video, trò chơi hoặc tình huống thực tế để tạo sự sinh động và cuốn hút.

Hoạt động của giáo viênHoạt động của học sinh
Giáo viên giao nhiệm vụ học tập, theo dõi và hỗ trợ học sinh thực hiện. Cuối hoạt động, tổng kết nội dung chính để học sinh ghi nhớ và ghi chép.Thực hiện nhiệm vụ, thảo luận, nhận xét và báo cáo kết quả học tập, đồng thời trình bày sản phẩm một cách rõ ràng.
Dự kiến kết quả cần đạt sau khi kết thúc hoạt động:

C. Luyện tập

Mục tiêu: Xác định những kết quả mong đợi từ hoạt động, giúp học viên sẵn sàng tiếp nhận nội dung bài học.

Phương pháp & Kỹ thuật giảng dạy: Lựa chọn phương pháp phù hợp nhằm kích thích sự hứng thú và tư duy của học viên.

Hình thức tổ chức: Thiết kế hoạt động linh hoạt, có thể theo cá nhân, nhóm nhỏ hoặc cả lớp để tối ưu hiệu quả học tập.

Phương tiện giảng dạy: Sử dụng các công cụ hỗ trợ như tranh ảnh, video, trò chơi hoặc tình huống thực tế để tạo sự sinh động và cuốn hút.

Hoạt động của giáo viênHoạt động của học sinh
Giáo viên giao nhiệm vụ học tập, theo dõi và hỗ trợ học sinh thực hiện. Cuối hoạt động, tổng kết nội dung chính để học sinh ghi nhớ và ghi chép.Thực hiện nhiệm vụ, thảo luận, nhận xét và báo cáo kết quả học tập, đồng thời trình bày sản phẩm một cách rõ ràng.
Dự kiến kết quả cần đạt sau khi kết thúc hoạt động:

D. Vận dụng, khám phá, phát triển

Mục tiêu: Xác định những kết quả mong đợi từ hoạt động, giúp học viên sẵn sàng tiếp nhận nội dung bài học.

Phương pháp & Kỹ thuật giảng dạy: Lựa chọn phương pháp phù hợp nhằm kích thích sự hứng thú và tư duy của học viên.

Hình thức tổ chức: Thiết kế hoạt động linh hoạt, có thể theo cá nhân, nhóm nhỏ hoặc cả lớp để tối ưu hiệu quả học tập.

Phương tiện giảng dạy: Sử dụng các công cụ hỗ trợ như tranh ảnh, video, trò chơi hoặc tình huống thực tế để tạo sự sinh động và cuốn hút.

Hoạt động của giáo viênHoạt động của học sinh
Giáo viên giao nhiệm vụ học tập, theo dõi và hỗ trợ học sinh thực hiện. Cuối hoạt động, tổng kết nội dung chính để học sinh ghi nhớ và ghi chép.Thực hiện nhiệm vụ, thảo luận, nhận xét và báo cáo kết quả học tập, đồng thời trình bày sản phẩm một cách rõ ràng.
Dự kiến kết quả cần đạt sau khi kết thúc hoạt động:

E. Hướng dẫn về nhà

- Định hướng nội dung và bài tập về nhà để học sinh ôn tập, củng cố kiến thức.

- Hướng dẫn học sinh chuẩn bị bài mới, giúp các em nắm bắt trước nội dung và chủ động trong giờ học tiếp theo.

 

Giáo án kỹ năng sống: Yêu thương, quan tâm, tự lập và bảo vệ bản thân.

Thông qua bài học về yêu thương & quan tâm đến mọi người, bảo vệ bản thân, và tự lập, trẻ sẽ học cách xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, biết cách chăm sóc bản thân và rèn luyện tính tự chủ. Dưới đây là mẫu giáo án giúp giáo viên hướng dẫn trẻ phát triển những kỹ năng quan trọng này một cách hiệu quả.

Giáo án kỹ năng sống: Yêu thương, quan tâm, tự lập và bảo vệ bản thân.

Mẫu giáo án dạy kỹ năng sống

Đề tài:Yêu thương & quan tâm đến mọi người - Bảo vệ bản thân - Tự lập

Ngày soạn:……..

Tiết PPCT: 1. TÊN BÀI HỌC:Yêu thương & quan tâm đến mọi người.

I. Mục đích, yêu cầu của kỹ năng sống

1. Kiến thức

Trẻ hiểu được ý nghĩa của lòng yêu thương và sự quan tâm đối với những người xung quanh, đặc biệt là những người có hoàn cảnh khó khăn, thông qua tình cảm chân thành và hành động cụ thể của mình.

2. Kỹ năng

Kỹ năng sống mà trẻ có được sau bài học:

  • Rèn luyện cho trẻ thói quen sống đẹp, biết chia sẻ và giúp đỡ người khác.
  • Phát triển khả năng tập trung, chú ý và rèn luyện trí nhớ có chủ đích.
  • Nhận biết và phân biệt những hành động đúng đắn nên làm và những hành vi không phù hợp cần tránh.
  • Củng cố kỹ năng giao tiếp, giúp trẻ diễn đạt suy nghĩ một cách rõ ràng và mạch lạc.

3. Thái độ

Qua bài học này, giáo viên hình thành và rèn luyện được những phẩm chất tốt đẹp cho trẻ:

  • Hình thành thói quen bày tỏ tình yêu thương và sự quan tâm đến mọi người bằng những việc làm thiết thực như: tặng quà cho bạn bè có hoàn cảnh khó khăn, nhờ bố mẹ hỗ trợ mua đồ giúp người khác, quyên góp quần áo, đồ chơi cũ, và biết ngăn chặn những hành vi chưa đúng.
  • Biết cách thể hiện tình cảm chân thành với những người xung quanh, góp phần xây dựng một môi trường sống tích cực và đầy yêu thương.

II. Chuẩn bị thiết bị giảng dạy kỹ năng sống

1. Đồ dùng dạy học

Đối với giáo viên:

  • Hình ảnh minh họa về lòng yêu thương và sự quan tâm (ví dụ: tranh vẽ hoặc ảnh chụp cảnh bạn bè giúp đỡ nhau, trẻ em chia sẻ đồ chơi, người lớn tặng quà cho người có hoàn cảnh khó khăn).
  • Một bó hoa hồng (bao gồm cả hoa nguyên vẹn với gai và hoa đã được cắt bỏ gai) để tạo tình huống thảo luận về sự yêu thương và cách ứng xử trong cuộc sống.
  • Câu chuyện ngắn hoặc video về lòng nhân ái, tình yêu thương, sự chia sẻ để minh họa bài học.
  • Hộp quà chứa các mẩu giấy ghi lời chúc yêu thương hoặc nhiệm vụ thực hành để trẻ bốc thăm.
  • Những bài hát, bài thơ hoặc câu danh ngôn về tình yêu thương để kết hợp vào bài giảng.
  • Thẻ từ hoặc tranh vẽ minh họa các hành động yêu thương (ôm bạn, giúp đỡ người lớn, chia sẻ đồ chơi, quyên góp quần áo…).

Đối với trẻ:

  • Decal hình trái tim hoặc bông hoa để trẻ sử dụng trong các hoạt động thực hành.
  • Giấy màu, bút màu, kéo, keo dán để trẻ vẽ hoặc viết thông điệp yêu thương.
  • Một số món đồ chơi hoặc vật dụng cá nhân để thực hành chia sẻ với bạn bè.
  • Khăn tay, quần áo cũ hoặc đồ chơi không dùng nữa để trẻ tham gia hoạt động quyên góp.

2. Không gian tổ chức

Để tiến hành dạy học và tạo tâm lý thoải mái vui chơi cho trẻ, không gian học tập cần chú ý những điểm sau:

  • Phòng học sạch sẽ, đủ ánh sáng, tạo cảm giác ấm áp và thân thiện.
  • Sắp xếp không gian mở để trẻ dễ dàng di chuyển, tương tác với nhau.
  • Có khu vực trưng bày sản phẩm của trẻ (tranh vẽ, thông điệp yêu thương, hộp quà…).

3. Tâm lý của trẻ

Tâm lý của trẻ là một trong những yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của một tiết giảng, do đó trước khi vào nội dung chính của tiết học giáo viên cần phải xây dựng được những việc dưới đây:

  • Khơi gợi sự hào hứng, tạo cảm giác thoải mái và vui vẻ khi tham gia bài học.
  • Khuyến khích trẻ thể hiện tình yêu thương qua lời nói và hành động.
  • Xây dựng môi trường lớp học thân thiện, nơi trẻ cảm thấy được lắng nghe và chia sẻ.

4. Nội dung tích hợp

Để giúp trẻ tiếp thu bài học một cách sinh động và hiệu quả, nội dung được tích hợp với các hoạt động kể chuyện, hát, vẽ tranh, diễn kịch, cùng các trò chơi đóng vai. Đồng thời, bài học được kết nối với các môn đạo đức, âm nhạc, mỹ thuật nhằm tạo sự hứng thú và mở rộng hiểu biết cho trẻ.

  • Kết hợp kể chuyện, hát, vẽ tranh, diễn kịch để trẻ hiểu sâu sắc hơn về lòng yêu thương và sự quan tâm.
  • Tổ chức trò chơi đóng vai để trẻ thực hành cách thể hiện tình cảm với bạn bè, gia đình và người xung quanh.
  • Liên kết với các môn học khác như đạo đức, âm nhạc, mỹ thuật để làm phong phú nội dung bài học.

III. Cách tiến hành giảng dạy

A. Hoạt động khởi động

Để tạo không khí học tập thoải mái cũng như tập trung sự chú ý của các con, giáo viên có thể cho các con xem hình ảnh, video, bộ phim về những hoạt cảnh đáng thương và câu chuyện của họ, ví dụ cụ thể ở đây như câu chuyện “Cô bé bán diêm”:

  • Giáo viên giới thiệu với trẻ về bộ phim “Cô bé bán diêm”"Các con có thích xem phim không? Hôm nay, cô sẽ cho các con xem một bộ phim rất xúc động. Các con hãy chú ý quan sát hoàn cảnh của cô bé trong phim nhé!"
  • Trong quá trình chiếu phim, giáo viên kể chuyện song song theo hình ảnh:
  • Một đêm đông lạnh giá…
  • Mọi người xung quanh đều thờ ơ, không ai chú ý đến cô bé.
  • Cô bé bật từng que diêm, nói ra từng điều ước nhỏ bé trong lòng mình
  • Cô bé ngồi co ro, run rẩy trong giá rét…
  • Sau khi xem phim, giáo viên cùng trẻ thảo luận:
  • Sau khi xem phim, con cảm thấy như thế nào?
  • Cô bé bán diêm có đáng thương không? Vì sao?
  • Nếu con gặp cô bé ngoài đời thực, con sẽ làm gì để giúp đỡ cô ấy?

Qua đó, trẻ cảm nhận được sự đồng cảm, yêu thương

B. Hoạt động hình thành kiến thức

Các hoạt động hình thành kiến thức cho trẻ bao gồm:

  • Kể về những hoàn cảnh khó khăn: Giáo viên khuyến khích trẻ chia sẻ về những hoàn cảnh khó khăn mà trẻ từng thấy hoặc biết đến trong cuộc sống.
  • Bộ phim "Cô bé bán diêm" chỉ là một trong vô số hoàn cảnh kém may mắn. Vậy các con có biết ai đang gặp khó khăn không? Hãy kể cho cô và các bạn nghe nhé!
  • Giáo viên tóm tắt và trình chiếu hình ảnh về những hoàn cảnh đặc biệt như người vô gia cư, người nghèo, trẻ em không có gia đình, người khuyết tật…
  • Thảo luận về cách giúp đỡ người khó khăn: Trẻ cùng chia sẻ những việc làm có thể giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn:
  • Khi gặp những người cần giúp đỡ, các con đã làm gì?
  • Chúng ta có thể làm gì để thể hiện sự quan tâm và yêu thương với họ?
  • Hoạt động nhóm: Trẻ được chia thành ba nhóm và chọn những hình ảnh thể hiện sự quan tâm, giúp đỡ người khác và trình bày lý do lựa chọn của mình:
  • Nhóm 1: Các con đã chọn bức ảnh nào? Hành động trong ảnh thể hiện điều gì?
  • Nhóm 2: Vì sao nhóm con không chọn bức ảnh này? Hành động trong ảnh có thể hiện sự giúp đỡ không?
  • Nhóm 3: Nội dung bức ảnh mà nhóm con chọn là gì?
  • Mở rộng nhận thức về lòng nhân ái: Giáo viên trình chiếu thêm hình ảnh và gợi ý các cách đơn giản để trẻ thể hiện sự quan tâm đến người khác:
  • Chia sẻ đồ chơi, quần áo với các bạn có hoàn cảnh khó khăn.
  • Nhờ bố mẹ mua quà hoặc đồ dùng cần thiết để giúp đỡ.
  • Gửi lời chúc tốt đẹp đến những người kém may mắn.
  • Ngăn chặn những hành vi không tốt và kêu gọi mọi người cùng tham gia giúp đỡ.

Qua hoạt động này,  kết quả mà giáo viên mong muốn đó là trẻ không chỉ hiểu về lòng nhân ái mà còn biết cách thể hiện tình yêu thương qua những hành động cụ thể, thiết thực trong cuộc sống hằng ngày.

C. Hoạt động luyện tập

Để luyện tập giáo viên có thể tạo tình huống để các con suy nghĩ và tìm cách giải quyết.

"Cô sẽ kể cho các con nghe về một bà cụ có hoàn cảnh khó khăn, và các con hãy suy nghĩ xem mình có thể làm gì để giúp đỡ bà nhé!

Ở cuối làng, có một bà cụ sống cô đơn trong một túp lều nhỏ. Một ngày nọ, bà không có gì để ăn, bụng đói cồn cào, tay chân run rẩy vì kiệt sức.

Nếu là các con, con sẽ làm gì để giúp bà cụ? 
Lớp mình có rất nhiều đồ ăn, các con hãy mang đến mời bà nhé!

Mùa đông lạnh giá, bà cụ không có áo ấm, không có tất để đi, ngồi co ro trong giá rét.

Các con có cách nào giúp bà cụ không? 
Tuần này, lớp mình đang quyên góp rất nhiều quần áo. Các con hãy mang tất, áo ấm đến tặng bà cụ để giúp bà có một mùa đông ấm áp hơn nhé!”

D. Hoạt động vận dụng, khám phá và phát triển

Đưa ra những hoạt động, hoàn cảnh thực tế để trẻ có thể tìm hiểu thêm với bố mẹ sau khi về nhà, giúp trẻ kết nối kiến thức đã học với đời sống, khuyến khích sự tò mò và phát triển kỹ năng tư duy.

  • Xem phim tư liệu về làng trẻ Hòa Bình: Trong cuộc sống, có rất nhiều hoàn cảnh khó khăn, đặc biệt là những bạn nhỏ kém may mắn. Ngay gần chúng ta, làng trẻ Hòa Bình Thanh Xuân là nơi nuôi dưỡng các em nhỏ khuyết tật. Cuối tuần trước, cô cùng gia đình bạn Sửu đã đến thăm và ghi lại những khoảnh khắc ý nghĩa này để chia sẻ với cả lớp.
  • Cùng nhau chuẩn bị quà tặng (trên nền nhạc Quà tặng cuộc sống): Trong suốt tuần qua, cô đã phát động phong trào Tết ấm áp và nhận được rất nhiều sự ủng hộ từ các con. Chúng ta đã quyên góp được nhiều đồ chơi và quần áo, bây giờ hãy cùng nhau đóng gói những món quà này để gửi tặng các bạn nhỏ ở làng trẻ Hòa Bình nhé!

 

Tiết PPCT: 2. TÊN BÀI HỌC: Bảo vệ bản thân

I. Mục đích, yêu cầu của kỹ năng sống

1. Kiến thức

  • Trẻ nhận thức được giới tính của chính mình.
  • Trẻ hiểu rõ các vùng riêng tư trên cơ thể, đồng thời nắm được cách trò chuyện và ứng xử khéo léo với những người xung quanh để giữ gìn sự an toàn cho bản thân.
  • Trẻ làm quen với "quy tắc 5 ngón tay" như một bí kíp để tự bảo vệ mình khỏi những tình huống nguy hiểm.
  • Trẻ khám phá những phương pháp đơn giản để chăm sóc và che chở cho cơ thể khỏe mạnh.
  • Trẻ học cách tự vệ, biết cách nói "không" với những hành vi không đúng, đồng thời phản ứng nhanh nhạy như chạy trốn, hét lớn, hoặc chia sẻ ngay với ông bà, cha mẹ, hay bất kỳ ai mà trẻ đặt trọn niềm tin khi gặp người lạ có hành động bất thường.

2. Kỹ năng

Kỹ năng sống mà trẻ có được sau bài học:

  • Trẻ rèn luyện khả năng trò chuyện và cư xử một cách tự nhiên, phù hợp với mọi người xung quanh.
  • Trẻ được nuôi dưỡng kỹ năng quan sát tinh tế, tư duy sáng tạo, phán đoán nhanh nhạy và ghi nhớ có chọn lọc đầy ý nghĩa.

3. Thái độ

  • Trẻ thể hiện sự hào hứng và năng động khi tham gia các hoạt động, luôn mang tinh thần vui vẻ, tích cực, sẵn sàng khám phá những điều mới mẻ xung quanh mình.
  • Trẻ dần hình thành thái độ tự tin, mạnh dạn bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc cá nhân trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
  • Qua các bài học, trẻ được khơi dậy ý thức trách nhiệm với bản thân, biết yêu quý cơ thể và trân trọng sự an toàn của chính mình.
  • Trẻ học được cách đồng cảm, lắng nghe và tôn trọng người khác, từ đó xây dựng thái độ sống tích cực và hòa đồng trong tập thể.
  • Giáo viên khéo léo giáo dục để trẻ hiểu tầm quan trọng của kỹ năng tự bảo vệ, giúp trẻ luôn cảnh giác nhưng vẫn giữ được sự hồn nhiên, trong sáng của tuổi thơ.

II. Chuẩn bị thiết bị, giáo án kĩ năng sống

1. Đồ dùng dạy học

Đối với giáo viên:

  • Tranh ảnh, thẻ hình minh họa các tình huống:
    • Người lạ cho kẹo, rủ đi chơi.
    • Trẻ bị lạc.
    • Trẻ chơi ở nơi nguy hiểm (gần đường, gần ao hồ, ổ điện...).
    • Nhận diện người có thể giúp đỡ khi gặp nguy hiểm (công an, bảo vệ, thầy cô...).
  • Bảng số khẩn cấp: 113 (Công an), 114 (Cứu hỏa), 115 (Cấp cứu).
  • Đạo cụ đóng vai: Nón, túi xách (giả làm người lạ), áo công an/bảo vệ (đóng vai người giúp đỡ).
  • Thẻ màu xanh - đỏ: Trẻ giơ lên khi chơi trò "Đúng hay Sai".
  • File âm thanh hoặc video ngắn: Hướng dẫn bé xử lý tình huống nguy hiểm.

Đối với trẻ:

  • Thẻ màu xanh - đỏ để tham gia trò chơi.
  • Sẵn sàng đóng vai các tình huống thực tế.
  • Thái độ hợp tác, lắng nghe và thực hành các kỹ năng tự bảo vệ.

2. Không gian tổ chức

Để tiến hành dạy học và tạo tâm lý thoải mái vui chơi cho trẻ, không gian học tập cần chú ý những điểm sau:

  • Phòng học sạch sẽ, đủ ánh sáng, tạo cảm giác ấm áp và thân thiện.
  • Sắp xếp không gian mở để trẻ dễ dàng di chuyển, tương tác với nhau.
  • Có khu vực trưng bày sản phẩm của trẻ (tranh vẽ, thông điệp yêu thương, hộp quà…).

3. Tâm lý của trẻ

Tâm lý của trẻ là một trong những yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của một tiết giảng, do đó trước khi vào nội dung chính của tiết học giáo viên cần phải xây dựng được những việc dưới đây:

  • Khơi gợi sự hào hứng, tạo cảm giác thoải mái và vui vẻ khi tham gia bài học.
  • Khuyến khích trẻ thể hiện tình yêu thương qua lời nói và hành động.
  • Xây dựng môi trường lớp học thân thiện, nơi trẻ cảm thấy được lắng nghe và chia sẻ.

4. Nội dung tích hợp

Để giúp trẻ tiếp thu bài học một cách sinh động và hiệu quả, nội dung được tích hợp với các hoạt động kể chuyện, hát, vẽ tranh, diễn kịch và các trò chơi đóng vai. Trẻ sẽ được tham gia vào các tình huống giả định để rèn luyện kỹ năng xử lý khi gặp nguy hiểm, như từ chối lời mời từ người lạ, tìm sự giúp đỡ khi bị lạc hoặc tránh xa những nơi nguy hiểm.

  • Kết hợp kể chuyện, hát, vẽ tranh, diễn kịch để trẻ rèn luyện kỹ năng xử lý khi gặp nguy hiểm.
  • Tổ chức trò chơi đóng vai để trẻ học cách nhận biết nguy hiểm; qua hát, trẻ dễ dàng ghi nhớ các quy tắc an toàn; qua vẽ tranh, trẻ thể hiện sự hiểu biết về cách tự bảo vệ mình.
  • Liên kết với các môn học khác như đạo đức, âm nhạc, mỹ thuật để làm phong phú nội dung bài học.

III. Cách tiến hành giảng dạy

A. Hoạt động khởi động

Để giúp trẻ tập trung và tạo sự hứng thú với bài học bảo vệ bản thân, giáo viên có thể cho trẻ chơi trò chơi  “Bạn trai, bạn gái”.

  • Hỏi trẻ:
    • Các con vừa chơi trò chơi gì?
    • Sở thích của các bạn trai là gì?
    • Sở thích của các bạn gái là gì?
  • Cô kết luận: Bạn trai và bạn gái không chỉ khác nhau về sở thích, đặc điểm bên ngoài, mà còn khác nhau về cấu tạo cơ thể.
  • Sau khi chơi trò chơi, giáo viên cùng trẻ thảo luận:
  • Con cảm thấy giữa bạn trai và bạn gái khác nhau như thế nào?
  • Các con có cảm thấy bối rối khi tiếp xúc với người lạ?

Qua đó, trẻ cảm nhận được sự khác nhau giữa con trai và con gái.

B. Hoạt động hình thành kiến thức

Các hoạt động hình thành kiến thức cho trẻ bao gồm:

  • Nhận diện các tình huống nguy hiểm: giáo viên sử dụng hình ảnh hoặc thẻ tình huống để trẻ nhận biết những nguy cơ tiềm ẩn (người lạ, vật sắc nhọn, nơi nguy hiểm…).
  • Cho con xem những hình ảnh trên để con nhận thấy nguy hiểm luôn có thể xuất hiện xung quanh mình.
  • Giáo viên chỉ ra những việc làm có thể khiến trẻ bị thương, những dấu hiệu nhận biết nguy hiểm.
  • Học cách xử lý khi gặp nguy hiểm: giáo viên chia các con thành nhóm với nhau để tổ chức trò chơi lớn để trẻ vừa học được kiến thức vừa rèn luyện kỹ năng làm việc với tập thể.
  • Trò chơi "Đúng hay Sai": Giáo viên đọc tình huống, trẻ giơ thẻ xanh (Đúng) hoặc đỏ (Sai). Ví dụ “Người lạ rủ con đi chơi, con đồng ý ngay" (Sai).
  • Đóng vai “Xử lý khi gặp người lạ”: các nhóm sẽ xây dựng tình huống và đóng vai “Xử lý khi gặp người lạ”. Giáo viên hướng dẫn cách từ chối người lạ bằng câu nói rõ ràng và dứt khoát và hướng dẫn trẻ tìm đến người đáng tin cậy như thầy cô, công an, bảo vệ để nhờ giúp đỡ.
  • Ghi nhớ số điện thoại khẩn cấp: Giáo viên giới thiệu và giúp trẻ ghi nhớ các số:
  • 113 – Công an
  • 114 – Cứu hỏa
  • 115 – Cấp cứu

Qua hoạt động này,  kết quả mà giáo viên mong muốn đó là trẻ biết cách nhận biết nguy hiểm và học được cách xử lý khi gặp nguy hiểm. 

C. Hoạt động luyện tập

  • Tình huống xử lý thực tế: Giáo viên đặt ra tình huống giả định và cho trẻ suy nghĩ cách xử lý:
  • "Nếu con đi chơi ở công viên và bị lạc, con sẽ làm gì?"
  • "Có người lạ đến gần con và nói rằng bố mẹ nhờ đón con về, con sẽ làm gì?"
  • "Khi ở nhà một mình, có người gõ cửa, con có nên mở cửa không?"
  • Thực hành hành động an toàn:
  • Dạy trẻ cách hét to và chạy đến nơi an toàn khi gặp nguy hiểm.
  • Hướng dẫn trẻ cách từ chối người lạ một cách lịch sự nhưng kiên quyết.
  • Luyện tập cách tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn đáng tin cậy.

D. Hoạt động vận dụng, khám phá và phát triển

Đưa ra những hoạt động, hoàn cảnh thực tế để trẻ có thể tìm hiểu thêm với bố mẹ sau khi về nhà, giúp trẻ kết nối kiến thức đã học với đời sống, khuyến khích sự tò mò và phát triển kỹ năng tư duy.

  • Gợi ý trẻ thực hành tại nhà:
  • Nhắc lại với bố mẹ về số điện thoại khẩn cấp.
  • Kể với người thân những điều đã học về cách bảo vệ bản thân.
  • Thực hành từ chối lời mời của người lạ cùng bố mẹ.
  • Chia sẻ câu chuyện thực tế:
  • Giáo viên kể về những trường hợp trẻ em đã tự bảo vệ mình thành công.
  • Trẻ cùng thảo luận để rút ra bài học cho bản thân.

Qua bài học này, giáo viên mong muốn trẻ không chỉ hiểu về cách bảo vệ bản thân mà còn biết vận dụng những kỹ năng này trong cuộc sống hàng ngày.

Tiết PPCT: 3. TÊN BÀI HỌC: Tự lập

I. Mục đích, yêu cầu của kỹ năng sống

1. Kiến thức

  • Trẻ hiểu được tự lập là gì và tại sao cần tự làm những việc cá nhân.
  • Biết một số công việc phù hợp với lứa tuổi mà trẻ có thể tự làm (mặc quần áo, đi giày, xếp đồ chơi, tự xúc ăn, đánh răng, rửa tay…).
  • Nhận biết trình tự thực hiện các công việc đơn giản.

2. Kỹ năng

Kỹ năng sống mà trẻ có được sau bài học:

  • Rèn luyện kỹ năng tự phục vụ
  • Phát triển sự khéo léo của đôi tay qua các hoạt động thực hành.
  • Hình thành kỹ năng tự giải quyết vấn đề đơn giản, không phụ thuộc vào người lớn.

3. Thái độ

  • Trẻ hứng thú, vui vẻ khi tự làm việc cá nhân.
  • Biết cố gắng, kiên trì, không nản lòng nếu làm chưa tốt.
  • Hình thành tinh thần trách nhiệm với bản thân.
  • Biết nhờ sự giúp đỡ đúng lúc, nhưng không ỷ lại vào người lớn.

II. Chuẩn bị thiết bị giảng dạy, giáo án kĩ năng sống

1. Đồ dùng dạy học

Đối với giáo viên:

  • Kế hoạch bài dạy: Xây dựng nội dung tiết học phù hợp với độ tuổi 4-5, đảm bảo trẻ được trải nghiệm thực hành nhiều nhất.
  • Đồ dùng minh họa:
  • Hình ảnh/video về các em bé tự lập (tự mặc quần áo, tự ăn cơm, tự xếp đồ chơi, tự đánh răng...).
  • Bảng tranh/lô tô có hình minh họa các bước thực hiện một số hoạt động tự lập.
  • Đồ vật cho trẻ thực hành: 
  • Bộ quần áo, giày dép để trẻ tập mặc.
  • Bàn chải, cốc nước (mô phỏng đánh răng).
  • Bộ đồ chơi, hộp đựng đồ chơi để trẻ tập dọn dẹp.
  • Khăn lau bàn, thìa, bát để trẻ tập tự xúc ăn (nếu tổ chức giờ ăn giả lập).
  • Bài hát/sách truyện liên quan: Bài hát: “Bé tự lập”, “Bé ngoan” và truyện: “Tí tự lập” hoặc truyện có nội dung bé tự làm việc cá nhân.

Đối với trẻ:

  • Đồ dùng cá nhân (tùy vào nội dung học):
  • Áo khoác, giày dép, đồ dùng cá nhân của trẻ để tập tự mặc.
  • Đồ dùng học tập, đồ chơi để sắp xếp sau khi chơi.
  • Sẵn sàng đóng vai các tình huống thực tế.
  • Thái độ hợp tác, lắng nghe và thực hành các kỹ năng tự lập.

2. Không gian tổ chức

Để tiến hành dạy học và tạo tâm lý thoải mái vui chơi cho trẻ, không gian học tập cần chú ý những điểm sau:

  • Phòng học sạch sẽ, đủ ánh sáng, tạo cảm giác ấm áp và thân thiện.
  • Sắp xếp không gian mở để trẻ dễ dàng di chuyển, tương tác với nhau.
  • Có khu vực trưng bày sản phẩm của trẻ (tranh vẽ, thông điệp yêu thương, hộp quà…).

3. Tâm lý của trẻ

Tâm lý của trẻ là một trong những yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của một tiết giảng, do đó trước khi vào nội dung chính của tiết học giáo viên cần phải xây dựng được những việc dưới đây:

  • Khơi gợi sự hào hứng, tạo cảm giác thoải mái và vui vẻ khi tham gia bài học.
  • Khuyến khích trẻ thể hiện tình yêu thương qua lời nói và hành động.
  • Xây dựng môi trường lớp học thân thiện, nơi trẻ cảm thấy được lắng nghe và chia sẻ.

4. Nội dung tích hợp

Để giúp trẻ hình thành thói quen tự lập, nội dung bài học được thiết kế sinh động thông qua các hoạt động kể chuyện, hát, vẽ tranh, diễn kịch và trò chơi đóng vai. Trẻ sẽ được tham gia vào các tình huống thực tế như tự mặc quần áo, tự xúc ăn, tự dọn dẹp đồ chơi, qua đó rèn luyện kỹ năng tự phục vụ hằng ngày.

Các hoạt động kể chuyện giúp trẻ hiểu được ý nghĩa của tự lập và trách nhiệm cá nhân. Trò chơi đóng vai giúp trẻ thực hành cách tự chăm sóc bản thân trong những tình huống khác nhau. Hát và vẽ tranh không chỉ giúp trẻ ghi nhớ nội dung bài học mà còn tạo sự hứng thú và khuyến khích trẻ biểu đạt sự hiểu biết về tính tự lập.

Ngoài ra, bài học còn được tích hợp với các môn học như đạo đức, âm nhạc, mỹ thuật, giúp trẻ tiếp thu kiến thức một cách toàn diện và hiệu quả.

III. Cách tiến hành giảng dạy

A. Hoạt động khởi động

Để giúp trẻ tập trung và tạo hứng thú với bài học tự lập, giáo viên có thể tổ chức trò chơi “Ai tự làm được gì?”.Cô có thể hỏi trẻ những câu hỏi sau:

  • Con có thể tự làm những việc gì mà không cần bố mẹ giúp?
  • Con đã từng tự mặc quần áo, tự ăn cơm, tự xếp đồ chơi chưa?
  • Cảm giác của con thế nào khi tự làm được một việc gì đó?

Kết luận: Mỗi bạn đều có thể tự làm những việc phù hợp với khả năng của mình, và càng cố gắng, các con sẽ càng giỏi hơn!

Sau trò chơi, giáo viên cùng trẻ thảo luận:

  • Tại sao chúng ta nên tự làm một số việc cá nhân?
  • Khi tự lập, con có thấy vui không?

B. Hoạt động hình thành kiến thức

Giáo viên giúp trẻ hiểu về kỹ năng tự lập qua các hoạt động:

Nhận diện những việc trẻ có thể tự làm

  • Giáo viên sử dụng hình ảnh hoặc video minh họa các hoạt động như tự mặc quần áo, tự xúc ăn, tự sắp xếp đồ chơi, tự rửa tay…
  • Hỏi trẻ: “Con nghĩ những việc này có khó không? Chúng ta có thể thử làm không?”

Thực hành qua trò chơi

  • “Ai nhanh hơn?”: Thi xem ai gấp quần áo nhanh nhất.
  • “Bé tự xúc ăn”: Mô phỏng giờ ăn, trẻ tự xúc thức ăn và uống nước đúng cách.
  • “Xếp đồ chơi gọn gàng”: Sau khi chơi, trẻ tự dọn dẹp đúng chỗ.

Đóng vai “Một ngày tự lập”:

  • Trẻ chia nhóm, mỗi nhóm đóng vai một tình huống:
    • Nhóm 1: Sáng thức dậy, tự đánh răng, rửa mặt.
    • Nhóm 2: Tự chuẩn bị ba lô đi học.
    • Nhóm 3: Tự cất đồ chơi sau khi chơi xong.
  • Giáo viên hướng dẫn và khuyến khích trẻ tự làm theo khả năng.

Kết luận: Tự lập giúp các con khỏe mạnh hơn, giỏi hơn và tự tin hơn

C. Hoạt động luyện tập

  • Tình huống thực tế để trẻ xử lý
  • “Buổi sáng, nếu mẹ bận, con có thể tự làm gì để giúp mẹ?”
  • “Khi bị bẩn tay, con nên làm gì?”
  • “Nếu đồ chơi rơi xuống sàn, con sẽ nhờ người lớn hay tự nhặt?”
  • Thực hành qua hoạt động nhóm:
  • Cùng luyện tập tự đi giày dép, tự mặc áo khoác, tự xếp đồ cá nhân.
  • Đóng vai: Trẻ tự làm một công việc đơn giản mà không cần giúp đỡ.

D. Hoạt động vận dụng, khám phá và phát triển

  • Liên kết bài học với cuộc sống hàng ngày
  • Về nhà, trẻ kể cho bố mẹ nghe về những việc mình đã tự làm hôm nay.
  • Thực hành tự dọn đồ chơi, tự xúc ăn, tự chuẩn bị đồ đi học.
  • Cùng bố mẹ lập danh sách những việc con có thể tự làm và cố gắng thực hiện mỗi ngày.
  • Chia sẻ câu chuyện thực tế
  • Giáo viên kể về một bạn nhỏ đã tự lập và làm được nhiều việc giỏi.
  • Trẻ cùng thảo luận và rút ra bài học: “Mình cũng có thể làm được như vậy!”

Qua bài học này trẻ hiểu tự lập là gì và tại sao cần tự làm một số việc cá nhân. Biết cách tự phục vụ bản thân và cảm thấy vui khi làm được điều đó. Hình thành thói quen tự lập, giúp trẻ tự tin và có trách nhiệm hơn.

Những lưu ý khi soạn giáo án kỹ năng sống cho trẻ

Để xây dựng một giáo án hiệu quả, giáo viên cần đảm bảo nội dung phù hợp với kế hoạch giáo dục, điều kiện giảng dạy và khả năng tiếp thu của học sinh. Bên cạnh đó, việc xác định mục tiêu rõ ràng, lựa chọn phương pháp giảng dạy hợp lý và cách dẫn nhập sáng tạo sẽ giúp bài giảng trở nên sinh động và dễ hiểu hơn.

Những lưu ý khi soạn giáo án
Những lưu ý khi soạn giáo án

Dưới đây là những lưu ý khi soạn giáo án kỹ năng sống cho trẻ:

  • Xác định căn cứ để xây dựng giáo án: Kế hoạch giáo dục của nhà trường, điều kiện cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học, nội dung của từng tiết học, bài học, khả năng tiếp thu của học sinh.
  • Xác định mục tiêu bài học: Xác định rõ học sinh cần đạt được những kỹ năng gì sau bài học, mục tiêu phải phù hợp với trình độ của học sinh, dùng các động từ cụ thể như: trình bày, phân tích, giải thích, mô tả… để diễn đạt.
  • Cách dẫn nhập hiệu quả: Không nên luôn bắt đầu bài học theo cách rập khuôn, có thể sử dụng hình ảnh, kể chuyện hoặc đặt vấn đề để tạo sự hứng thú, khi viết giáo án, chỉ cần ghi tên hoạt động dẫn nhập, không cần mô tả chi tiết.
  • Lựa chọn nội dung bài học: Chỉ đưa vào giáo án những nội dung quan trọng, phù hợp với học sinh, không nhầm lẫn giữa nội dung bài giảng và toàn bộ chương trình học, linh hoạt trong giảng dạy để phù hợp với đặc điểm vùng miền.

Giáo án tốt cần rõ ràng về mục tiêu, nội dung phù hợp và cách dạy sáng tạo để giúp học sinh tiếp thu hiệu quả.

Tại sao phải phát triển kỹ năng sống cho trẻ?

Giáo dục kỹ năng sống là chìa khóa phát triển toàn diện cho trẻ. Bên cạnh việc trang bị kiến thức học thuật, giáo dục kỹ năng sống đóng vai trò thiết yếu trong việc giúp trẻ phát triển toàn diện. Những kỹ năng này không chỉ giúp trẻ tự tin và chủ động trong cuộc sống mà còn rèn luyện khả năng thích nghi với những thử thách và thay đổi không ngừng của xã hội.

Trước hết, việc rèn luyện kỹ năng sống giúp trẻ giao tiếp hiệu quả, ứng xử đúng mực và xây dựng các mối quan hệ lành mạnh. Trẻ học cách bày tỏ suy nghĩ, lắng nghe quan điểm của người khác và tìm ra hướng giải quyết hợp lý trong các tình huống thực tế.

Bên cạnh đó, kỹ năng sống còn giúp trẻ quản lý thời gian hiệu quả, kiểm soát căng thẳng và duy trì sự bình tĩnh trước áp lực. Nhờ đó, trẻ có thể đối mặt với những thử thách từ học tập đến cuộc sống một cách tự tin và chủ động.

Tại sao phải phát triển kỹ năng sống cho trẻ?
Tại sao phải phát triển kỹ năng sống cho trẻ?

Ngoài ra, trẻ cũng học được cách giải quyết mâu thuẫn một cách hợp lý, tạo dựng môi trường sống hài hòa và phát triển nhân cách tích cực. Đồng thời, kỹ năng sống giúp trẻ hình thành ý thức tự lập, sống có trách nhiệm và khẳng định giá trị bản thân trong tập thể.

Tóm lại, giáo dục kỹ năng sống là nền tảng vững chắc giúp trẻ phát triển toàn diện, trở thành những cá nhân tự tin, bản lĩnh và thành công trong tương lai. Vì vậy, gia đình và nhà trường cần đặc biệt quan tâm, tạo điều kiện để trẻ rèn luyện và ứng dụng những kỹ năng này vào cuộc sống.

 

Từ bài viết trên, chúng ta có thể hiểu rõ cấu trúc chung của một giáo án giảng dạy, đặc biệt là giáo án kỹ năng sống với chủ đề "Yêu thương, quan tâm đến những người xung quanh". Giáo viên có thể tham khảo để xây dựng giáo án kỹ năng sống phù hợp, đảm bảo nội dung chặt chẽ và hiệu quả khi giảng dạy kỹ năng sống cho trẻ mầm non. Một giáo án được chuẩn bị kỹ lưỡng không chỉ giúp giáo viên truyền tải bài học một cách dễ hiểu mà còn hỗ trợ trẻ tiếp thu tốt hơn, góp phần hình thành và rèn luyện những phẩm chất tích cực ngay từ nhỏ.

Đăng bởi:

Ngoc tram

Bài viết liên quan

Không có bài viết nào

Hiện chưa có bài viết cho chủ đề này