Siêu ưu đãi đầu năm chỉ có trên KiddiHub
Giảm 100% học phí tháng đầuĐăng vào 28/05/2025 - 16:33:39
1394
Mục lục
Xem thêm
Việc xây dựng kế hoạch giáo dục cho trẻ 4-5 tuổi đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển toàn diện về trí tuệ, thể chất và cảm xúc cho trẻ. Giai đoạn này là nền tảng giúp trẻ hình thành thói quen học tập, kỹ năng sống và tư duy sáng tạo. KiddiHub đã tổng hợp các thông tin hữu ích, hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây.
Kế hoạch giáo dục cho trẻ 4-5 tuổi giữ vai trò then chốt trong việc xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện của trẻ. Ở giai đoạn này, trẻ có nhiều cơ hội rèn luyện và hoàn thiện các kỹ năng quan trọng như giao tiếp, nhận thức, khả năng tự lập và tư duy sáng tạo, tạo tiền đề cho quá trình học tập và trưởng thành sau này :
Kế hoạch giáo dục cho trẻ 4-5 tuổi đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và tổ chức các hoạt động học tập, vui chơi cũng như rèn luyện kỹ năng cho trẻ một cách khoa học và hiệu quả. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy những nội dung cốt lõi cần có khi xây dựng kế hoạch giáo dục mầm non cho độ tuổi này, giúp hỗ trợ trẻ phát triển toàn diện cả về thể chất, trí tuệ lẫn cảm xúc.
Giai đoạn 4–5 tuổi là thời điểm trẻ bứt phá về nhận thức, ngôn ngữ, cảm xúc và kỹ năng xã hội. Do đó, việc xây dựng kế hoạch giáo dục cho trẻ 4-5 tuổi phù hợp sẽ không chỉ hỗ trợ trẻ phát triển toàn diện mà còn tạo nền tảng vững chắc cho những bậc học tiếp theo. Để kế hoạch đạt hiệu quả cao, cần xác định rõ mục tiêu giáo dục ngay từ đầu, từ đó định hướng các hoạt động học tập và vui chơi một cách khoa học, hấp dẫn và phù hợp với nhu cầu của trẻ.
Kế hoạch giáo dục cho trẻ 4-5 tuổi được thiết kế để hỗ trợ sự phát triển toàn diện của trẻ trên nhiều phương diện khác nhau:
Kế hoạch còn nhằm trang bị cho trẻ những kỹ năng quan trọng để chuẩn bị bước vào lớp Một, bao gồm: biết tự chăm sóc bản thân, giữ gìn vệ sinh cá nhân, hợp tác khi làm việc nhóm và rèn luyện khả năng tập trung.
Ở độ tuổi 4–5, trẻ bắt đầu hình thành những kỹ năng quan trọng về thể chất, nhận thức và giao tiếp. Vì vậy, việc tìm hiểu nội dung trong kế hoạch giáo dục chcho trẻ 4-5 tuổi là bước cần thiết để định hướng quá trình học tập và phát triển cho trẻ.
MỤC TIÊU - NỘI DUNG GIÁO DỤC
NĂM HỌC 2025 - 2026
MỤC TIÊU GIÁO DỤC | NỘI DUNG GIÁO DỤC |
LĨNH VỰC PHÁT TRIỂN THỂ CHẤT | |
Phát triển vận động | |
| * Trẻ có sức khỏe tốt, đạt mức tăng trưởng về cân nặng và chiều cao phù hợp với độ tuổi phát triển. | |
| |
| |
| *Trẻ biết thực hiện các vận động giúp tăng cường hoạt động của các nhóm cơ và cải thiện chức năng hô hấp. | |
| 1. Trẻ có thể thực hiện các động tác trong bài thể dục một cách chính xác, đầy đủ và phối hợp nhịp nhàng theo hiệu lệnh được đưa ra. | * Các bài tập nhằm tăng cường hoạt động của các nhóm cơ và hệ hô hấp.
|
| * Trẻ sở hữu những tố chất vận động như sự nhanh nhẹn, sức mạnh, sự khéo léo và khả năng bền bỉ. | |
| |
| 2. Trẻ có thể duy trì việc chạy liên tục theo một hướng thẳng trong khoảng cách 15m trong vòng 10 giây |
|
| 3. Trẻ có khả năng ném trúng mục tiêu ở khoảng cách 2m ngang. |
|
| 4. Trẻ có thể bò qua các điểm dích dắc (3-4 điểm cách nhau 2m) mà không bị lệch ra ngoài. |
|
| 5. Trẻ có thể trườn theo một đường thẳng. |
|
| 6. Trẻ có thể leo qua chiếc ghế dài một cách thành thạo. |
|
| 7. Trẻ có thể leo lên và xuống 5 bậc thang. |
|
| * Trẻ thực hiện thành thạo các vận động cơ bản với tư thế đúng và sự vững vàng trong từng động tác. | |
| |
8. Trẻ có thể di chuyển liên tục mà không ngắt quãng trên ghế thể dục hoặc theo vạch kẻ thẳng trên mặt sàn.
|
|
| 9. Trẻ thực hiện được động tác đi lùi liên tục trên quãng đường dài khoảng 3 mét. |
|
| 10. Trẻ có thể bật nhảy xa với khoảng cách từ 35 đến 40cm. |
|
| 11. Trẻ thực hiện được kỹ năng bật nhảy từ độ cao khoảng 30–35cm một cách an toàn và đúng tư thế. |
|
| 12. Trẻ có khả năng phối hợp tay và chân một cách nhịp nhàng khi thực hiện các động tác bật liên tiếp vào vòng, cũng như khi bật và chụm, tách chân. |
|
| 13. Trẻ có thể thực hiện động tác nhảy lò cò. |
|
| * Trẻ có khả năng kết hợp các giác quan với vận động, thực hiện các cử động một cách nhịp nhàng và biết xác định phương hướng trong không gian. | |
| |
| 14. Trẻ có thể đi hoặc chạy và thay đổi hướng vận động theo tín hiệu từ các vật chuẩn (4-5 vật chuẩn được đặt theo hình zigzag). |
|
| |
15. Trẻ có khả năng tung và bắt bóng với người đối diện, bắt được liên tiếp 3 lần mà không làm rơi bóng, ở khoảng cách 3m.
|
|
16. Trẻ có khả năng ném trúng mục tiêu khi đứng, với khoảng cách 1,5m và độ cao 1,2m.
|
|
| 17. Trẻ có khả năng ném vật xa bằng cả một tay và hai tay. |
|
| 18. Trẻ có thể tự đập và chuyền bắt bóng từ 4-5 lần liên tiếp mà không gặp khó khăn. |
|
| 19. Trẻ có khả năng theo dõi và bắt bóng khi chơi. |
|
| 20. Trẻ có thể bò sử dụng cả bàn tay và bàn chân. |
|
| 21. Trẻ có khả năng di chuyển bằng cách bò theo hai đường kẻ hoặc bò theo hình dích dắc. |
|
| 22. Trẻ có thể di chuyển bằng cách trườn theo đường thẳng hoặc theo hình zigzag. |
|
| * Trẻ có khả năng thực hiện một số hoạt động đòi hỏi sự khéo léo của đôi tay. | |
23. Trẻ có khả năng thực hiện các động tác vận động sau:
|
|
24. Trẻ có khả năng phối hợp các cử động của bàn tay, ngón tay và kết hợp tay – mắt trong một số hoạt động nhất định.
|
|
B. Giáo dục về dinh dưỡng và sức khỏe | |
| *Trẻ bắt đầu nhận thức về các loại thực phẩm và hiểu được lợi ích của việc ăn uống đối với sức khỏe. | |
25. Trẻ có khả năng nhận diện một số thực phẩm thuộc cùng nhóm.
|
|
| 26. Trẻ có thể kể tên một số món ăn hàng ngày và cách chế biến đơn giản, như rau có thể luộc hoặc nấu canh; thịt có thể luộc, rán hoặc kho; gạo dùng để nấu cơm hoặc cháo… |
|
| 27. Trẻ biết phân biệt các cách chế biến đơn giản của một số loại thực phẩm và món ăn quen thuộc. |
|
| *Trẻ hình thành được một số thói quen và kỹ năng tích cực trong ăn uống, chăm sóc sức khỏe và biết cách tự bảo vệ bản thân an toàn. | |
28. Trẻ có thể hoàn thành một số nhiệm vụ đơn giản khi có sự nhắc nhở từ người lớn.
|
|
29. Trẻ biết tự dùng bát và thìa để ăn một cách gọn gàng, không làm rơi vãi hay đổ thức ăn.
|
|
30. Trẻ có thể phân biệt và hiểu được một số hành vi ăn uống đúng mực và có lợi cho sức khỏe.
|
|
31. Trẻ có thể nhận thức và thực hiện một số hành vi vệ sinh, phòng bệnh cơ bản khi được nhắc nhở.
|
|
| 32. Trẻ biết thực hiện việc vệ sinh cá nhân ở đúng nơi quy định và bỏ rác đúng chỗ. |
|
| 33. Trẻ nhận diện được các vật dụng nguy hiểm như bàn là, bếp đang đun, phích nước nóng và hiểu không nên lại gần chúng. Trẻ cũng biết tránh xa các vật sắc nhọn. |
|
| 34. Trẻ nhận biết các khu vực như ao, hồ, mương nước, suối, bể chứa nước… là những nơi nguy hiểm và không được phép chơi gần. |
|
35. Trẻ nhận thức được một số nguy cơ không an toàn trong ăn uống và biết cách phòng tránh khi được nhắc nhở.
|
|
36. Trẻ biết cách tránh các tình huống không an toàn:
|
|
37. Trẻ có khả năng nhận diện các tình huống nguy hiểm và biết gọi người lớn để được giúp đỡ.
|
|
II. LĨNH VỰC PHÁT TRIỂN NHẬN THỨC | |
Tìm hiểu và khám phá các hiện tượng khoa học | |
| * Trẻ có sự tò mò, yêu thích việc khám phá và tìm hiểu các sự vật, hiện tượng xung quanh. | |
| 38. Trẻ biết chú ý đến những thay đổi của sự vật, hiện tượng xung quanh và đặt câu hỏi về chúng, chẳng hạn như: "Tại sao cây lại héo?" hoặc "Tại sao lá cây lại ướt?", khi có sự gợi ý, hướng dẫn từ cô giáo. |
|
| * Trẻ có khả năng quan sát, so sánh, phân loại, phán đoán, chú ý và ghi nhớ có mục đích. | |
| 39. Trẻ biết sử dụng các giác quan kết hợp để quan sát và tìm hiểu đặc điểm của sự vật, hiện tượng, như dùng mắt, mũi, tay, miệng để khám phá. |
|
| 40. Trẻ có thể thực hiện các thí nghiệm đơn giản và sử dụng dụng cụ cơ bản để quan sát, so sánh và dự đoán kết quả. Ví dụ: pha màu, đường, muối vào nước, dự đoán và quan sát sự thay đổi. |
|
| 41. Trẻ có thể thu thập thông tin về đối tượng qua các phương pháp khác nhau như xem sách, tranh ảnh, nhận xét và trò chuyện. |
|
| 42. Trẻ có khả năng phân loại các đồ vật theo một hoặc hai đặc điểm. |
|
| * Trẻ có khả năng nhận diện và tìm cách giải quyết các vấn đề đơn giản theo nhiều phương thức khác nhau. | |
| 43. Trẻ có thể nhận ra mối quan hệ đơn giản giữa các sự vật, hiện tượng xung quanh. Ví dụ: “Thêm đường hoặc muối vào nước sẽ làm nó ngọt hoặc mặn hơn.” |
|
| 44. Trẻ biết áp dụng phương pháp phù hợp để giải quyết các vấn đề đơn giản, như việc điều chỉnh độ dốc của ván để ô tô đồ chơi di chuyển nhanh hơn. |
|
| * Trẻ có khả năng diễn đạt sự hiểu biết của mình bằng nhiều hình thức khác nhau, chủ yếu qua ngôn ngữ nói, ngoài ra còn có thể sử dụng hành động và hình ảnh để thể hiện. | |
45. Trẻ có thể nhận xét và trò chuyện về những đặc điểm, sự tương đồng và khác biệt giữa các đối tượng mà chúng quan sát.
|
|
| 46. Trẻ thể hiện sự hiểu biết về đối tượng thông qua các hoạt động chơi, âm nhạc và tạo hình. |
|
| B. Trẻ được làm quen với một số khái niệm cơ bản về toán học | |
| *Trẻ có những hiểu biết cơ bản về con người, sự vật, hiện tượng xung quanh và một số khái niệm toán học đơn giản. | |
| |
| 47. Trẻ thể hiện sự quan tâm đến các chữ số và số lượng, thường xuyên hỏi như “Bao nhiêu?” hoặc “Là số mấy?” khi quan sát xung quanh. |
|
| 48. Trẻ có khả năng nhận diện chữ số, số lượng và thứ tự của các con số. |
|
| 49. Trẻ có khả năng nhận diện chữ số, hiểu về số lượng, và thứ tự của số 2. |
|
| 50. Trẻ có khả năng nhận diện chữ số, hiểu được khái niệm về số lượng và thứ tự, trong đó có số 3. |
|
| 51. Trẻ có khả năng nhận biết chữ số, số lượng và thứ tự các số đến 4. |
|
| 52. Trẻ có khả năng nhận diện chữ số, hiểu về số lượng và thứ tự của các con số từ 1 đến 5. |
|
| 53. Trẻ có khả năng đếm các đối tượng trong phạm vi 10. |
|
| 54. Trẻ có khả năng so sánh số lượng của hai nhóm đối tượng trong phạm vi 10 bằng nhiều phương pháp khác nhau và có thể sử dụng các từ như: bằng nhau, nhiều hơn, ít hơn. |
|
| 55. Kết hợp hai nhóm đối tượng có số lượng trong phạm vi 5, đếm và phát biểu kết quả. |
|
| 56. Phân chia một nhóm đối tượng thành hai nhóm nhỏ hơn. |
|
| 57. Trẻ nhận biết ý nghĩa của các con số trong đời sống hàng ngày. |
|
| |
| 58. Trẻ nhận diện được quy tắc sắp xếp của ít nhất ba đối tượng và có thể sao chép lại. |
|
| |
| 59. Trẻ biết sử dụng dụng cụ để đo độ dài, dung tích của hai vật và có thể so sánh kết quả đo. |
|
| |
| 60. Trẻ có thể chỉ ra sự giống và khác nhau giữa các hình, ví dụ như giữa hình tròn và tam giác, hình vuông và hình chữ nhật. |
|
| 61. Trẻ có thể sử dụng các vật liệu khác nhau để tạo ra những hình đơn giản. |
|
| |
| 62. Trẻ có thể sử dụng lời nói và hành động để chỉ rõ vị trí của đồ vật so với người khác. |
|
| 63. Trẻ có khả năng mô tả các sự kiện theo trình tự thời gian trong một ngày. |
|
C. Khám phá xã hội | |
| |
| 64. Trẻ có thể giới thiệu tên, tuổi, giới tính của mình khi được hỏi hoặc trò chuyện. |
|
| 65. Trẻ có thể nói tên và công việc của bố mẹ, cũng như các thành viên khác trong gia đình khi được hỏi, trò chuyện hoặc xem ảnh gia đình. |
|
| 66. Trẻ có thể nói được địa chỉ nhà của mình (số nhà, tên đường/thôn/xóm), số điện thoại (nếu có) khi được hỏi hoặc trò chuyện. |
|
| 67. Trẻ có thể nêu tên và địa chỉ của trường, lớp khi được hỏi hoặc trò chuyện. |
|
| 68. Trẻ có thể nêu tên và một số công việc của cô giáo cũng như các nhân viên trong trường khi được hỏi hoặc trò chuyện. |
|
| 69. Trẻ có thể nói tên và mô tả một số đặc điểm của các bạn trong lớp khi được hỏi hoặc trò chuyện. |
|
| |
| 70. Trẻ có thể kể tên, mô tả công việc, công cụ, sản phẩm hoặc ích lợi của một số nghề khi được hỏi hoặc trò chuyện. |
|
| |
| 71. Trẻ có thể kể tên và mô tả đặc điểm của một số ngày lễ hội. |
|
| 72. Trẻ có thể kể tên và miêu tả một số cảnh đẹp, di tích lịch sử tại địa phương. |
|
III. LĨNH VỰC PHÁT TRIỂN NGÔN NGỮ | |
| * Trẻ có khả năng lắng nghe và hiểu các lời nói trong giao tiếp hàng ngày. | |
| |
| 73. Trẻ có thể thực hiện 2-3 yêu cầu liên tiếp, ví dụ: “Con lấy hình tròn màu đỏ dán vào bông hoa màu vàng.” |
|
| 74. Trẻ có thể hiểu các từ mang tính khái quát như rau quả, động vật, đồ gỗ... |
|
| 75. Trẻ có thể lắng nghe và tham gia vào cuộc trò chuyện với người đối diện. |
|
| 76. Trẻ có khả năng hiểu nội dung của câu chuyện phù hợp với độ tuổi. |
|
| * Trẻ có thể biểu đạt cảm xúc và suy nghĩ qua nhiều phương tiện khác nhau như lời nói, nét mặt, cử chỉ và điệu bộ. | |
| |
| 77. Trẻ có khả năng nói một cách rõ ràng để người nghe dễ hiểu. |
|
| 78. Trẻ có thể sử dụng các từ ngữ để chỉ sự vật, hoạt động, đặc điểm, v.v. |
|
| 79. Trẻ có thể sử dụng các loại câu đơn, câu ghép, câu phủ định và câu khẳng định. |
|
| * Trẻ có khả năng lắng nghe và kể lại các sự việc, câu chuyện: | |
| 80. Trẻ có thể kể lại sự việc theo đúng trình tự. |
|
| 81. Trẻ có khả năng kể một câu chuyện có phần mở đầu và kết thúc rõ ràng. |
|
| 82. Trẻ có thể mô phỏng giọng nói và cử chỉ của các nhân vật trong truyện. |
|
| * Trẻ có khả năng diễn đạt mạch lạc và giao tiếp lịch sự trong sinh hoạt thường ngày. | |
| 83. Trẻ biết sử dụng các từ ngữ như “mời cô”, “mời bạn”, “cảm ơn”, “xin lỗi”… khi giao tiếp. |
|
| 84. Trẻ có thể điều chỉnh âm lượng giọng nói phù hợp với tình huống khi được hướng dẫn. |
|
| * Trẻ nhận biết và cảm thụ được vần điệu, nhịp điệu của thơ, ca dao, đồng dao phù hợp lứa tuổi. | |
| 85. Trẻ cảm nhận được nét nhạc tính và nhịp điệu trong thơ, ca dao, đồng dao. |
|
| 86. Trẻ có khả năng ghi nhớ và đọc thuộc thơ, ca dao, đồng dao. |
|
| * Trẻ bắt đầu phát triển các kỹ năng cơ bản về đọc và viết. | |
| |
| 87. Trẻ có khả năng tự chọn sách để khám phá. |
|
| 88. Trẻ có thể diễn tả các hành động của nhân vật qua hình ảnh. |
|
| 89. Trẻ có khả năng cầm sách đúng chiều, lật trang chính xác để xem hình ảnh và “đọc” theo tranh minh họa (đọc theo kiểu bắt chước). |
|
| 90. Trẻ nhận biết các biểu tượng quen thuộc trong đời sống: nhà vệ sinh, cấm lửa, khu vực nguy hiểm. |
|
| 91. Trẻ có khả năng dùng biểu tượng để “viết” tên trên vé tàu, thiệp chúc mừng… |
|
| 92. Trẻ nhận ra một số chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt. |
|
IV. LĨNH VỰC PHÁT TRIỂN TÌNH CẢM KỸ NĂNG XÃ HỘI | |
| * Trẻ nhận thức về bản thân | |
| 93. Bé có khả năng nêu rõ họ tên, tuổi, giới tính của mình, cũng như tên của bố và mẹ. |
|
| 94. Trẻ có thể bày tỏ những điều mình yêu thích, không thích và liệt kê các việc bản thân có thể thực hiện. |
|
| * Trẻ có khả năng cảm nhận và bày tỏ cảm xúc, tình cảm đối với con người, sự vật và hiện tượng xung quanh. | |
| 95. Trẻ nhận diện được các cảm xúc như vui vẻ, buồn bã, giận dữ, sợ hãi, bất ngờ thông qua biểu cảm khuôn mặt, lời nói, hành động hoặc qua tranh ảnh. |
|
| 96. Trẻ thể hiện được các cảm xúc như vui, buồn, tức giận, sợ hãi, ngạc nhiên. |
|
| 97. Trẻ có khả năng nhận diện hình ảnh về Bác Hồ và lăng Bác Hồ. |
|
| 98. Trẻ thể hiện tình cảm với Bác Hồ thông qua việc hát, đọc thơ hoặc cùng cô giáo kể chuyện về Bác. |
|
| 99. Trẻ biết về một số danh lam thắng cảnh và lễ hội của quê hương, đất nước. |
|
| * Trẻ thể hiện một số đặc điểm cá nhân như: tự tin, năng động, độc lập. | |
| 100. Trẻ tự do lựa chọn đồ chơi hoặc trò chơi theo sở thích cá nhân. |
|
101. Trẻ có khả năng nỗ lực hoàn thành các nhiệm vụ được giao, chẳng hạn như trực nhật hoặc sắp xếp, dọn dẹp đồ chơi.
|
|
| * Trẻ sở hữu một số kỹ năng sống như: hợp tác, tôn trọng, thân thiện, quan tâm và sẻ chia. | |
| 102. Trẻ hứng thú với việc chăm sóc cây cối và động vật thân thuộc. |
|
| 103. Trẻ hiểu và thực hiện bỏ rác đúng nơi quy định. |
|
104. Trẻ tránh hái hoa, bẻ cành cây.
|
|
105. Trẻ không làm tràn nước khi rửa tay, tắt điện và quạt khi rời phòng.
|
|
* Trẻ có khả năng tuân thủ một số quy tắc, nội quy trong sinh hoạt tại gia đình, trường mầm non và cộng đồng xung quanh.
| |
106. Trẻ thực hiện được các quy định tại lớp học và gia đình, như: dọn đồ chơi về chỗ sau khi chơi, giữ yên lặng trong giờ ngủ, và nghe lời ông bà, cha mẹ.
|
|
107. Trẻ biết nói lời cảm ơn, xin lỗi và chào hỏi một cách lịch sự.
|
|
108. Trẻ lắng nghe khi cô giáo hoặc bạn bè phát biểu.
|
|
109. Trẻ hiểu và đợi đến lượt khi được hướng dẫn.
|
|
110. Trẻ có khả năng thảo luận, thống nhất với bạn để cùng tham gia các hoạt động chung (chơi, làm nhiệm vụ…).
|
|
V. LĨNH VỰC PHÁT TRIỂN THẨM MĨ | |
| * Trẻ có khả năng cảm nhận vẻ đẹp trong thiên nhiên, cuộc sống và trong và các tác phẩm nghệ thuật. | |
111. Trẻ thể hiện niềm vui, vỗ tay, bày tỏ cảm xúc khi nghe những âm thanh cuốn hút và chiêm ngưỡng vẻ đẹp nổi bật của các sự vật, hiện tượng.
|
|
| 112. Trẻ tập trung lắng nghe, hào hứng tham gia (hát, vỗ tay, nhún nhảy, đung đưa) theo bài hát, bản nhạc; yêu thích nghe và đọc thơ, đồng dao, ca dao, tục ngữ; thích nghe và kể chuyện. |
|
113. Trẻ hào hứng quan sát, chạm vào, chỉ trỏ và dùng những từ ngữ giàu cảm xúc để diễn tả cảm nhận về màu sắc, hình dạng… của các tác phẩm tạo hình.
|
|
* Trẻ có khả năng bộc lộ cảm xúc và sáng tạo trong các hoạt động âm nhạc và mỹ thuật.
| |
114. Trẻ có thể hát chuẩn giai điệu, lời bài hát, phát âm rõ ràng, thể hiện cảm xúc và sắc thái bài hát thông qua giọng hát, biểu cảm khuôn mặt và cử chỉ.
|
|
115. Trẻ biết di chuyển cơ thể hòa nhịp với giai điệu và nhịp điệu của bài hát hoặc bản nhạc qua các hình thức như vỗ tay theo nhịp, múa, hoặc biểu diễn tiết tấu.
|
|
116. Trẻ có khả năng kết hợp các nguyên vật liệu tạo hình và vật liệu tự nhiên để tạo ra các sản phẩm sáng tạo.
|
|
117. Trẻ có khả năng vẽ kết hợp các nét thẳng, nghiêng, ngang, cong để tạo ra bức tranh với màu sắc hài hòa và bố cục cân đối.
|
|
118. Trẻ biết xé, cắt theo các đường thẳng, cong và dán để tạo thành sản phẩm với màu sắc và bố cục hấp dẫn.
|
|
119. Trẻ có thể thực hiện các thao tác như làm lõm, dẹt, bẻ loe, vuốt nhọn, uốn cong đất nặn để tạo ra sản phẩm có nhiều chi tiết độc đáo.
|
|
120. Trẻ có khả năng kết hợp các kỹ năng xếp hình để tạo ra các sản phẩm đa dạng về kiểu dáng, màu sắc và kích thước.
|
|
121. Trẻ có thể đánh giá các sản phẩm tạo hình dựa trên màu sắc, đường nét và hình dáng.
|
|
| * Trẻ thể hiện sự yêu thích và tích cực tham gia vào các hoạt động nghệ thuật, đồng thời có ý thức trong việc gìn giữ và trân trọng vẻ đẹp xung quanh. | |
| 122. Trẻ có khả năng lựa chọn và biểu diễn các động tác vận động phù hợp với giai điệu của bài hát hoặc bản nhạc. |
|
| 123. Trẻ biết cách chọn nhạc cụ phù hợp để gõ đệm theo tiết tấu và nhịp điệu của bài hát. |
|
| 124. Trẻ có thể trình bày ý tưởng của bản thân và sáng tạo ra các sản phẩm tạo hình theo sở thích cá nhân. |
|
| 125. Trẻ biết đặt tên cho sản phẩm tạo hình do chính mình thực hiện. |
|
Việc nắm vững nội dung trong kế hoạch giáo dục trẻ 4–5 tuổi là yếu tố quan trọng giúp giáo viên và phụ huynh xây dựng môi trường học tập phù hợp, hỗ trợ sự phát triển toàn diện của trẻ từ thể chất, nhận thức đến cảm xúc và thẩm mỹ.
Việc xây dựng kế hoạch giáo dục cho trẻ 4-5 tuổi đòi hỏi sự cẩn trọng và khoa học, nhằm đảm bảo phù hợp với đặc điểm phát triển tâm sinh lý của trẻ ở giai đoạn tiền tiểu học. Để kế hoạch mang lại hiệu quả thực tiễn, người thực hiện cần tuân thủ một số nguyên tắc quan trọng. Đây chính là nền tảng để thiết kế nội dung giáo dục vừa hấp dẫn, vừa mang tính định hướng lâu dài.
Để xây dựng kế hoạch giáo dục hiệu quả cho trẻ 4–5 tuổi, cần đảm bảo tuân theo các nguyên tắc nền tảng và phù hợp với đặc điểm phát triển của lứa tuổi này.
Việc nắm rõ các nguyên tắc xây dựng kế hoạch giáo dục trẻ 4–5 tuổi giúp giáo viên tổ chức hoạt động phù hợp, phát huy tối đa tiềm năng của trẻ. Đây là bước quan trọng để đảm bảo quá trình giáo dục diễn ra hiệu quả và nhất quán.
Việc lựa chọn và áp dụng phương pháp tổ chức các hoạt động giáo dục phù hợp giữ vai trò then chốt trong quá trình phát triển toàn diện của trẻ. Những phương pháp hiệu quả không chỉ tạo điều kiện cho trẻ học tập tích cực, mà còn góp phần thúc đẩy tư duy sáng tạo, phát triển kỹ năng xã hội và khả năng suy nghĩ độc lập.
Tìm hiểu về phương pháp tổ chức các hoạt động giáo dục giúp chúng ta nhận thức rõ vai trò của việc tạo môi trường học tập linh hoạt, sáng tạo, và phù hợp với nhu cầu phát triển của trẻ, từ đó giúp trẻ học hỏi và phát triển toàn diện.
Xây dựng kế hoạch cụ thể là một bước quan trọng trong việc tổ chức các hoạt động giáo dục, giúp đảm bảo sự phát triển toàn diện cho trẻ. Việc hiểu rõ cách thức xây dựng kế hoạch cụ thể sẽ giúp giáo viên tối ưu hóa quá trình học tập và vui chơi cho trẻ.
Việc xây dựng kế hoạch cụ thể cho trẻ 4-5 tuổi không chỉ giúp tạo ra môi trường học tập hiệu quả mà còn đảm bảo sự phát triển toàn diện của trẻ. Hướng dẫn này giúp giáo viên dễ dàng triển khai các hoạt động phù hợp và đáp ứng nhu cầu học tập của từng trẻ.
Tìm hiểu về kế hoạch giáo dục cho trẻ 4-5 tuổi là bước khởi đầu quan trọng để cha mẹ và giáo viên định hướng đúng đắn trong việc nuôi dạy trẻ. Với những thông tin hữu ích mà KiddiHub đã tổng hợp, hy vọng bạn sẽ xây dựng được một kế hoạch phù hợp, giúp trẻ phát triển toàn diện và vững vàng trong những năm đầu đời.
Đăng bởi:
16/07/2025
546
Đọc tiếp
13/07/2025
501
Đọc tiếp
13/07/2025
446
Đọc tiếp
13/07/2025
372
Đọc tiếp
13/07/2025
479
Đọc tiếp
13/07/2025
371
Đọc tiếp
13/07/2025
345
Đọc tiếp
13/07/2025
333
Đọc tiếp






