Bạn đang tìm kiếm giáo án STEM môn Hóa học sáng tạo, dễ áp dụng và bám sát chương trình học? KiddiHub mang đến những giáo án STEM tích hợp Hóa học giúp học sinh khám phá kiến thức thông qua thí nghiệm, thực hành và giải quyết vấn đề thực tiễn. Giáo án được thiết kế sinh động, khơi gợi hứng thú học tập và phát triển tư duy khoa học một cách hiệu quả, phù hợp với nhiều cấp học khác nhau.
Giáo án STEM môn hóa học chi tiết nhất năm 2025
STEM là gì?
STEM là gì?
STEM là viết tắt của bốn lĩnh vực:
Science (Khoa học)
Technology (Công nghệ)
Engineering (Kỹ thuật)
Mathematics (Toán học)
Giáo dục STEM là phương pháp giảng dạy tích hợp kiến thức của các lĩnh vực trên, nhằm giúp học sinh phát triển tư duy logic, khả năng sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề thông qua các hoạt động thực tiễn và dự án có tính ứng dụng cao.
Lợi ích khi sử dụng giáo án STEM trong giảng dạy Hóa học
Ứng dụng giáo án STEM môn Hóa không chỉ là một xu hướng giáo dục hiện đại mà còn là "chìa khóa vàng" giúp môn Hóa học bừng sáng trong mắt học sinh – từ một môn học trừu tượng, khó nhớ trở thành hành trình khám phá đầy màu sắc và sống động. Dưới đây là những lợi ích nổi bật:
Lợi ích khi sử dụng giáo án STEM trong giảng dạy Hóa học
Biến phòng học thành phòng thí nghiệm cuộc sống
Thay vì những con số hóa trị khô khan, học sinh được hóa thân thành “nhà khoa học nhỏ” – tự tay làm thí nghiệm, chế tạo sản phẩm, giải quyết các bài toán thực tiễn như làm xà phòng, tạo nước rửa tay hay lọc nước. Điều này không chỉ khiến môn Hóa trở nên thú vị, dễ nhớ, mà còn giúp học sinh cảm thấy mình đang tạo ra giá trị thực cho cộng đồng.
Kích hoạt tư duy sáng tạo và tư duy phản biện
Trong mỗi dự án STEM, học sinh không còn “nhận kiến thức một chiều”, mà trở thành người kiến tạo: quan sát – đặt câu hỏi – thử nghiệm – thất bại – cải tiến. Đây là cách học kích thích tư duy phản biện, xây dựng năng lực giải quyết vấn đề – kỹ năng cốt lõi mà bất kỳ công dân nào của thế kỷ 21 cũng cần sở hữu.
Rèn luyện kỹ năng toàn diện cho tương lai
Không chỉ học kiến thức hóa học, học sinh còn phát triển:
Kỹ năng làm việc nhóm khi cùng bạn xây dựng giải pháp.
Kỹ năng trình bày – giao tiếp khi thuyết trình trước lớp.
Kỹ năng công nghệ khi sử dụng máy tính, video, slide để mô tả sản phẩm.
Tư duy logic – kỹ thuật – tính toán chi phí, như một nhà khoa học thực thụ.
Tất cả những kỹ năng đó đều là hành trang quý báu cho học sinh trong học tập và cuộc sống sau này.
Gắn kết môn Hóa học với thế giới thực
Học sinh thường thắc mắc: “Học hóa để làm gì?” – với giáo án STEM môn Hóa, câu trả lời trở nên rõ ràng: Hóa học giúp bảo vệ môi trường, làm mỹ phẩm sạch, tạo sản phẩm tốt cho sức khỏe... Khi hiểu được ý nghĩa thực tiễn, học sinh sẽ chủ động và say mê học tập hơn bao giờ hết.
Tạo bước đệm cho đổi mới giáo dục
Với giáo viên, giáo án STEM không chỉ là công cụ dạy học, mà còn là nền tảng để đổi mới tư duy giáo dục: chuyển từ “thầy giảng – trò ghi” sang “thầy dẫn đường – trò khám phá”. Sự thay đổi này giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy, tăng sự kết nối giữa giáo viên – học sinh và thúc đẩy một lớp học chủ động, sáng tạo, hợp tác.
Tổng hợp các mẫu giáo án STEM môn Hóa học
Giáo dục STEM ngày càng được chú trọng trong chương trình học, đặc biệt là môn Hóa học – nơi học sinh có cơ hội khám phá kiến thức thông qua thí nghiệm và ứng dụng thực tiễn. Tổng hợp giáo án STEM môn Hóa học dưới đây sẽ mang đến những kế hoạch giảng dạy sáng tạo, giúp giáo viên truyền cảm hứng học tập, khơi gợi tư duy logic và niềm đam mê khoa học cho học sinh.
Tổng hợp các mẫu giáo án STEM môn Hóa học
Mẫu 1: Chủ đề phân bón hữu cơ
Ngày soạn: 01/03/20.. Ngày giảng: 12/04/20.. Điều chỉnh: ………………………………………………………
CHỦ ĐỀ: PHÂN BÓN HỮU CƠ
(Tiết 3)
I. Mục tiêu phát triển năng lực
Rèn luyện khả năng tự học, tự tìm hiểu và vận dụng kiến thức vào thực tế.
Phát triển năng lực thực hành, kỹ năng tính toán, giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và khả năng sáng tạo.
II. Chuẩn bị
Đối với giáo viên:
Máy tính, máy chiếu, bảng phụ, phiếu học tập.
Đối với học sinh:
Chuẩn bị sản phẩm phân bón hữu cơ.
Soạn thảo bản thuyết trình về sản phẩm.
Phương pháp dạy học:
Phương pháp nêu vấn đề và giải quyết vấn đề, thảo luận nhóm.
III. Tiến trình hoạt động học tập
Ổn định lớp học
Bài mới Giáo viên đặt câu hỏi mở: “Trên thị trường hiện có rất nhiều loại phân bón hóa học, tại sao các em lại chọn ủ phân hữu cơ làm chủ đề?”
Học sinh trả lời: Phân hóa học thường tiêu diệt các vi sinh vật có lợi trong đất như vi khuẩn, giun đất... Vì vậy, sử dụng lâu dài sẽ làm đất mất dần dinh dưỡng và giảm năng suất cây trồng.
Phân hữu cơ cung cấp đa dạng các chất dinh dưỡng và vi sinh vật giúp cải tạo đất, làm đất tơi xốp và thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của cây trồng. Việc sử dụng phân hữu cơ không chỉ cung cấp dưỡng chất mà còn bổ sung sinh vật có lợi cho đất.
Hoạt động của giáo viên và học sinh
Hoạt động 1: Giáo viên yêu cầu nhóm 1 trình bày sản phẩm ủ phân bằng PowerPoint.
Hoạt động 2: Nhóm 2 báo cáo sản phẩm trên giấy A0 màu.
Hoạt động 3: Nhóm 3 trình chiếu video giới thiệu quy trình ủ phân.
Hoạt động 4: Nhóm 4 trình bày bằng giấy A0 với các nội dung chi tiết.
Các nhóm khác lắng nghe, nhận xét và đặt câu hỏi cho nhóm trình bày.
Mô tả quy trình từng nhóm
Nhóm 1: Nguyên liệu: Rau củ thừa, vỏ trứng, phân trâu bò khô, chế phẩm Trichoderma, đường. Dụng cụ: Bình phun nước 2 lít, xẻng, dao, bao tải. Cách làm: Trộn rau thái nhỏ, vỏ trứng, phân khô; hòa chế phẩm sinh học và đường với nước rồi tưới đều; ủ kín 20 ngày thu được phân hữu cơ.
Nhóm 2: Nguyên liệu: Rau thừa, phân xanh, vỏ trứng, vỏ quả, cơm thừa, chế phẩm Trichoderma. Dụng cụ: Bình phun nước 2 lít, xẻng, dao, bao tải. Cách làm: Trộn các nguyên liệu, tưới dung dịch chế phẩm sinh học, ủ 20-25 ngày.
Nhóm 3: Nguyên liệu: Rau thừa, vỏ trứng, phân khô, phân xanh, vôi bột. Dụng cụ: Bình phun nước, xẻng, túi nilon lớn. Cách làm: Trộn nguyên liệu cùng vôi bột, tưới nước nếu cần, ủ 40 ngày.
Nhóm 4: Nguyên liệu: Rau thừa, phân mục, vôi bột, lân, kali. Dụng cụ: Bình phun nước, xẻng, túi nilon. Cách làm: Trộn rau, phân với vôi, lân, kali; tưới nước định kỳ; ủ 30-40 ngày.
Nhận xét của giáo viên
Các nhóm chuẩn bị đầy đủ nguyên liệu và trình bày khá tốt.
Quy trình ủ phân thực hiện tương đối bài bản.
Gợi ý cải tiến như thêm nguyên liệu dễ phân hủy, rút ngắn thời gian ủ bằng cách dùng chế phẩm sinh học.
Đánh giá tổng kết
TIÊU CHÍ
ĐIỂM TỐI ĐA
NHÓM 1
NHÓM 2
NHÓM 3
NHÓM 4
Lựa chọn nguyên liệu
20
Tính khoa học
20
Giá thành phù hợp
20
Thời gian ủ phân
20
Chất lượng sản phẩm
20
Tổng điểm
100
Tóm tắt hướng dẫn ủ phân hữu cơ
Chọn thùng chứa phân phù hợp.
Xác định vị trí đặt thùng đảm bảo thông thoáng.
Lựa chọn nguyên liệu tốt nhất để ủ phân.
Tránh các nguyên liệu không phù hợp.
Trộn đều hỗn hợp nguyên liệu.
Cách sử dụng phân hữu cơ đạt hiệu quả cao.
Kết luận: Các em đã hoàn thành một sản phẩm hữu ích góp phần bảo vệ đất và môi trường. Cây trồng sẽ phát triển khỏe mạnh hơn nhờ phân bón hữu cơ vi sinh này. Chúc các em thành công và tiếp tục áp dụng phương pháp ủ phân hữu cơ hiệu quả!
Mẫu 2: Quy trình tách tinh dầu từ nguyên liệu thảo mộc thiên nhiên
STEM Hóa học lớp 11: Quy trình tách tinh dầu từ nguyên liệu thảo mộc thiên nhiên
Số tiết: 03 tiết – Lớp 11
1. Giới thiệu chủ đề
Trong chủ đề này, học sinh sẽ tham gia vào một dự án thực hành nhằm chiết tách tinh dầu từ các loại thảo mộc tự nhiên.
Mục tiêu là giúp học sinh làm quen và vận dụng các kiến thức về:
Các phương pháp chiết và tinh chế hợp chất hữu cơ, đặc biệt là kỹ thuật chưng cất hơi nước để tách tinh dầu.
Hiểu rõ các loại tinh dầu phổ biến trong thảo mộc, cùng với công dụng đa dạng của chúng trong đời sống và công nghiệp.
Ngoài ra, học sinh còn cần liên hệ và vận dụng kiến thức đã học về kỹ thuật tách và tinh chế hợp chất hữu cơ trong chương trình hóa học lớp 11.
2. Mục tiêu học tập
Sau khi hoàn thành, học sinh sẽ:
a) Nâng cao năng lực khoa học tự nhiên
Trình bày được quy trình chiết tách tinh dầu từ các nguồn thảo mộc.
Vận dụng kiến thức đã học và tự nghiên cứu để thiết kế quy trình tách tinh dầu phù hợp với nguyên liệu cụ thể.
Thực hiện thí nghiệm, phân tích và đề xuất điều kiện tách tinh dầu tối ưu.
Phát triển kỹ năng thiết kế quy trình qua bản vẽ hoặc sơ đồ thực hiện.
Rèn luyện khả năng trình bày, bảo vệ quan điểm và phản biện ý kiến.
Phát huy tinh thần làm việc nhóm hiệu quả.
b) Phát triển phẩm chất cá nhân
Thể hiện thái độ tích cực và hợp tác trong hoạt động nhóm.
Đam mê khám phá và nghiên cứu khoa học.
Có ý thức bảo vệ môi trường trong quá trình thực hành.
c) Phát triển năng lực chung
Phát huy khả năng giải quyết vấn đề và sáng tạo trong xây dựng quy trình.
Tăng cường kỹ năng giao tiếp và hợp tác nhóm.
Rèn luyện tính tự chủ trong học tập và nghiên cứu kiến thức mới.
3. Thiết bị và nguyên liệu
Giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh sử dụng các thiết bị và nguyên liệu như:
Hệ thống chưng cất hơi nước.
Dung môi chiết tinh dầu.
Nguyên liệu thảo mộc như sả, chanh, hồi, quế...
4. Tiến trình dạy học
Hoạt động 1: Xác định yêu cầu và lên kế hoạch thiết kế quy trình tách tinh dầu (Tiết 1)
Mục tiêu:
Học sinh tìm hiểu và trình bày các phương pháp chiết tinh dầu như chiết dung môi và chưng cất hơi nước.
Nắm rõ các loại tinh dầu có thể chiết tách, công dụng và ứng dụng trong đời sống.
Hiểu rõ yêu cầu, tiêu chí đánh giá của dự án tách tinh dầu.
Nội dung hoạt động:
Thảo luận về nguyên lý và bước tiến hành các phương pháp chiết tinh dầu.
Tìm hiểu các nguồn thảo mộc chứa tinh dầu, công thức hóa học và ứng dụng.
Lập kế hoạch dự án và phân công nhiệm vụ trong nhóm.
Kết quả kỳ vọng:
Ghi chép kiến thức cơ bản về tách và chiết tinh dầu.
Danh sách các nguồn thảo mộc và loại tinh dầu đi kèm.
Bảng phân công nhiệm vụ, thời gian thực hiện và tiêu chí đánh giá dự án.
Hoạt động 2: Nghiên cứu phương pháp tách tinh dầu và đề xuất quy trình (Học sinh tự học tại nhà – 1 tuần)
Mục tiêu:
Học sinh tự nghiên cứu kỹ thuật chưng cất hơi nước và phương pháp chiết dung môi.
Chọn lựa phương pháp phù hợp để tách tinh dầu từ nguyên liệu nhóm đã chọn.
Lên kế hoạch cụ thể và đề xuất quy trình tách tinh dầu.
Sản phẩm yêu cầu:
Bài tổng hợp kiến thức cá nhân.
Sơ đồ quy trình tách tinh dầu (bản vẽ hoặc trình chiếu).
Báo cáo thuyết trình về quy trình dự kiến.
Hoạt động 3: Trình bày và thực hành tách tinh dầu (Tiết 2 và 3)
Báo cáo quy trình tách tinh dầu và nguyên liệu chọn dùng.
Tiến hành thí nghiệm tách tinh dầu theo kế hoạch.
Giới thiệu và bảo vệ sản phẩm tinh dầu thu được trước lớp.
5. Kiến thức trọng tâm về phương pháp tách tinh dầu
Phương pháp chưng cất hơi nước
Nguyên lý: Sử dụng hơi nước để hòa tan và mang theo các hợp chất tinh dầu bay hơi, từ đó tách tinh dầu ở nhiệt độ thấp hơn so với điểm sôi bình thường.
Tiến trình thực hiện: Nguyên liệu được băm nhỏ, cho vào bình chưng cất. Hơi nước đi qua, phá vỡ mô thực vật chứa tinh dầu và cuốn theo các tinh dầu bay hơi. Hỗn hợp hơi nước và tinh dầu ngưng tụ thành hai lớp phân biệt: tinh dầu nổi trên và nước ở dưới. Tinh dầu được thu nhận bằng phễu chiết.
Lưu ý: Chọn kích thước nguyên liệu phù hợp, kiểm soát thời gian chưng cất để đảm bảo chất lượng tinh dầu.
Phương pháp chiết dung môi
Nguyên lý: Sử dụng dung môi thích hợp để hòa tan tinh dầu trong nguyên liệu, sau đó tách dung môi ra để thu lấy tinh dầu tinh khiết.
Tiến hành: Ngâm nguyên liệu với dung môi, khuấy trộn để dung môi thẩm thấu, hòa tan tinh dầu, sau đó tách dung môi qua quá trình bay hơi hoặc cô quay để thu tinh dầu.
Lưu ý: Lựa chọn dung môi không làm biến đổi chất lượng tinh dầu, đảm bảo an toàn trong quá trình thực hiện.
6. Tiêu chí đánh giá sản phẩm tinh dầu
Tiêu chí
Yêu cầu cụ thể
Mùi hương
Tinh dầu thu được có mùi thơm đặc trưng, dễ chịu
Quy trình thực hiện
Bản thiết kế rõ ràng, đầy đủ các bước thực hiện
Chi phí
Chi phí nguyên liệu và thiết bị thấp, phù hợp
Hình thức tinh dầu
Sản phẩm có màu sắc, dạng chất thích hợp, đẹp mắt
Ứng dụng
Nêu rõ công dụng và phạm vi sử dụng của tinh dầu
Mẫu 3: Chủ đề hợp chất Cacbon
GIÁO ÁN MÔN HÓA HỌC – LỚP 11
Chủ đề: Hợp chất của Cacbon
Thời lượng: 2 tiết
1. Mục tiêu bài học
a. Kiến thức
Hiểu được đặc điểm cấu tạo và tính chất của hợp chất cacbon chủ yếu: hợp chất hữu cơ.
Nắm được cấu trúc phân tử, công thức phân tử và công thức cấu tạo của các hợp chất cacbon cơ bản như ankan, anken, ankin và một số hợp chất chứa nhóm chức phổ biến (–OH, –COOH, –CHO, –CO–).
Biết cách phân loại hợp chất cacbon và nhận biết các nhóm chức trong hợp chất hữu cơ.
Hiểu được tính chất hóa học điển hình của các hợp chất cacbon như phản ứng thế, phản ứng cộng, phản ứng tách, phản ứng oxi hóa.
b. Kỹ năng
Viết được công thức phân tử và công thức cấu tạo đơn giản của các hợp chất cacbon.
Viết được phương trình hóa học minh họa phản ứng đặc trưng của các hợp chất cacbon.
Rèn luyện kỹ năng quan sát, phân tích, tổng hợp thông tin hóa học.
c. Thái độ
Có hứng thú với môn học, đặc biệt là các ứng dụng của hợp chất cacbon trong đời sống.
Ý thức vận dụng kiến thức vào thực tiễn và bảo vệ môi trường.
2. Chuẩn bị
Giáo viên: Giáo án, bảng phụ, phiếu học tập, dụng cụ thí nghiệm (nếu có).
Học sinh: Sách giáo khoa, vở ghi, đồ dùng học tập.
Tiết 1: Tổng quan về hợp chất của Cacbon
A. Ổn định tổ chức (2 phút)
B. Kiểm tra bài cũ (5 phút)
Hỏi nhanh về nguyên tử cacbon và liên kết hóa học trong phân tử cacbon.
Kiểm tra kiến thức cơ bản về cấu trúc nguyên tử cacbon.
C. Bài mới (35 phút)
1. Giới thiệu chung về hợp chất của cacbon
Khái niệm hợp chất hữu cơ và hợp chất vô cơ chứa cacbon.
Đặc điểm cấu tạo của hợp chất cacbon: liên kết cộng hóa trị, tính đa dạng, phức tạp.
2. Phân loại hợp chất cacbon
Hợp chất hữu cơ (hydrocacbon và dẫn xuất).
Hợp chất vô cơ của cacbon (CO, CO2, muối cacbonat).
3. Cấu trúc và công thức của các hợp chất cacbon cơ bản
Ankan (CnH2n+2), ví dụ: metan, etan.
Anken (CnH2n), ví dụ: etilen.
Ankin (CnH2n-2), ví dụ: axetilen.
4. Nhóm chức và các dẫn xuất phổ biến
Nhóm hydroxyl (–OH) trong ancol.
Nhóm cacbonyl (–CHO) trong anđehit, (–CO–) trong xeton.
Nhóm cacboxyl (–COOH) trong axit cacboxylic.
D. Củng cố (3 phút)
Đặt câu hỏi ôn tập về công thức và cấu tạo của một số hợp chất cacbon.
Học sinh nêu ví dụ về nhóm chức và tính chất chung.
E. Hướng dẫn về nhà (5 phút)
Học thuộc công thức phân tử và cấu tạo các hợp chất đã học.
Chuẩn bị bài tiếp theo: Tính chất hóa học của hợp chất cacbon.
Tiết 2: Tính chất hóa học của hợp chất cacbon
A. Ổn định tổ chức (2 phút)
B. Kiểm tra bài cũ (5 phút)
Học sinh trả lời câu hỏi về công thức và phân loại hợp chất cacbon
C. Bài mới (35 phút)
1. Phản ứng đặc trưng của ankan
Phản ứng thế (thế nguyên tử H bằng halogen).
Ví dụ phương trình phản ứng.
2. Phản ứng đặc trưng của anken và ankin
Phản ứng cộng (với H2, halogen, HCl...).
Phản ứng cháy hoàn toàn.
3. Phản ứng của các nhóm chức
Phản ứng oxi hóa của ancol, anđehit.
Phản ứng trùng hợp, phản ứng este hóa.
4. Ứng dụng thực tiễn
Ví dụ về ứng dụng của hợp chất cacbon trong đời sống, công nghiệp.
D. Củng cố (3 phút)
Học sinh tóm tắt phản ứng đặc trưng của từng loại hợp chất.
E. Hướng dẫn về nhà (5 phút)
Làm bài tập về viết phương trình phản ứng.
Chuẩn bị bài tiếp theo: Điều chế và ứng dụng hợp chất cacbon.
4. Tài liệu tham khảo
Sách giáo khoa Hóa học 11
Tài liệu hỗ trợ: sách bài tập, giáo án điện tử, video minh họa
Mẫu 4: Phản ứng hóa học đơn giản
GIÁO ÁN STEM MÔN HÓA HỌC
Chủ đề: Phản ứng hóa học đơn giản
Khối lớp: 8 Thời lượng: 2 tiết (90 phút)
I. MỤC TIÊU BÀI HỌC
1. Kiến thức:
Hiểu được khái niệm phản ứng hóa học và dấu hiệu nhận biết phản ứng hóa học.
Nắm được một số phản ứng hóa học đơn giản xảy ra trong đời sống (tạo kết tủa, sinh khí, tỏa nhiệt...).
Biết viết phương trình hóa học của một số phản ứng đơn giản.
2. Kỹ năng:
Rèn kỹ năng quan sát, thu thập dữ liệu từ thí nghiệm thực tế.
Biết cách tiến hành phản ứng hóa học một cách an toàn.
Ứng dụng kiến thức hóa học vào giải quyết vấn đề thực tiễn (STEM).
Kỹ năng làm việc nhóm, thuyết trình, tư duy sáng tạo.
3. Thái độ:
Yêu thích môn học, có hứng thú tìm hiểu các hiện tượng hóa học trong đời sống.
Có ý thức bảo vệ bản thân, mọi người và môi trường khi làm thí nghiệm.
II. CHUẨN BỊ
1. Giáo viên:
Giáo án, phiếu học tập, máy chiếu (nếu có).
Dụng cụ, hóa chất: ống nghiệm, giá ống nghiệm, thìa xúc hóa chất, HCl, NaHCO₃, BaCl₂, Na₂SO₄, Ca(OH)₂...
2. Học sinh:
Vở ghi chép, thiết bị bảo hộ (khẩu trang, kính bảo hộ).
Một số vật liệu đơn giản để tạo mô hình minh họa phản ứng (tùy yêu cầu phần STEM).
III. TIẾN TRÌNH BÀI DẠY
Hoạt động 1: Khởi động (10 phút)
Mục tiêu: Tạo hứng thú học tập, khơi gợi kiến thức. Phương pháp: Quan sát – vấn đáp.
Gợi ý hoạt động:
GV trình chiếu hoặc trình bày một hiện tượng: Nổi bọt khí khi cho baking soda vào giấm.
Hỏi HS:
Em thấy hiện tượng gì?
Theo em, điều gì đã xảy ra?
Đó có phải là phản ứng hóa học không? Vì sao?
Chốt kiến thức: Đó là phản ứng hóa học, có dấu hiệu sinh khí.
Hoạt động 2: Khám phá – Thí nghiệm (30 phút)
Mục tiêu: HS trực tiếp quan sát, phân tích các phản ứng hóa học. Phương pháp: Thực hành nhóm – phân tích.
Thí nghiệm đề xuất:
NaHCO₃ + HCl → sủi bọt khí (sinh khí CO₂).
BaCl₂ + Na₂SO₄ → kết tủa trắng BaSO₄.
Ca(OH)₂ + CO₂ (thổi vào bằng ống hút) → vẩn đục (tạo CaCO₃).
Nhiệm vụ học sinh:
Làm thí nghiệm theo nhóm.
Ghi lại hiện tượng quan sát được.
Viết phương trình hóa học minh họa.
Hoạt động 3: Kết nối với kỹ thuật và công nghệ (STEM – 30 phút)
Mục tiêu: Vận dụng kiến thức hóa học để giải quyết vấn đề thực tiễn. Nhiệm vụ: Chế tạo hoặc mô tả “Máy phát hiện khí CO₂ đơn giản” sử dụng phản ứng hóa học.
Gợi ý tình huống thực tiễn:
Trong phòng kín hoặc phòng máy in, lượng CO₂ tăng lên gây ngột ngạt.
Em hãy thiết kế một thiết bị đơn giản giúp phát hiện khí CO₂ dựa vào phản ứng hóa học.
Yêu cầu nhóm học sinh:
Sử dụng dung dịch nước vôi trong (Ca(OH)₂).
Gắn ống dẫn khí từ chai nước có thể tạo khí CO₂ (giấm + baking soda).
Quan sát hiện tượng làm đục nước vôi.
Ghi lại ý tưởng thiết kế, mô hình minh họa, và trình bày trước lớp.
Hoạt động 4: Trình bày – Đánh giá – Củng cố (15 phút)
Học sinh:
Đại diện các nhóm trình bày mô hình phát hiện CO₂.
Giải thích nguyên lý hoạt động bằng kiến thức hóa học.
Giáo viên:
Nhận xét, đánh giá theo tiêu chí: ý tưởng sáng tạo, tính ứng dụng, kỹ năng hợp tác.
Tổng kết lại các dấu hiệu phản ứng hóa học, viết phương trình tổng quát, vai trò của hóa học trong đời sống.
IV. ĐÁNH GIÁ
1. Đánh giá năng lực:
Năng lực
Mức độ đạt được
Kiến thức hóa học
Hiểu, viết được PTHH
Thực hành thí nghiệm
Làm đúng quy trình, ghi kết quả chính xác
Tư duy sáng tạo
Đề xuất được ý tưởng kỹ thuật thực tiễn
Làm việc nhóm
Phối hợp tốt, thuyết trình hiệu quả
2. Công cụ đánh giá:
Phiếu học tập
Nhận xét của giáo viên
Bài trình bày/mô hình sản phẩm nhóm
V. HOẠT ĐỘNG GIAO VỀ NHÀ
Làm bài tập về phương trình phản ứng hóa học.
Quan sát các hiện tượng hóa học trong đời sống (nổi bọt khi sủi viên C sủi, làm vôi tôi…).
Chuẩn bị bài tiếp theo: “Tốc độ phản ứng hóa học”.
Mẫu 5: Chủ đề tính chất của các nguyên tố hóa học
GIÁO ÁN STEM MÔN HÓA HỌC
Chủ đề: Tính chất của các nguyên tố hóa học Thời lượng: 2 tiết (90 phút) Khối lớp: 9 hoặc 10 Hình thức: Dự án nhóm kết hợp thuyết trình, thực nghiệm
I. MỤC TIÊU
1. Kiến thức:
Hiểu và phân biệt được tính chất hóa học cơ bản của một số nguyên tố nhóm kim loại và phi kim (Na, Mg, Fe, O₂, Cl₂…).
Nhận biết được xu hướng biến đổi tính chất của các nguyên tố trong bảng tuần hoàn.
2. Kỹ năng:
Kỹ năng quan sát, thí nghiệm, phân tích và tổng hợp dữ liệu.
Kỹ năng làm việc nhóm, thuyết trình, thiết kế sản phẩm học tập.
Kỹ năng sử dụng công nghệ để tìm kiếm và trình bày thông tin.
3. Thái độ:
Hứng thú với môn Hóa học thông qua trải nghiệm thực tiễn.
Có ý thức bảo vệ bản thân và môi trường khi làm thí nghiệm.
II. CHUẨN BỊ
1. Đối với giáo viên:
Hướng dẫn học sinh chuẩn bị bài trước
Các dụng cụ, hóa chất: Na, Mg, Fe, dung dịch HCl, H₂SO₄ loãng, O₂, Cl₂ (hoặc mô hình), ống nghiệm, giá đỡ, diêm, cốc, đèn cồn…
Máy chiếu, bảng nhóm, bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
2. Đối với học sinh:
Tìm hiểu tính chất của nguyên tố được giao
Chuẩn bị bài thuyết trình ngắn (PowerPoint hoặc poster)
III. TIẾN TRÌNH DẠY HỌC
Hoạt động
Nội dung - Mục tiêu
Phương pháp/Phương tiện
Khởi động (10 phút)
- Chiếu video ngắn về phản ứng đặc trưng của một số nguyên tố hóa học (Na cháy, Fe phản ứng, Cl₂ tẩy màu…).
- Hỏi đáp gợi mở: “Tại sao mỗi nguyên tố lại có phản ứng khác nhau?”
Trực quan – gợi mở – vấn đáp
Hoạt động 1: Tìm hiểu kiến thức (20 phút)
- Mỗi nhóm nhận 1 nguyên tố (Na, Mg, Fe, O₂, Cl₂...) để tìm hiểu về:
+ Vị trí trong bảng tuần hoàn
+ Tính chất vật lý
+ Tính chất hóa học
+ Ứng dụng trong thực tế
Học tập theo nhóm – Sử dụng bảng tuần hoàn và Internet
Hoạt động 2: Thực hành thí nghiệm (25 phút)
- Thí nghiệm với các nguyên tố đã tìm hiểu
- Ghi lại hiện tượng và giải thích theo cơ sở lý thuyết
- So sánh tính chất các nguyên tố: kim loại vs phi kim
Hoạt động nhóm – Thực hành – Quan sát
Hoạt động 3: Thiết kế sản phẩm STEM (20 phút)
- Mỗi nhóm thiết kế poster hoặc slide trình bày về nguyên tố mình phụ trách
- Lồng ghép thông tin khoa học + ứng dụng thực tế + cảnh báo an toàn (nếu có)
Thiết kế poster, PowerPoint – Sáng tạo nội dung
Hoạt động 4: Thuyết trình và đánh giá (15 phút)
- Đại diện nhóm thuyết trình 3–5 phút
- Nhóm khác đặt câu hỏi, phản biện
- GV nhận xét và đánh giá
Thuyết trình – Phản biện – Nhận xét chéo
IV. ĐÁNH GIÁ
Tiêu chí
Nội dung đánh giá
Thang điểm
Kiến thức Hóa học
Hiểu đúng, đầy đủ tính chất nguyên tố
30 điểm
Thực hành thí nghiệm
An toàn, đúng quy trình, quan sát tốt
20 điểm
Sản phẩm STEM
Đẹp, sáng tạo, đúng nội dung
20 điểm
Kỹ năng thuyết trình
Rõ ràng, tự tin, thuyết phục
20 điểm
Làm việc nhóm
Hợp tác, phân công hợp lý
10 điểm
Tổng cộng
100 điểm
V. GỢI Ý MỞ RỘNG
Tìm hiểu mối liên hệ giữa tính chất nguyên tố và cấu tạo nguyên tử.
Thiết kế trò chơi ô chữ về tính chất các nguyên tố.
Làm mô hình bảng tuần hoàn sáng tạo từ vật liệu tái chế.
Mẫu 6: Ứng dụng hóa học trong đời sống
GIÁO ÁN STEM MÔN HÓA HỌC Chủ đề: Ứng dụng hóa học trong đời sống Khối lớp: 9 hoặc 10 Thời lượng: 1–2 tiết (tùy mức độ triển khai) Hình thức tổ chức: Dạy học theo dự án – nhóm nhỏ
I. Mục tiêu bài học
Kiến thức:
Hiểu được một số ứng dụng phổ biến của hóa học trong đời sống hằng ngày như: làm sạch, bảo quản thực phẩm, sản xuất vật liệu, xử lý nước, mỹ phẩm, dược phẩm,...
Nhận biết được vai trò quan trọng của hóa học trong các lĩnh vực: nông nghiệp, công nghiệp, y tế, môi trường.
Kỹ năng:
Tìm kiếm và xử lý thông tin khoa học.
Làm việc nhóm, lập kế hoạch và thuyết trình dự án.
Vận dụng kiến thức hóa học để giải quyết vấn đề thực tiễn.
Thái độ:
Hứng thú học tập, chủ động khám phá vai trò của hóa học trong cuộc sống.
Có trách nhiệm với sức khỏe cá nhân, cộng đồng và môi trường thông qua việc ứng dụng kiến thức hóa học một cách đúng đắn.
II. Chuẩn bị
Giáo viên:
Một số mẫu sản phẩm có liên quan đến hóa học (xà phòng, thuốc tẩy, muối, giấm, baking soda, than hoạt tính...)
Phiếu hướng dẫn dự án cho từng nhóm
Máy chiếu, bảng nhóm, hình ảnh minh họa ứng dụng hóa học
Học sinh:
Dụng cụ học tập cơ bản, thiết bị hỗ trợ trình chiếu
Tìm hiểu trước một số sản phẩm hóa học trong đời sống
III. Tiến trình tổ chức hoạt động
1. Khởi động (5 phút) GV chiếu hình ảnh hoặc video về một số hiện tượng đời sống có liên quan đến hóa học (rửa tay bằng xà phòng, muối diệt khuẩn, thực phẩm lên men...). Gợi mở câu hỏi: "Hóa học có mặt ở đâu trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta?"
2. Hình thành kiến thức (10 phút) GV chia lớp thành các nhóm, mỗi nhóm chọn hoặc được phân công 1 chủ đề nhỏ:
Nhóm 1: Hóa học trong làm sạch và vệ sinh (xà phòng, chất tẩy rửa...)
Nhóm 2: Hóa học trong thực phẩm (chất bảo quản, chất tạo vị, phụ gia thực phẩm...)
Nhóm 3: Hóa học trong y tế (thuốc, dung dịch sát khuẩn, vitamin...)
Nhóm 4: Hóa học trong môi trường (xử lý nước, rác thải...)
Nhóm 5: Hóa học trong vật liệu (nhựa, sơn, cao su, xi măng...)
3. Hoạt động khám phá và thiết kế sản phẩm (20–25 phút) Học sinh thảo luận nhóm, tìm kiếm thông tin, thiết kế một poster, mô hình hoặc video ngắn minh họa về ứng dụng hóa học đã chọn. Có thể kết hợp làm thí nghiệm đơn giản nếu điều kiện cho phép, ví dụ:
Làm chất tẩy rửa từ giấm và baking soda
Lọc nước bằng than hoạt tính và cát
Làm sữa chua lên men tự nhiên...
4. Thuyết trình sản phẩm (15–20 phút) Mỗi nhóm trình bày trước lớp sản phẩm của mình (tối đa 3–5 phút/nhóm), nêu rõ:
Ứng dụng cụ thể
Cơ chế hóa học liên quan (nếu có thể)
Lợi ích và rủi ro (nếu có)
Khuyến nghị sử dụng đúng cách
5. Tổng kết và đánh giá (10 phút) GV nhận xét, bổ sung kiến thức còn thiếu. Học sinh tự đánh giá và đánh giá chéo giữa các nhóm. GV đánh giá theo các tiêu chí: kiến thức, tính sáng tạo, hình thức trình bày, kỹ năng thuyết trình và làm việc nhóm.
IV. Đánh giá
Hiểu biết về ứng dụng hóa học: 30%
Sản phẩm STEM (poster/mô hình/video...): 30%
Kỹ năng thuyết trình và làm việc nhóm: 30%
V. Gợi ý mở rộng
Thiết kế tờ rơi tuyên truyền sử dụng hóa chất an toàn trong sinh hoạt
Làm mô hình minh họa chuỗi sản xuất một sản phẩm hóa học
Tổ chức cuộc thi "Hóa học quanh ta" dưới dạng game hoặc hội chợ khoa học
Nguồn tài liệu hỗ trợ giảng dạy giáo án STEM môn Hóa học
Nguồn tài liệu hỗ trợ giảng dạy giáo án STEM môn Hóa học
Tài liệu chính thống của Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)
Chương trình giáo dục phổ thông môn Hóa học (2018) – định hướng phát triển năng lực học sinh và tích hợp STEM.
Tài liệu tập huấn giáo viên cốt cán về dạy học STEM (do Bộ GD&ĐT ban hành).
SGK Hóa học mới (theo chương trình GDPT 2018) – các chủ đề dạy học đều có gợi ý tích hợp kiến thức thực tiễn, hỗ trợ triển khai STEM.
Tài liệu quốc tế và sách tham khảo STEM Hóa học
“STEM Lesson Essentials” – tác giả Jo Anne Vasquez, Cary Sneider: Hướng dẫn tích hợp hiệu quả các môn khoa học trong lớp học.
“Chemistry in Context” – American Chemical Society (ACS): Khai thác kiến thức hóa học gắn liền với các tình huống thực tế.
Project-Based Learning in Chemistry – cung cấp các mô hình dự án thực hành cho học sinh (có thể tìm trên các kho học liệu nước ngoài).
Website và nền tảng học liệu trực tuyến
Nguồn
Mô tả
TeachEngineering.org
Cung cấp giáo án STEM theo từng chủ đề khoa học, có phần riêng về Hóa học ứng dụng.
ScienceBuddies.org
Gợi ý các thí nghiệm Hóa học đơn giản, phù hợp học sinh phổ thông.
STEM.org
Học liệu, công cụ và hướng dẫn xây dựng giáo án STEM đạt chuẩn quốc tế.
VietnamSTEM.edu.vn (Viện STEAM Việt Nam)
Tài nguyên về giáo dục STEM/STEAM, có giáo án mẫu, hội thảo, bài giảng mẫu.
Khan Academy, Coursera, EdX
Khóa học trực tuyến về phương pháp dạy học tích hợp STEM và các nội dung Hóa học.
Các nhóm và cộng đồng hỗ trợ giáo viên STEM
Nhóm Facebook: Dạy học STEM phổ thông Việt Nam – chia sẻ giáo án, kinh nghiệm tổ chức dự án.
Tủ sách giáo viên dạy Hóa học – Nhóm Hóa học THPT – nhiều tài liệu tích hợp dạy học theo định hướng phát triển năng lực và liên môn.
Các tài liệu hỗ trợ kỹ thuật và tổ chức hoạt động
Hướng dẫn xây dựng mô hình dạy học theo dự án (PBL) – giúp tổ chức bài học STEM có tính thực tiễn.
Sách “100 thí nghiệm Hóa học đơn giản” – phục vụ triển khai hoạt động trải nghiệm hoặc dự án nhỏ.
Ứng dụng Canva, PowerPoint, Padlet – hỗ trợ học sinh thiết kế poster/thuyết trình sản phẩm STEM.
Hi vọng giáo án STEM môn Hóa học của KiddiHub giúp học sinh hiểu rõ bản chất phản ứng hóa học thông qua thí nghiệm thực tiễn và mô hình sáng tạo. Với cách tiếp cận tích hợp Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học, giáo án không chỉ phát triển kiến thức mà còn rèn kỹ năng tư duy, hợp tác và giải quyết vấn đề. Đây là tài liệu hữu ích cho giáo viên muốn dạy Hóa học theo hướng đổi mới, sáng tạo và hiệu quả.
Đăng bởi:
Nhóm công khai
102K thành viên
20+ bài viết mỗi ngày
Từ trong bụng đến giảng đường
16 người bạn là thành viên
Bạn muốn nhận thông báo về bài viết mới? Đăng ký ngay
Mình là Lê Phương Uyên - Content Marketing có kinh nghiệm trong các lĩnh vực giáo dục, sức khỏe. Mình mong rằng các bài viết của mình sẽ đem lại nhiều thông tin hữu ích cho bạn đọc.