Siêu ưu đãi đầu năm chỉ có trên KiddiHub
Giảm 100% học phí tháng đầuĐăng vào 31/05/2025 - 12:17:33
29
Mục lục
Xem thêm
Khi hồi trống khai cuộc vang lên, không khí nơi hội trường như bừng sáng bởi ánh mắt háo hức của những cô cậu học trò lớp 4, những “trạng nguyên nhỏ tuổi” của huyện nhà. Đề thi Trạng nguyên cấp huyện năm 2025 không chỉ là thước đo kiến thức Toán, Tiếng Việt hay Tự nhiên mà còn mở cánh cửa nuôi dưỡng khát vọng khám phá, lòng tự tin và tinh thần vượt khó. Chính trong thử thách ấy, những mầm non tri thức sẽ gieo hạt cho hành trình học tập dài lâu. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đề thi trạng nguyên nhỏ tuổi lớp 4 cấp huyện 2025.
Trạng Nguyên Nhỏ Tuổi là tên gọi của một sân chơi học thuật dành cho học sinh Tiểu học – thường từ khối 1 đến khối 5 do Bộ Giáo dục & Đào tạo (hoặc Sở, Phòng GD-ĐT ở từng địa phương) phối hợp với các đơn vị giáo dục tổ chức. Cuộc thi mô phỏng kỳ thi tuyển chọn “trạng nguyên” thời phong kiến, nhằm:
Thông thường, cuộc thi diễn ra theo 3 vòng: cấp trường → cấp huyện/quận → cấp tỉnh/thành (một số nơi có thêm vòng chung kết toàn quốc hoặc trực tuyến). Danh hiệu cao nhất mỗi khối gọi là “Trạng Nguyên”, tiếp theo là “Bảng Nhãn”, “Thám Hoa”, tái hiện hệ thống học vị xưa, vừa thi vị vừa tạo động lực phấn đấu.
Việc cho con tham gia cuộc thi Trạng Nguyên Nhỏ Tuổi mang lại rất nhiều lợi ích thiết thực, giúp phát triển toàn diện cả về kiến thức lẫn kỹ năng mềm. Trước hết, cuộc thi là một cơ hội quý giá để học sinh được thử sức và kiểm tra khả năng tiếp thu kiến thức ở nhiều môn học như Toán, Tiếng Việt, Khoa học và các môn xã hội khác. Qua đó, trẻ không chỉ củng cố kiến thức nền tảng mà còn rèn luyện khả năng tư duy logic, sáng tạo và giải quyết vấn đề hiệu quả.
Bên cạnh đó, khi tham gia cuộc thi, trẻ sẽ học cách tự lập, biết cách quản lý thời gian và chuẩn bị tâm lý trước những áp lực thi cử, góp phần nâng cao sự tự tin và kỹ năng giao tiếp. Đây cũng là dịp để các em giao lưu, học hỏi cùng bạn bè từ các trường khác, mở rộng mạng lưới quan hệ xã hội và tạo động lực học tập tích cực.
Ngoài ra, với những học sinh đạt thành tích cao, Trạng Nguyên Nhỏ Tuổi còn là bước đệm quan trọng giúp các em được nhà trường, gia đình và xã hội công nhận năng lực, từ đó dễ dàng hơn trong việc xét tuyển vào các lớp chuyên, trường năng khiếu hay các chương trình bồi dưỡng tài năng. Vì vậy, cho con tham gia cuộc thi không chỉ đơn thuần là một kỳ thi mà còn là hành trình giúp phát triển kỹ năng sống và xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai học tập của trẻ.
PHẦN I – MÔN TOÁN
A. Câu hỏi trắc nghiệm
Hãy chọn phương án đúng và chép lại chữ cái tương ứng:
Câu 1. Chuyển đổi đơn vị: 8m2 7cm2 = ……. cm2 Giá trị cần điền là:
A. 87 cm² B. 807 cm² C. 8007 cm² D. 80007 cm²
Câu 2. Một số khi chia cho 2 và cho 5 đều dư 1, đồng thời chia hết cho 9. Số đó là
A. 750 B. 866 C. 981 D. 999
Câu 3. Dòng nào sau đây sai?
A. (450 + 30) + 5 = 450 + (30 + 5)
B. (450 - 30) - 5 = 450 - (30 - 5)
C. (450 x 30) x 5 = 450 x (30 x 5)
D. (450 : 30) + 5 = 5 + (450 : 30)
Câu 4. Một hình chữ nhật dài 3 dm, chiều rộng ngắn hơn chiều dài 13 cm. Diện tích hình chữ nhật đó là bao nhiêu
A. 510 cm B. 501 cm² C. 510 dm² D. 510 cm²
B. Bài tập tự luận
Bài 5. Tuổi bình quân của cô giáo chủ nhiệm cùng 30 học sinh lớp 4A là 12 tuổi. Nếu không tính cô giáo, tuổi trung bình của 30 học sinh là 11 tuổi. Vậy cô giáo chủ nhiệm năm nay bao nhiêu tuổi?
PHẦN II – TIẾNG VIỆT
A. Câu hỏi trắc nghiệm
Hãy khoanh vào chữ cái trước đáp án đúng và chép lại chữ cái ấy.
Câu 1
1.1 Từ “giản dị” được hiểu chính xác là
A. Mộc mạc, dễ hiểu, không rườm rà
B. Chân phương, gần gũi, không cầu kỳ trong lối sống
C. Tự nhiên, không kiểu cách trong phong cách sống
1.2 Dòng nào chỉ gồm các từ láy?
A. vòng vèo, mê mải, xanh xao
B. vồn vã, mê man, mềm mỏng
C. vòng vo, hỏi han, cây cao
1.3 Bác Hồ thường leo núi chân trần nhằm mục đích gì?
A. Rèn luyện sức chịu đựng trước khó khăn, thử thách
B. Tập quen với nếp sống giản dị
C. Làm quen dần với cuộc sống gian khổ
1.4 Từ ngữ nào dưới đây không cùng trường nghĩa với ba từ còn lại?
A. Đồng tâm hợp lực
B. Một lòng một dạ
C. Đồng sức đồng lòng
D. Đồng cam cộng khổ
1.5 Dòng nào gồm ba từ trái nghĩa với “tài giỏi”?
A. thua kém, hèn kém, kém cỏi
B. hèn kém, hèn yếu, yếu đuối
C. kém cỏi, hèn kém, hèn yếu
1.6 Trong câu “Trời bây giờ trong vắt, thăm thẳm và cao”, bộ phận trả lời cho câu hỏi “Thế nào?” là
A. bây giờ trong vắt, thăm thẳm và cao
B. trong vắt, thăm thẳm và cao
C. thăm thẳm và cao
1.7 Từ nào không phải danh từ?
A. hòa bình B. đạo đức C. mùa xuân D. nhẹ tênh
1.8 Vị ngữ trong câu “Ông bố dắt con đến gặp thầy giáo để xin học.” là
A. để xin học
B. dắt con đến gặp thầy giáo để xin học
C. gặp thầy giáo để xin học
1.9 Câu tục ngữ “Học đi đôi với hành” muốn truyền tải thông điệp gì?
A. Việc học phải luôn đi kèm với thực hành.
B. Kiến thức chỉ phát huy hiệu quả khi được áp dụng và luyện tập thành thạo, từ đó việc học mới mang lại kết quả.
C. “Học” và “hành” là hai yếu tố không thể tách rời trong quá trình rèn luyện.
1.10 Câu: “Sáng sớm, Bác vẫn thường tập leo núi.” thuộc loại câu nào?
A. Ai là gì? B. Ai làm gì? C. Ai thế nào?
B. Phần bài tập tự luận
Câu 2. Hãy tìm và ghi ra các danh từ có trong đoạn văn sau:
Mùa xuân đã tới. Những buổi chiều ấm áp, đàn chim én bay từ dãy núi xa xăm, lượn quanh các bến đò, đuổi nhau rộn ràng bên mái nhà...
Câu 3. Viết một đoạn văn 5 – 6 câu miêu tả cảnh đẹp ở nơi em sinh sống hoặc nơi em từng ghé thăm.
PHẦN III – CÁC MÔN KHÁC
A. Câu hỏi trắc nghiệm
Với mỗi câu sau, hãy chọn đáp án đúng và ghi lại chữ cái tương ứng.
Câu 1
a) Sau khi dời đô về Thăng Long – Hà Nội, vị vua nào đã đổi quốc hiệu thành Đại Việt?
A. Lý Thái Tổ B. Lý Nhân Tông C. Lý Thánh Tông D. Trần Thái Tông
b) Nhóm cơ quan nào trực tiếp đảm nhận việc trao đổi chất giữa cơ thể và môi trường?
A. Vận động, hô hấp, tiêu hoá
B. Tuần hoàn, bài tiết, tiêu hoá
C. Vận động, tuần hoàn, hô hấp
D. Tiêu hoá, hô hấp, bài tiết
c) Khí hậu Tây Nguyên có đặc trưng nào dưới đây?
A. Nhiệt đới gió mùa
B. Hai mùa phân biệt rõ: mưa và khô
C. Nhiệt đới gió mùa ẩm
D. Nhiệt đới gió mùa, khô hạn
B. Bài tập tự luận
Câu 2. Theo em, sức khỏe con người sẽ bị ảnh hưởng ra sao khi nguồn nước sinh hoạt bị ô nhiễm?
(Giám thị không giải thích thêm. Học sinh không được mang theo máy tính cầm tay.)
I. MÔN TOÁN – 35 điểm
A. Trắc nghiệm (mỗi câu 1 điểm – khoanh tròn đáp án đúng)
B. Tự luận (30 điểm)
II. MÔN TIẾNG VIỆT – 35 điểm
A. Trắc nghiệm (mỗi câu 1 điểm)
B. Tự luận (25 điểm)
III. MÔN KIẾN THỨC TỔNG HỢP – 30 điểm
A. Trắc nghiệm (mỗi câu 2 điểm)
B. Tự luận (20 điểm)
HẾT – Thí sinh kiểm tra lại bài làm trước khi nộp.
Khi luyện đề thi Trạng Nguyên Nhỏ Tuổi lớp 4, nhiều học sinh và phụ huynh thường mắc phải một số sai lầm phổ biến ảnh hưởng đến hiệu quả ôn tập. Dưới đây là 10 sai lầm thường gặp cùng cách khắc phục giúp con bạn ôn luyện hiệu quả hơn:
Tóm lại, luyện đề hiệu quả không chỉ nằm ở số lượng bài làm mà quan trọng hơn là cách học, cách phân tích lỗi, và duy trì tinh thần tích cực, đều đặn. Phụ huynh và học sinh nên cùng phối hợp xây dựng lộ trình phù hợp, kết hợp kiến thức và kỹ năng mềm để chinh phục thành công kỳ thi Trạng Nguyên Nhỏ Tuổi lớp 4.
Kết thúc bài viết về đề thi Trạng Nguyên nhỏ tuổi lớp 4 cấp huyện 2025, hy vọng những thông tin và gợi ý luyện tập tại KIDDIHUB sẽ giúp các em học sinh tự tin, chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi. Qua đó, không chỉ nâng cao kiến thức mà còn phát triển tư duy toàn diện, sẵn sàng chinh phục những thử thách học tập phía trước. KIDDIHUB luôn đồng hành cùng con trên hành trình học tập đầy hứng khởi và hiệu quả.
Đăng bởi:
01/06/2025
80
Đọc tiếp
01/06/2025
89
Đọc tiếp
01/06/2025
56
Đọc tiếp
01/06/2025
69
Đọc tiếp
01/06/2025
56
Đọc tiếp
01/06/2025
68
Đọc tiếp
01/06/2025
57
Đọc tiếp
01/06/2025
41
Đọc tiếp