Siêu ưu đãi đầu năm chỉ có trên KiddiHub
Giảm 100% học phí tháng đầuĐăng vào 13/05/2025 - 15:31:08
13
Mục lục
Xem thêm
Quyền và nghĩa vụ giữa cha mẹ và con là nền tảng quan trọng trong mối quan hệ gia đình, góp phần xây dựng một môi trường sống lành mạnh, yêu thương và trách nhiệm. Sự gắn bó này không chỉ dựa trên tình cảm mà còn được quy định rõ trong pháp luật nhằm bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của cả cha mẹ lẫn con cái, đảm bảo sự phát triển toàn diện cho trẻ và gìn giữ giá trị đạo đức gia đình. Sau đây hãy cùng KIDDIHUD tìm hiểu để rõ hơn nhé!
Cha mẹ có quyền đại diện cho con theo các quy định của pháp luật
Cha mẹ có quyền đại diện cho con theo các quy định của pháp luật, đặc biệt là trong trường hợp con chưa thành niên. Theo Điều 73 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, quyền này được công nhận như một quyền nhân thân nhằm đảm bảo lợi ích tốt nhất cho con. Cha mẹ là người đại diện hợp pháp cho con chưa thành niên, trừ khi cả cha lẫn mẹ mất năng lực hành vi dân sự, không xác định được hoặc bị hạn chế quyền làm cha, mẹ bởi quyết định của Tòa án. Khi đó, người giám hộ mới có thể thay thế cha mẹ thực hiện vai trò đại diện pháp luật.
Trong trường hợp con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự, cha mẹ vẫn có thể đại diện nếu được công nhận là người giám hộ hợp pháp. Ngay cả khi cha mẹ đã ly hôn, quyền đại diện này vẫn được bảo lưu, miễn là đáp ứng điều kiện pháp luật quy định, bất kể con đang sống cùng bên nào hoặc do người khác nuôi dưỡng.
Việc quy định quyền và nghĩa vụ nhân thân giữa cha mẹ và con cái không chỉ nhằm bảo vệ quyền lợi của trẻ em mà còn giữ vững vai trò và trách nhiệm của cha mẹ trong mối quan hệ gia đình và xã hội.
Con cái có quyền và nghĩa vụ chăm sóc, phụng dưỡng cha mẹ
Theo quy định tại Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, đặc biệt là Điều 71, mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái được xây dựng trên nền tảng bình đẳng, dân chủ và tình cảm gia đình, phản ánh rõ nét bản sắc văn hóa và truyền thống hiếu nghĩa của dân tộc Việt Nam. Con cái không chỉ có quyền được cha mẹ nuôi dưỡng, dạy dỗ mà còn có nghĩa vụ chăm sóc, phụng dưỡng cha mẹ, nhất là khi cha mẹ già yếu, bệnh tật hoặc gặp khó khăn trong cuộc sống.
Bên cạnh nghĩa vụ, pháp luật cũng bảo vệ quyền tự quyết của người con, cho phép họ được bày tỏ ý kiến riêng, có chính kiến độc lập mà không bị chi phối tuyệt đối bởi quan điểm của cha mẹ. Việc lắng nghe lời khuyên bảo từ cha mẹ là biểu hiện của sự kính trọng và tôn ti trật tự trong gia đình, song không làm mất đi quyền tự chủ của con cái – đây chính là sự hài hòa giữa truyền thống và pháp luật hiện đại. Con có quyền và nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng cha mẹ là nguyên tắc vừa mang tính pháp lý, vừa mang giá trị đạo đức sâu sắc trong xã hội Việt Nam ngày nay.
Cha mẹ có quyền và nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con
Theo quy định tại Điều 71 và 72 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, cha mẹ có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong việc chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con cái. Đây là nguyên tắc thể hiện tính bình đẳng giữa cha và mẹ trong việc thực hiện trách nhiệm làm cha mẹ, đồng thời đảm bảo quyền trẻ em được phát triển toàn diện trong môi trường gia đình yêu thương và lành mạnh.
Cha mẹ không chỉ có trách nhiệm cung cấp điều kiện vật chất cần thiết, mà còn cần quan tâm đến yếu tố tinh thần – giúp con được sống trong môi trường ổn định, có sự quan tâm, chia sẻ và định hướng phù hợp. Đặc biệt, trong quá trình trưởng thành của con, cha mẹ có vai trò quan trọng trong việc định hướng nghề nghiệp, nhân cách và lối sống để con có thể phát triển toàn diện, trở thành công dân có ích cho xã hội.
Cha mẹ có quyền và nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con không chỉ là quy định pháp lý, mà còn là một chuẩn mực đạo đức sâu sắc, góp phần xây dựng gia đình ấm no, hạnh phúc – nền tảng của một xã hội phát triển bền vững.
Bình đẳng trong quyền và nghĩa vụ giữa cha mẹ và con cái
Pháp luật Việt Nam khẳng định rõ nguyên tắc bình đẳng trong quyền và nghĩa vụ giữa cha mẹ và con cái, thể hiện tinh thần dân chủ và nhân văn trong mối quan hệ gia đình. Cụ thể, mọi người con đều có nghĩa vụ chăm sóc, phụng dưỡng cha mẹ, không phân biệt giới tính, thứ bậc, hay tình trạng pháp lý như con ruột, con nuôi, con trong hay ngoài giá thú.
Tương tự, trách nhiệm nuôi dưỡng và giáo dục con cái là nghĩa vụ chung, bình đẳng giữa cả cha và mẹ. Cả hai đều có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo cho con một môi trường sống ổn định, đầy đủ về thể chất lẫn tinh thần, đồng thời hướng dẫn con phát triển nhân cách và định hướng tương lai.
Pháp luật cũng nghiêm cấm và có chế tài xử lý đối với những hành vi ngược đãi, xâm phạm danh dự, nhân phẩm của cha mẹ, thể hiện sự bảo vệ mạnh mẽ quyền lợi của người cao tuổi và tôn vinh truyền thống hiếu nghĩa trong văn hóa Việt Nam.
Bình đẳng trong quyền và nghĩa vụ giữa cha mẹ và con cái không chỉ là nguyên tắc pháp lý, mà còn là giá trị nền tảng xây dựng một gia đình văn minh, gắn kết – nền móng cho sự phát triển bền vững của xã hội.
Quyền và nghĩa vụ nuôi dưỡng và cấp dưỡng giữa cha mẹ và con
Theo quy định của pháp luật hiện hành, quyền và nghĩa vụ nuôi dưỡng, cấp dưỡng là một phần không thể chuyển nhượng, gắn liền với mỗi cá nhân. Trong trường hợp cha mẹ ly hôn hoặc xác định được cha, mẹ cho một đứa trẻ chưa thành niên, thì con vẫn đương nhiên được hưởng quyền nuôi dưỡng và cấp dưỡng mà không phụ thuộc vào điều kiện nào.
Nếu cha hoặc mẹ có nghĩa vụ cấp dưỡng mà cố tình trốn tránh, con chưa thành niên có quyền yêu cầu sự can thiệp của pháp luật để bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình. Với con đã thành niên, chỉ khi họ mất khả năng lao động và không có tài sản tự nuôi sống bản thân thì mới được xem xét cấp dưỡng.
Theo Điều 599 Bộ luật Dân sự 2015, cha mẹ có trách nhiệm bồi thường trong những trường hợp sau:
Trường hợp cha mẹ đã ly hôn nhưng con gây thiệt hại, cả hai vẫn phải liên đới thực hiện nghĩa vụ bồi thường vì vẫn là cha mẹ hợp pháp của người con đó.
Cha mẹ có quyền quản lý và định đoạt tài sản của con cái
Trong mối quan hệ gia đình, cha mẹ không chỉ là người nuôi dưỡng và giáo dục, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và định đoạt tài sản của con cái, đặc biệt khi con chưa đủ tuổi hoặc mất năng lực hành vi dân sự. Vậy phạm vi quyền này được pháp luật quy định như thế nào? Điều 75,76,77 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 đã ghi nhận một số quyền và nghĩa vụ có liên quan đến tài sản riêng của con chưa thành niên, con đã thành niên hoặc mất năng lực hành vi dân sự như sau:
“Điều 75. Quyền có tài sản riêng của con
1. Con có quyền có tài sản riêng. Tài sản riêng của con bao gồm tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng, thu nhập do lao động của con, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của con và thu nhập hợp pháp khác. Tài sản được hình thành từ tài sản riêng của con cũng là tài sản riêng của con.
2. Con từ đủ 15 tuổi trở lên sống chung với cha mẹ phải có nghĩa vụ chăm lo đời sống chung của gia đình; đóng góp vào việc đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình nếu có thu nhập.
3. Con đã thành niên có nghĩa vụ đóng góp thu nhập vào việc đáp ứng nhu cầu của gia đình theo quy định tại khoản 4 Điều 70 của Luật này.”
“Điều 76. Quản lý tài sản riêng của con
1. Con từ đủ 15 tuổi trở lên có thể tự mình quản lý tài sản riêng hoặc nhờ cha mẹ quản lý.
2. Tài sản riêng của con dưới 15 tuổi, con mất năng lực hành vi dân sự do cha mẹ quản lý. Cha mẹ có thể ủy quyền cho người khác quản lý tài sản riêng của con. Tài sản riêng của con do cha mẹ hoặc người khác quản lý được giao lại cho con khi con từ đủ 15 tuổi trở lên hoặc khi con khôi phục năng lực hành vi dân sự đầy đủ, trừ trường hợp cha mẹ và con có thỏa thuận khác.
3. Cha mẹ không quản lý tài sản riêng của con trong trường hợp con đang được người khác giám hộ theo quy định của Bộ luật dân sự; người tặng cho tài sản hoặc để lại tài sản thừa kế theo di chúc cho người con đã chỉ định người khác quản lý tài sản đó hoặc trường hợp khác theo quy định của pháp luật.
4. Trong trường hợp cha mẹ đang quản lý tài sản riêng của con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự mà con được giao cho người khác giám hộ thì tài sản riêng của con được giao lại cho người giám hộ quản lý theo quy định của Bộ luật dân sự.”
“Điều 77. Định đoạt tài sản riêng của con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự
1. Trường hợp cha mẹ hoặc người giám hộ quản lý tài sản riêng của con dưới 15 tuổi thì có quyền định đoạt tài sản đó vì lợi ích của con, nếu con từ đủ 09 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con.
2. Con từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi có quyền định đoạt tài sản riêng, trừ trường hợp tài sản là bất động sản, động sản có đăng ký quyền sở hữu, quyền sử dụng hoặc dùng tài sản để kinh doanh thì phải có sự đồng ý bằng văn bản của cha mẹ hoặc người giám hộ.
3. Trong trường hợp con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự thì việc định đoạt tài sản riêng của con do người giám hộ thực hiện.”
Quyền có và quản lý tài sản riêng của con là một phần không thể tách rời trong mối quan hệ pháp lý và đạo đức giữa cha mẹ và con cái. Pháp luật Việt Nam quy định rõ ràng rằng, dù con chưa thành niên hay đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự, tài sản riêng của con vẫn được pháp luật bảo vệ nghiêm ngặt. Cha mẹ chỉ có quyền quản lý và định đoạt tài sản trong những giới hạn nhất định, luôn phải đặt lợi ích hợp pháp của con lên hàng đầu. Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định tại Điều 75, 76 và 77 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 sẽ giúp bảo vệ quyền tài sản của con, đảm bảo sự phát triển công bằng, an toàn và bền vững trong mỗi gia đình.
Theo Hiến pháp năm 2013, cha mẹ có trách nhiệm nuôi dưỡng và giáo dục con cái để trở thành công dân có ích cho xã hội, đồng thời pháp luật không công nhận sự phân biệt đối xử giữa các con. Gia đình, với các mối quan hệ hôn nhân, huyết thống và nuôi dưỡng, tạo ra những quyền và nghĩa vụ đặc thù giữa các thành viên. Trong đó, Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái trong thời kỳ hôn nhân, nhằm đảm bảo sự phát triển toàn diện và bảo vệ quyền lợi của trẻ em trong gia đình.
Điều 69. Nghĩa vụ và quyền của cha mẹ
“1. Thương yêu con, tôn trọng ý kiến của con; chăm lo việc học tập, giáo dục để con phát triển lành mạnh về thể chất, trí tuệ, đạo đức, trở thành người con hiếu thảo của gia đình, công dân có ích cho xã hội.
2. Trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình.
3. Giám hộ hoặc đại diện theo quy định của Bộ luật dân sự cho con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự.
4. Không được phân biệt đối xử với con trên cơ sở giới hoặc theo tình trạng hôn nhân của cha mẹ; không được lạm dụng sức lao động của con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động; không được xúi giục, ép buộc con làm việc trái pháp luật, trái đạo đức xã hội.”
Chúng ta thường xuyên nhắc đến nghĩa vụ của con cái đối với cha mẹ nhưng lại ít chú ý đến nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái. Thực tế, khi cha mẹ hoàn thành trách nhiệm nuôi dưỡng, giáo dục con cái, chính những đứa con đó sẽ biết ơn và tự giác thực hiện nghĩa vụ của mình đối với cha mẹ. Yêu thương, chăm sóc con cái không chỉ là nghĩa vụ mà còn là điều kiện quan trọng nhất để cha mẹ hoàn thành trách nhiệm của mình.
Theo Điều 71 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, cha mẹ có nghĩa vụ ngang nhau trong việc chăm sóc, nuôi dưỡng con chưa thành niên, hoặc con đã thành niên nhưng bị tàn tật,mất năng lực hành vi dân sự hay không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi sống mình. Nghĩa vụ bảo vệ và chăm sóc con cái khi con chưa đủ khả năng lao động hoặc khi con gặp khó khăn là yêu cầu không chỉ từ pháp luật mà còn từ đạo đức. Lương tâm cha mẹ không thể chấp nhận sự thiếu trách nhiệm trong việc thực hiện nghĩa vụ này.
Tuy nhiên, nuôi dưỡng và bảo vệ con cái không chỉ đơn thuần là cung cấp điều kiện sống. Đó là quá trình phát triển toàn diện, giúp con trưởng thành về cả thể chất lẫn tinh thần. Cha mẹ cần hướng con đến sự tiến bộ trong nội tâm, trí tuệ và khả năng thành công trong cuộc sống. Hoàn thành trách nhiệm này là cách cha mẹ thực hiện bổn phận cao quý và trở thành những bậc phụ huynh gương mẫu, đáng kính.
Điều 72. Nghĩa vụ và quyền giáo dục con
“1. Cha mẹ có nghĩa vụ và quyền giáo dục con, chăm lo và tạo điều kiện cho con học tập.
Cha mẹ tạo điều kiện cho con được sống trong môi trường để gia đình đầm ấm, hòa thuận; làm gương tốt cho con về mọi mặt; phối hợp chặt chẽ với nhà trường, cơ quan, tổ chức trong việc giáo dục con.
2. Cha mẹ hướng dẫn con chọn nghề; tôn trọng quyền chọn nghề, quyền tham gia hoạt động chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội của con.
3. Cha mẹ có thể đề nghị cơ quan, tổ chức hữu quan giúp đỡ để thực hiện việc giáo dục con khi gặp khó khăn không thể tự giải quyết được.”
Việc đảm bảo đầy đủ nghĩa vụ và quyền của cha mẹ đối với con không chỉ giúp trẻ em được phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn tinh thần mà còn góp phần xây dựng gia đình hạnh phúc, bền vững. Đáng chú ý, Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 cũng có quy định cụ thể liên quan đến quyền và nghĩa vụ của bố dượng, mẹ kế và con riêng của vợ hoặc chồng. Theo đó, khi cùng sống chung một nhà, bố dượng hoặc mẹ kế có nghĩa vụ và quyền trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con riêng theo quy định tại Điều 69, Điều 71 và Điều 72 của Luật này. Điều này cho thấy sự nhân văn, công bằng trong pháp luật, bảo đảm trẻ em luôn được sống trong một môi trường yêu thương, an toàn và có trách nhiệm, dù không phải là con ruột.
Trong mối quan hệ gia đình, anh, chị, em không chỉ gắn kết bằng huyết thống mà còn có những quyền và nghĩa vụ pháp lý rõ ràng đối với nhau. Cụ thể, theo quy định hiện hành:
Trong mối quan hệ gia đình, ông bà và cháu không chỉ là những người thân ruột thịt mà còn ràng buộc với nhau bởi các quyền và nghĩa vụ pháp lý quan trọng. Cụ thể:
Trong mối quan hệ huyết thống, cô, dì, chú, bác, cậu ruột và cháu có sự ràng buộc không chỉ về mặt tình cảm mà còn được pháp luật quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ đối với nhau.
Pháp luật Việt Nam quy định, quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con chưa thành niên có thể bị hạn chế khi cha mẹ vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng, giáo dục hoặc có hành vi gây hại cho con. Mục đích là bảo vệ quyền lợi và sự phát triển của trẻ, đảm bảo môi trường gia đình an toàn và lành mạnh cho con cái.
Theo Điều 85 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, quyền của cha mẹ đối với con chưa thành niên có thể bị hạn chế trong những trường hợp nghiêm trọng, nhằm bảo vệ quyền lợi và sự phát triển lành mạnh của trẻ em như sau:
Điều 85. Hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên
“1. Cha, mẹ bị hạn chế quyền đối với con chưa thành niên trong các trường hợp sau đây:
a) Bị kết án về một trong các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con với lỗi cố ý hoặc có hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con;
b) Phá tán tài sản của con;
c) Có lối sống đồi trụy;
d) Xúi giục, ép buộc con làm những việc trái pháp luật, trái đạo đức xã hội.
2. Căn cứ vào từng trường hợp cụ thể, Tòa án có thể tự mình hoặc theo yêu cầu của cá nhân, cơ quan, tổ chức quy định tại Điều 86 của Luật này ra quyết định không cho cha, mẹ trông nom, chăm sóc, giáo dục con, quản lý tài sản riêng của con hoặc đại diện theo pháp luật cho con trong thời hạn từ 01 năm đến 05 năm. Tòa án có thể xem xét việc rút ngắn thời hạn này.”
Tòa án có thể quyết định hạn chế quyền của cha mẹ trong các phạm vi:
Theo quy định tại Điều 86 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, những cá nhân và tổ chức sau đây có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền của cha mẹ đối với con chưa thành niên:
“1. Cha, mẹ, người giám hộ của con chưa thành niên, theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự, có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên.
2. Cá nhân, cơ quan, tổ chức sau đây, theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự, có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên:
a) Người thân thích;
b) Cơ quan quản lý nhà nước về gia đình;
c) Cơ quan quản lý nhà nước về trẻ em;
d) Hội liên hiệp phụ nữ.
3. Cá nhân, cơ quan, tổ chức khác khi phát hiện cha, mẹ có hành vi vi phạm quy định tại khoản 1 Điều 85 của Luật này có quyền đề nghị cơ quan, tổ chức quy định tại các điểm b, c và d khoản 2 Điều này yêu cầu Tòa án hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên.
Như vậy, không chỉ cha, mẹ, người giám hộ mà còn nhiều cá nhân và tổ chức khác có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên khi phát hiện hành vi vi phạm quyền lợi của trẻ.
Khi cha hoặc mẹ bị Tòa án hạn chế quyền đối với con chưa thành niên, hệ quả pháp lý không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của người cha, người mẹ mà còn tác động trực tiếp đến sự phát triển và quyền lợi hợp pháp của trẻ. Điều này đòi hỏi một cơ chế pháp lý rõ ràng để đảm bảo quyền lợi tối đa cho trẻ em trong mọi hoàn cảnh.
“1. Trong trường hợp cha hoặc mẹ bị Tòa án hạn chế quyền đối với con chưa thành niên thì người kia thực hiện quyền trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con, quản lý tài sản riêng của con và đại diện theo pháp luật cho con.
2. Việc trông nom, chăm sóc, giáo dục con và quản lý tài sản riêng của con chưa thành niên được giao cho người giám hộ theo quy định của Bộ luật dân sự và Luật này trong các trường hợp sau đây:
a) Cha và mẹ đều bị Tòa án hạn chế quyền đối với con chưa thành niên;
b) Một bên cha, mẹ không bị hạn chế quyền đối với con chưa thành niên nhưng không đủ điều kiện để thực hiện quyền, nghĩa vụ đối với con;
c) Một bên cha, mẹ bị hạn chế quyền đối với con chưa thành niên và chưa xác định được bên cha, mẹ còn lại của con chưa thành niên.
3. Cha, mẹ đã bị Tòa án hạn chế quyền đối với con chưa thành niên vẫn phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng cho con.”
Những quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của trẻ em, đảm bảo trẻ được sống trong môi trường an toàn, lành mạnh và phát triển toàn diện, đồng thời duy trì trách nhiệm của cha mẹ đối với con cái.
Quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con chưa thành niên có thể bị hạn chế trong những trường hợp nghiêm trọng, giúp bảo vệ quyền lợi của trẻ và ngăn chặn những hành vi xâm hại, vi phạm đạo đức. Việc áp dụng biện pháp này phải được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật, bảo đảm quyền lợi của trẻ em là ưu tiên hàng đầu.
Hy vọng rằng bài viết này của KIDDIHUB đã giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ giữa cha mẹ và con cái trong mối quan hệ gia đình. Các quy định pháp lý không chỉ bảo vệ quyền lợi của cả cha mẹ và con cái mà còn thúc đẩy sự phát triển của các mối quan hệ gia đình bền vững, hài hòa. Việc thực hiện đúng các nghĩa vụ và quyền này sẽ giúp mỗi gia đình trở thành một môi trường lành mạnh, nơi yêu thương và sự tôn trọng lẫn nhau là nền tảng cho sự trưởng thành và phát triển của các thế hệ sau.Cần hỗ trợ thêm thông tin? KIDDIHUD luôn sẵn sàng đồng hành – liên hệ ngay hôm nay nhé!
Đăng bởi:
13/05/2025
11
Đọc tiếp
13/05/2025
14
Đọc tiếp
13/05/2025
14
Đọc tiếp
13/05/2025
15
Đọc tiếp
13/05/2025
13
Đọc tiếp
13/05/2025
13
Đọc tiếp
13/05/2025
15
Đọc tiếp
13/05/2025
14
Đọc tiếp