Siêu ưu đãi đầu năm chỉ có trên KiddiHub
Giảm 100% học phí tháng đầuĐăng vào 31/05/2025 - 10:18:31
77
Mục lục
Xem thêm
Chương trình giáo dục mầm non 4-5 tuổi đóng vai trò quan trọng trong việc khơi dậy tiềm năng và phát triển toàn diện cho trẻ nhỏ. Ở giai đoạn này, trẻ bắt đầu hình thành tư duy logic, kỹ năng ngôn ngữ và khả năng giao tiếp xã hội. Với phương pháp giảng dạy linh hoạt, sáng tạo, chương trình mang đến môi trường học tập vừa học vừa chơi, giúp trẻ phát triển một cách tự nhiên, hứng thú và đầy cảm hứng.
Chương trình giáo dục mầm non 4-5 tuổi không chỉ đơn thuần là bước khởi đầu cho hành trình học tập, mà còn là chiếc nôi nuôi dưỡng nhân cách, năng lực và tiềm năng bẩm sinh của trẻ. Thông qua các hoạt động phong phú và khoa học, chương trình giúp trẻ phát triển đồng đều về thể chất, trí tuệ, tình cảm, thẩm mỹ và kỹ năng sống – chính là nền móng vững chắc để sẵn sàng bước vào lớp Một và những cấp học tiếp theo.
Mục tiêu | Nội dung giáo dục |
Giáo dục phát triển thể chất | |
* Phát triển vận động | |
1. Khơi dậy tiềm năng vận động qua các bài tập thể dục theo hiệu lệnh | Trẻ thực hiện đầy đủ và linh hoạt các động tác thể dục theo hiệu lệnh, phối hợp nhịp nhàng giữa nhịp thở và chuyển động:
|
2. Phát triển khả năng giữ thăng bằng |
|
3. Làm chủ vận động và phản xạ linh hoạt |
|
4. Rèn luyện phối hợp tay – mắt linh hoạt |
|
5. Vận động nhanh, mạnh và khéo léo |
|
6. Thực hiện các cử động nhỏ điều khiển linh hoạt
|
|
7. Rèn kỹ năng phối hợp tinh – cử động khéo léo tay, ngón tay và mắt |
|
* Giáo dục dinh dưỡng và sức khỏe cho trẻ | |
8. Nhận biết nhóm thực phẩm cơ bản giúp cơ thể phát triển khỏe mạnh |
|
9. Gọi tên một số món ăn quen thuộc và biết cách chế biến đơn giản |
|
10. Biết ăn đa dạng để phát triển toàn diện
|
|
11. Biết tự chăm sóc bản thân khi được nhắc nhở
|
|
12. Hình thành thói quen ăn uống văn minh, lịch sự
|
|
13. Có hành vi văn minh trong ăn uống
|
|
14. Biết giữ gìn vệ sinh cá nhân và phòng tránh bệnh tật khi được nhắc nhở
|
|
15. Nhận biết các vật dụng nguy hiểm và tránh xa |
|
16. Hiểu rằng những nơi có nước sâu là khu vực nguy hiểm |
|
17. Nhận diện hành vi nguy hiểm và học cách phòng tránh |
|
18. Biết kêu gọi sự giúp đỡ khi gặp tình huống nguy hiểm |
|
Giáo dục phát triển nhận thức | |
* Khám phá khoa học | |
1. Khơi dậy sự tò mò và hứng thú khám phá thế giới xung quanh ở trẻ thông qua những trải nghiệm thực tế, dưới sự đồng hành, hướng dẫn nhẹ nhàng và khích lệ từ cô giáo |
|
2. Trẻ biết phối hợp linh hoạt các giác quan như nhìn, chạm, ngửi, nếm… để khám phá và tìm hiểu đặc điểm của sự vật, hiện tượng xung quanh. | |
3. Mạnh dạn thực hiện các thí nghiệm đơn giản và sử dụng một số dụng cụ quen thuộc để quan sát, so sánh và đưa ra dự đoán. | |
4. Chủ động thu thập thông tin về sự vật, hiện tượng bằng nhiều hình thức đa dạng và phong phú. | |
5. Nhận biết và đưa ra nhận xét về một số mối liên hệ đơn giản giữa các hiện tượng quen thuộc trong đời sống. | |
6. Biết lựa chọn cách làm phù hợp để giải quyết những tình huống, vấn đề đơn giản xảy ra hàng ngày. | |
7. Trò chuyện, thảo luận về đặc điểm, điểm giống và khác nhau giữa các sự vật sau khi quan sát. | |
8. Thể hiện sự hiểu biết về sự vật, hiện tượng thông qua các hoạt động như trò chơi, âm nhạc, tạo hình hoặc diễn đạt sáng tạo khác. | |
9. Khám phá và phân nhóm đối tượng theo một hoặc hai đặc điểm |
|
* Làm quen với một số khái niệm cơ bản của toán học | |
10. Bộc lộ sự hứng thú với các con số và khái niệm số lượng, thường xuyên đặt câu hỏi như: “Có bao nhiêu cái?”, “Đây là số mấy vậy?” để thỏa mãn trí tò mò. |
|
11. Đếm số lượng các đối tượng trong phạm vi 10 một cách chính xác. | |
12.So sánh số lượng giữa hai nhóm đối tượng trong phạm vi 10 bằng nhiều cách khác nhau và sử dụng đúng các thuật ngữ: “bằng nhau”, “nhiều hơn”, “ít hơn”. | |
13. Thực hiện thao tác gộp hai nhóm đồ vật với số lượng trong phạm vi 5, sau đó đếm và nêu kết quả. |
|
14. Tách một nhóm đồ vật thành hai nhóm nhỏ hơn. |
|
15. Nhận biết và sử dụng các số từ 1 đến 5 để biểu thị số lượng và vị trí thứ tự. |
|
16. Hiểu được ý nghĩa của các con số trong đời sống hàng ngày. |
|
17. Nhận diện và sao chép được quy tắc sắp xếp của ít nhất 3 đối tượng. |
|
18. Biết cách sử dụng công cụ để đo chiều dài và dung tích, nêu kết quả và so sánh. |
|
19. Nhận biết điểm giống và khác nhau giữa các hình học cơ bản. |
|
20. Sáng tạo hình đơn giản từ các vật liệu hoặc hình học khác nhau. |
|
21. Dùng lời nói và hành động để chỉ vị trí của vật thể so với người khác. |
|
22. Mô tả các sự kiện theo trình tự thời gian trong một ngày. |
|
* Khám phá xã hội | |
23. Tự giới thiệu rõ ràng họ tên, tuổi, giới tính của mình khi được hỏi, trò chuyện |
|
24. Nói rõ họ tên và nghề nghiệp của bố mẹ cũng như các thành viên trong gia đình khi được hỏi, trò chuyện hoặc khi nhìn thấy hình ảnh gia đình. |
|
25. Tự tin nói rõ địa chỉ nhà mình (bao gồm số nhà, tên đường phố hoặc thôn, xóm) khi có người hỏi hoặc trong các tình huống giao tiếp. |
|
26. Kể tên và địa chỉ của trường, lớp một cách tự tin khi được hỏi hoặc trò chuyện. |
|
27. Gọi đúng tên và biết rõ công việc của cô giáo cùng các cô chú nhân viên trong trường. | |
28. Gọi tên và mô tả một vài nét đặc trưng của các bạn trong lớp khi được hỏi hoặc trò chuyện. | |
29. Khi được hỏi hoặc trò chuyện, trẻ có thể nhận biết và kể tên một số nghề nghiệp phổ biến và truyền thống trong cuộc sống. |
|
30. Liệt kê tên và mô tả những đặc trưng độc đáo của một vài ngày lễ hội tiêu biểu. |
|
31. Liệt kê tên và mô tả nét đặc trưng nổi bật của các danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử tại địa phương. | |
Giáo dục phát triển ngôn ngữ | |
1. Hoàn thành 2-3 yêu cầu liên tiếp một cách mạch lạc | Trẻ có khả năng hiểu và thực hiện theo 2 đến 3 yêu cầu trong giao tiếp hàng ngày một cách linh hoạt. |
2. Nhận biết và hiểu ý nghĩa một số từ khái quát: rau quả, con vật, đồ gỗ. |
|
3. Tập trung lắng nghe và chủ động trao đổi khi trò chuyện với người khác. | |
4. Phát biểu rõ ràng, dễ hiểu để người nghe dễ dàng tiếp nhận thông tin. | |
5. Sử dụng linh hoạt các từ ngữ chỉ sự vật, hành động và đặc điểm xung quanh. | |
6. Biết vận dụng thành thạo câu đơn, câu ghép, câu khẳng định và câu phủ định trong giao tiếp. | |
7. Kể lại các sự việc theo đúng trình tự thời gian, logic mạch lạc. | |
8. Ghi nhớ và đọc thuộc lòng các bài thơ, ca dao, đồng dao một cách tự nhiên. | |
9. Kể chuyện có cấu trúc rõ ràng với phần mở đầu và kết thúc hoàn chỉnh. | |
10. Bắt chước được giọng điệu và cử chỉ đặc trưng của nhân vật trong câu chuyện. | |
11. Thành thạo sử dụng các từ và cụm từ lịch sự như: “Mời cô”, “Mời bạn”, “Cám ơn”, “Xin lỗi” trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. |
|
12. Dễ dàng thay đổi giọng điệu sao cho phù hợp với tình huống khi được nhắc nhở. | |
13. Làm quen với sách |
|
14. Phân tích và kể lại cử chỉ, hành động của các nhân vật trong bức tranh | |
15. Cầm sách đúng chiều, từ từ lật từng trang – phương pháp đọc sách dựa trên tranh gọi là “đọc vẹt”. |
|
16. Nhận diện những ký hiệu phổ biến quanh ta như nhà vệ sinh, biển cấm lửa, vùng nguy hiểm,... |
|
17. Sử dụng ký hiệu để “viết” các nội dung đơn giản như tên riêng, vé tàu, thiệp chúc mừng,... |
|
Giáo dục phát triển TC&KNXH | |
1. Tự giới thiệu rõ ràng tên, tuổi, và giới tính của mình, đồng thời nhớ và nói được tên của bố mẹ. |
|
2. Diễn đạt những điều mình yêu thích, không thích, cùng những khả năng mà mình đã làm được. |
|
3. Tự do lựa chọn đồ chơi và trò chơi yêu thích. | |
4. Hoàn thành nhiệm vụ được giao, như trực nhật hay sắp xếp đồ chơi gọn gàng. | |
5. Nhận diện cảm xúc như vui, buồn, sợ hãi, giận dữ và ngạc nhiên thông qua biểu cảm khuôn mặt, lời nói, hành động cũng như hình ảnh, tranh vẽ. |
|
6. Biết cách thể hiện những cảm xúc cơ bản như vui, buồn, sợ hãi, giận dữ và ngạc nhiên. |
|
7. Nhận biết hình ảnh Bác Hồ và lăng Bác |
|
8.Biểu lộ tình cảm yêu thương với Bác qua các hoạt động như hát, đọc thơ và cùng cô kể những câu chuyện ý nghĩa về Bác Hồ. | |
9. Nhận biết và yêu quý một số cảnh đẹp, lễ hội đặc sắc của quê hương, đất nước | Quan tâm và thích khám phá các di tích lịch sử, những thắng cảnh nổi bật cùng những lễ hội truyền thống đậm đà bản sắc văn hóa quê hương. |
10. Thực hiện tốt một số quy định trong lớp học và gia đình |
|
11. Trẻ biết sử dụng lời nói lễ phép như: cảm ơn, xin lỗi, chào hỏi đúng lúc, đúng cách. |
|
12.Lắng nghe khi cô giáo hoặc bạn bè chia sẻ, thể hiện sự tập trung và tôn trọng. | |
13. Khi được nhắc nhở, trẻ có thể kiên nhẫn. | |
14. Biết trò chuyện, trao đổi ý kiến và hợp tác với bạn | |
15. Hứng thú với việc chăm sóc cây cối và vật nuôi quen thuộc |
|
16. Vứt rác vào đúng nơi quy định | |
17. Không hái hoa, bẻ cành | |
18. Biết khóa vòi nước sau khi rửa tay, tắt quạt và đèn trước khi rời khỏi phòng. |
|
Giáo dục phát triển thẩm mỹ | |
1. Thể hiện niềm vui bằng cách vỗ tay, bắt chước các động tác sinh động và sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc để diễn tả cảm nhận của bản thân |
|
2. Chăm chú lắng nghe, hào hứng theo giai điệu bài hát; yêu thích việc lắng nghe và đọc thơ, đồng dao, ca dao, tục ngữ | |
3. Say sưa quan sát, thích thú dùng những từ ngữ giàu cảm xúc của các tác phẩm tạo hình. | |
4. Hát đúng giai điệu, rõ ràng từng ca từ và thể hiện cảm xúc bài hát qua giọng hát, nét mặt, cử chỉ,… |
|
5. Vận động nhịp nhàng theo tiết tấu của bài hát, bản nhạc bằng nhiều hình thức |
|
6. Kết hợp khéo léo các nguyên vật liệu tạo hình như giấy, lá cây, hạt,… để tạo ra những sản phẩm mang dấu ấn riêng. |
|
7. Vẽ tranh bằng cách phối hợp đa dạng nét vẽ: thẳng, xiên, cong, ngang,… |
|
8. Thực hiện thao tác xé, cắt theo đường thẳng, đường cong... | |
9. Sử dụng các kỹ thuật như ấn lõm, miết bẹt, bẻ loe, vuốt nhọn, uốn cong đất nặn | |
10. Vận dụng linh hoạt các kỹ năng xếp hình, kết hợp màu sắc và kiểu dáng | |
11. Đánh giá sản phẩm tạo hình màu sắc, sự tinh tế của đường nét và hình dáng tổng thể. |
|
12. Tự chọn và thể hiện các dạng vận động phù hợp theo giai điệu bài hát hoặc bản nhạc. |
|
13. Chọn lựa dụng cụ âm nhạc phù hợp để gõ theo nhịp và tiết tấu của bài hát. |
|
14. Ý tưởng cá nhân và sáng tạo các sản phẩm tạo hình theo sở thích riêng. |
|
15. Đặt tên riêng cho sản phẩm tạo hình, thể hiện cá tính và sáng tạo. |
Mỗi chủ đề không chỉ giúp trẻ phát triển toàn diện về mặt kiến thức mà còn nuôi dưỡng khả năng tư duy sáng tạo, cảm xúc và kỹ năng xã hội cần thiết cho giai đoạn đầu đời. Dưới đây là các chủ đề cơ bản được triển khai nhằm hướng đến sự phát triển hài hòa của trẻ:
Trẻ được làm quen với môi trường học tập thân thiện, gần gũi qua việc tìm hiểu về trường lớp, cô giáo và các bạn bè. Qua đó, bé dần hình thành tình yêu thương, sự gắn bó với mái nhà chung, tạo nên thói quen vui vẻ, hào hứng đến trường mỗi ngày. Chủ đề này trong chương trình giáo dục mầm non 4-5 tuổi còn giúp bé hiểu rõ về các hoạt động thường ngày và các quy định trong lớp học, giúp trẻ tự tin hòa nhập và chủ động tham gia các hoạt động tập thể.
Đây là chủ đề giúp trẻ nhận diện và hiểu rõ về chính mình, từ việc nhớ tên, phân biệt giới tính, đến nhận biết các đặc điểm cơ thể riêng biệt. Ngoài ra, trẻ được rèn luyện các thói quen sinh hoạt hàng ngày như tự chăm sóc bản thân, giữ vệ sinh cá nhân, từ đó hình thành ý thức tự lập và trách nhiệm đối với bản thân. Việc hiểu rõ về chính mình cũng góp phần giúp trẻ phát triển sự tự tin và khả năng giao tiếp xã hội hiệu quả.
Gia đình luôn là điểm tựa vững chắc trong cuộc sống của mỗi trẻ nhỏ. Chủ đề này giúp bé hiểu về các thành viên trong gia đình, nghề nghiệp, sở thích của từng người, cũng như nhận biết các đồ dùng, vật dụng quen thuộc trong nhà. Qua đó, trẻ học cách trân trọng, yêu thương và biết vâng lời người lớn tuổi trong gia đình, đồng thời phát triển kỹ năng giữ gìn và bảo vệ tài sản chung của gia đình, góp phần xây dựng môi trường sống gắn kết, ấm áp.
Trẻ được khám phá các nghề nghiệp xung quanh qua việc tìm hiểu đặc điểm công việc, trang phục, dụng cụ lao động của những người trong xã hội như bác sĩ, bộ đội, giáo viên, nông dân, công nhân... Qua đó, trẻ nhận thức được tầm quan trọng của lao động và giá trị của từng nghề, hình thành thái độ trân trọng sức lao động và các sản phẩm do con người tạo ra. Chủ đề này cũng giúp bé chuẩn bị tâm thế cho tương lai, hiểu rằng mỗi người trưởng thành đều cần làm việc để xây dựng cuộc sống.
Trẻ nhỏ được làm quen với các phương tiện giao thông phổ biến theo từng loại hình như đường bộ (xe máy, xe đạp), đường thủy (tàu, thuyền) hay đường sắt. Bên cạnh đó, trẻ còn được giới thiệu những kiến thức đơn giản về luật an toàn giao thông, giúp nâng cao nhận thức bảo vệ bản thân khi tham gia giao thông. Chủ đề này góp phần tạo nền tảng an toàn và ý thức xã hội ngay từ những năm tháng đầu đời.
Thông qua việc khám phá các loại cây, rau củ quả gần gũi trong đời sống hàng ngày, trẻ hiểu rõ về đặc điểm sinh trưởng, màu sắc, mùi hương và lợi ích của từng loại thực vật. Chủ đề này không chỉ mở rộng kiến thức khoa học tự nhiên mà còn khuyến khích trẻ yêu thiên nhiên, biết quý trọng nguồn thực phẩm xanh và có lối sống lành mạnh hơn.
Trẻ nhận biết và phân biệt các loài động vật dựa trên đặc điểm hình dáng, cấu tạo cơ thể, tiếng kêu riêng biệt. Chủ đề này trong chương trình giáo dục mầm non 4-5 tuổi còn giúp trẻ hiểu vai trò của các loài vật trong đời sống, đồng thời phát triển tình yêu thương, sự quan tâm và kỹ năng chăm sóc động vật có ích, từ đó bồi dưỡng lòng trắc ẩn và ý thức bảo vệ môi trường sống xung quanh.
Qua việc tìm hiểu các hiện tượng tự nhiên như mưa, nắng, gió, tuyết, sấm sét, trẻ tích lũy kiến thức khoa học cơ bản, đồng thời biết cách thích nghi, chăm sóc bản thân phù hợp với từng mùa trong năm. Chủ đề này giúp trẻ phát triển tư duy logic, sự tò mò khám phá và kỹ năng sống thiết thực ngay trong cuộc sống hàng ngày.
Trẻ được khám phá và tìm hiểu về những nét văn hóa truyền thống, các địa danh lịch sử, các di tích văn hóa, bảo tàng, và những nhân vật lịch sử tiêu biểu như Bác Hồ. Qua đó, bé hình thành tình yêu quê hương, lòng biết ơn và sự kính trọng đối với các giá trị lịch sử, truyền thống của dân tộc, góp phần vun đắp lòng tự hào dân tộc ngay từ khi còn nhỏ.
Đây là chủ đề chuẩn bị cho các bé lớp Lá bước vào giai đoạn học tập mới, giúp trẻ làm quen với các dụng cụ học tập, quy trình học tập, đồng thời rèn luyện những kỹ năng cần thiết như nghe - nói, tập trung, hợp tác trong lớp. Qua đó, trẻ tự tin, sẵn sàng chinh phục ngưỡng cửa lớp 1 một cách suôn sẻ, hào hứng và đầy hứng khởi.
Mỗi chủ đề trong chương trình giáo dục mầm non đều được thiết kế linh hoạt, sáng tạo nhằm tạo môi trường học tập phong phú, kích thích sự phát triển trí tuệ, thể chất và nhân cách cho trẻ. Việc triển khai các chủ đề này giúp trẻ không chỉ hấp thụ kiến thức mà còn phát triển toàn diện về cảm xúc, kỹ năng sống và thái độ tích cực với cuộc sống.
Trong bối cảnh toàn cầu ngày càng đổi thay, việc trang bị cho trẻ mầm non những kỹ năng sống thiết yếu trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Mục tiêu lớn nhất của chương trình giáo dục mầm non hiện đại là đặt trẻ làm trung tâm, tạo nên môi trường học tập và vui chơi năng động, giúp bé phát triển toàn diện và trở nên tự tin, độc lập hơn. Cùng khám phá những nhóm kỹ năng trọng yếu mà chương trình hướng đến:
Trẻ mẫu giáo luôn tràn đầy sự tò mò và thích khám phá thế giới xung quanh. Các bé thích đặt câu hỏi, sưu tầm đồ vật, lặp lại những hoạt động hoặc câu chuyện yêu thích, và không ngại thử thách bản thân với những điều mới lạ. Từ đó, chương trình chú trọng phát triển các kỹ năng nhận thức như:
Phát triển thể chất là một phần không thể thiếu trong giáo dục mầm non. Trẻ được rèn luyện để:
Giúp trẻ điều chỉnh hành vi, cảm xúc và xây dựng các mối quan hệ lành mạnh với bạn bè và người lớn. Đồng thời:
Kỹ năng ngôn ngữ được xem như “chìa khóa” giúp trẻ truyền đạt suy nghĩ và cảm xúc một cách hiệu quả:
Qua các hoạt động tương tác, trò chơi và bài tập, trẻ dần phát triển khả năng đối mặt và xử lý vấn đề một cách sáng tạo, chủ động và tự tin hơn.
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng sự sáng tạo của trẻ thường suy giảm khi lớn lên, đặc biệt từ sau mẫu giáo. Vì vậy, đây là giai đoạn “vàng” để khuyến khích trẻ thể hiện bản thân qua các hoạt động nghệ thuật và sáng tạo. Việc tạo điều kiện cho bé tham gia vào không gian học tập mở và các hoạt động kỹ năng, năng khiếu không chỉ giúp trẻ xây dựng sự tự tin mà còn hình thành “bản sắc” cá nhân độc đáo, mở rộng khả năng tư duy đa chiều.
Việc đánh giá sự phát triển của trẻ trong chương trình giáo dục mầm non hiện đại không chỉ giúp giáo viên thấu hiểu sâu sắc từng cá nhân mà còn nắm bắt rõ điểm mạnh, điểm cần hoàn thiện trong quá trình giảng dạy và chăm sóc. Từ những nhận diện này, giáo viên dễ dàng điều chỉnh phương pháp và xây dựng các hoạt động hấp dẫn, kích thích sự hứng thú và phát triển toàn diện của trẻ.
Tiêu chí đánh giá tập trung vào việc phản ánh chính xác khả năng và tiến bộ của từng bé, tránh đặt ra kỳ vọng so sánh hay đồng nhất giữa các trẻ. Việc đánh giá cần linh hoạt, dựa trên nhu cầu, sở thích và trải nghiệm sống riêng biệt của mỗi bé. Quan trọng nhất là sự tôn trọng cá tính, tốc độ phát triển đặc thù của từng trẻ, đồng thời không ngừng khích lệ và khai mở tiềm năng bên trong từng em.
Ví dụ thực tế trong công tác đánh giá là giáo viên quan sát kỹ lưỡng và ghi lại những thay đổi đáng chú ý trong hành vi, sức khỏe, cảm xúc và kỹ năng của trẻ. Giáo viên có thể kết hợp nhiều hình thức đánh giá như quan sát trực tiếp, trò chuyện, phân tích quá trình hoạt động hoặc trao đổi thông tin với phụ huynh, người chăm sóc để có cái nhìn toàn diện và khách quan nhất.
Chương trình giáo dục mầm non 4-5 tuổi được thiết kế đặc biệt để phát huy tối đa tiềm năng của trẻ, kết hợp hài hòa giữa học tập và vui chơi sáng tạo. Qua từng hoạt động, trẻ không chỉ phát triển toàn diện về thể chất, trí tuệ mà còn hình thành kỹ năng xã hội quan trọng, tạo nền tảng vững chắc cho hành trình học tập tiếp theo của con.
Đăng bởi:
14/06/2025
28
Đọc tiếp
14/06/2025
38
Đọc tiếp
14/06/2025
26
Đọc tiếp
14/06/2025
43
Đọc tiếp
14/06/2025
32
Đọc tiếp
14/06/2025
20
Đọc tiếp
14/06/2025
17
Đọc tiếp
14/06/2025
29
Đọc tiếp