Siêu ưu đãi đầu năm chỉ có trên KiddiHub

Giảm 100% học phí tháng đầu
0 giờ : 0 phút : 0 giây
Tìm kiếm bài viết

Chương trình giáo dục mầm non 4-5 tuổi chi tiết nhất

Đăng vào 31/05/2025 - 10:18:31

77

Mục lục

Xem thêm

Chương trình giáo dục mầm non 4-5 tuổi chi tiết nhất

Chương trình giáo dục mầm non 4-5 tuổi đóng vai trò quan trọng trong việc khơi dậy tiềm năng và phát triển toàn diện cho trẻ nhỏ. Ở giai đoạn này, trẻ bắt đầu hình thành tư duy logic, kỹ năng ngôn ngữ và khả năng giao tiếp xã hội. Với phương pháp giảng dạy linh hoạt, sáng tạo, chương trình mang đến môi trường học tập vừa học vừa chơi, giúp trẻ phát triển một cách tự nhiên, hứng thú và đầy cảm hứng.

Chương trình giáo dục mầm non 4-5 tuổi chi tiết nhất
Chương trình giáo dục mầm non 4-5 tuổi chi tiết nhất

Mục tiêu chung chương trình giáo dục mầm non 4-5 tuổi

Chương trình giáo dục mầm non 4-5 tuổi không chỉ đơn thuần là bước khởi đầu cho hành trình học tập, mà còn là chiếc nôi nuôi dưỡng nhân cách, năng lực và tiềm năng bẩm sinh của trẻ. Thông qua các hoạt động phong phú và khoa học, chương trình giúp trẻ phát triển đồng đều về thể chất, trí tuệ, tình cảm, thẩm mỹ và kỹ năng sống – chính là nền móng vững chắc để sẵn sàng bước vào lớp Một và những cấp học tiếp theo.

Mục tiêu chung Chương trình giáo dục mầm non 4-5 tuổi
Mục tiêu chung Chương trình giáo dục mầm non 4-5 tuổi

Mục tiêu cụ thể và nội dung giáo dục trong năm học

 

Mục tiêu

Nội dung giáo dục

Giáo dục phát triển thể chất

* Phát triển vận động

1. Khơi dậy tiềm năng vận động qua các bài tập thể dục theo hiệu lệnh

Trẻ thực hiện đầy đủ và linh hoạt các động tác thể dục theo hiệu lệnh, phối hợp nhịp nhàng giữa nhịp thở và chuyển động:

  • Động tác hô hấp: Hít sâu vào bằng mũi, thở nhẹ ra bằng miệng để rèn luyện nhịp thở đều đặn.
  • Động tác tay: Giơ tay lên cao, đưa ra phía trước, sang hai bên, kết hợp mở – nắm bàn tay linh hoạt. Co – duỗi tay, vỗ tay ở nhiều vị trí (trước mặt, sau lưng, trên đầu).
  • Động tác thân mình: Cúi gập người về phía trước, ngửa người ra sau, xoay trái – phải và nghiêng thân linh hoạt giúp trẻ dẻo dai hơn.
  • Động tác chân: Nhún chân, ngồi xổm rồi đứng lên, bật tại chỗ, đứng một chân và co gối để tăng khả năng thăng bằng.

2. Phát triển khả năng giữ thăng bằng

  • Bước đi chắc chắn, không ngã khi di chuyển liên tục trên ghế thể dục.
  • Đi lùi thẳng hàng khoảng 3m mà không bị mất thăng bằng.

3. Làm chủ vận động và phản xạ linh hoạt

  • Trẻ có thể chạy/đi theo nhiều hướng khác nhau dựa theo tín hiệu chỉ dẫn, tuân thủ vạch chuẩn và di chuyển theo đường dích dắc (4–5 vạch).

4. Rèn luyện phối hợp tay – mắt linh hoạt

  • Tung và bắt bóng cùng cô hoặc bạn, thực hiện liên tiếp ít nhất 3 lần ở khoảng cách 3m mà không làm rơi bóng.
  • Tự đập bóng và bắt lại từ 4–5 lần liên tiếp.
  • Ném bóng trúng mục tiêu đứng ở khoảng cách 1,5m (cao 1,2m).

5. Vận động nhanh, mạnh và khéo léo

  • Chạy thẳng 15m trong vòng 10 giây, thể hiện sự nhanh nhẹn.
  • Ném trúng đích ngang từ khoảng cách 2m.
  • Bò theo đường dích dắc qua 3–4 điểm cách nhau 2m mà không chệch hướng.

6. Thực hiện các cử động nhỏ điều khiển linh hoạt

 

  • Cuộn tròn cổ tay, xoay cổ tay nhịp nhàng.
  • Gập mở các ngón tay linh hoạt, làm chủ từng chuyển động.

7. Rèn kỹ năng phối hợp tinh – cử động khéo léo tay, ngón tay và mắt

  • Xé hoặc cắt giấy theo đường thẳng chính xác.
  • Vẽ được hình người, ngôi nhà, cái cây.
  • Tự thực hiện các thao tác cài/cởi cúc áo, buộc dây đơn giản.
  • Lắp ráp, xây dựng mô hình bằng 10–12 khối.
  • Biết cách tết dây sợi đôi, bước đầu làm quen kỹ năng thủ công.

* Giáo dục dinh dưỡng và sức khỏe cho trẻ

8. Nhận biết nhóm thực phẩm cơ bản giúp cơ thể phát triển khỏe mạnh

  • Trẻ bước đầu phân biệt được các nhóm thực phẩm chính như: thịt, cá giàu đạm; rau củ chứa nhiều vitamin và khoáng chất.
  • Làm quen với tháp dinh dưỡng và hiểu vai trò của từng nhóm thực phẩm trong bữa ăn hàng ngày.

9. Gọi tên một số món ăn quen thuộc và biết cách chế biến đơn giản

  • Trẻ biết phân biệt các bữa ăn trong ngày: sáng, trưa, chiều, tối.
  • Nhận thức được tầm quan trọng của việc ăn uống đúng giờ, đủ chất để cơ thể luôn khỏe mạnh.

10. Biết ăn đa dạng để phát triển toàn diện

 

 

  • Hiểu rằng ăn uống đầy đủ giúp trẻ cao lớn, khỏe mạnh, thông minh.
  • Nhận biết mối liên hệ giữa dinh dưỡng và sức khỏe (ăn không đúng có thể gây đau bụng, sâu răng, tiêu chảy...).
  • Hình thành thói quen ăn uống lành mạnh và hợp lý ở trẻ.

11. Biết tự chăm sóc bản thân khi được nhắc nhở

 

  • Trẻ thực hành được các thao tác vệ sinh cá nhân cơ bản như: rửa tay với xà phòng, đánh răng, rửa mặt đúng cách.
  • Tự thay quần áo khi bị ướt hoặc bẩn.
  • Đi vệ sinh đúng nơi quy định, biết giữ gìn vệ sinh cá nhân và vệ sinh chung.

12. Hình thành thói quen ăn uống văn minh, lịch sự

 

 

  • Trẻ biết tự cầm bát, thìa xúc ăn ngăn nắp, không rơi vãi thức ăn.
  • Biết mời cô, mời bạn trước khi ăn, ăn chậm rãi và nhai kỹ.
  • Không kén ăn, sẵn sàng thử các món mới, ăn rau và nhiều loại thực phẩm.
  • Không uống nước chưa đun sôi, biết lựa chọn nước sạch để uống.

13. Có hành vi văn minh trong ăn uống

 

  • Giữ gìn vệ sinh trong khi ăn, không nói chuyện to, không đùa nghịch.
  • Biết ngồi đúng tư thế, sử dụng khăn lau miệng khi cần thiết.

14. Biết giữ gìn vệ sinh cá nhân và phòng tránh bệnh tật khi được nhắc nhở

 

  • Biết chăm sóc bản thân phù hợp với thời tiết: đội mũ khi trời nắng, mặc ấm khi lạnh, mang giày dép đến lớp.
  • Vệ sinh răng miệng đều đặn, rửa tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Nói với người lớn khi cảm thấy không khỏe: đau đầu, chảy máu, sốt...
  • Biết bỏ rác đúng nơi quy định và giữ gìn môi trường sạch đẹp.

15. Nhận biết các vật dụng nguy hiểm và tránh xa

 

  • Biết các vật dụng như bếp nóng, phích nước sôi, dao kéo,... là nguy hiểm và không được đến gần hay nghịch ngợm.
  • Bắt đầu hình thành kỹ năng tự bảo vệ bản thân trong môi trường sống.

16. Hiểu rằng những nơi có nước sâu là khu vực nguy hiểm

  • Nhận diện được các khu vực nguy hiểm như ao hồ, mương, bể nước và không đến gần khi không có người lớn đi cùng.

17. Nhận diện hành vi nguy hiểm và học cách phòng tránh

  • Trẻ có thể chỉ ra một số hành động không an toàn như leo trèo, chơi gần đường, nghịch điện...
  • Biết lắng nghe và làm theo hướng dẫn của người lớn để đảm bảo an toàn cho bản thân.

18. Biết kêu gọi sự giúp đỡ khi gặp tình huống nguy hiểm

  • Trong các tình huống khẩn cấp như cháy, ngã, bị lạc hoặc có người gặp nạn, trẻ biết gọi người lớn trợ giúp.
  • Ghi nhớ được tên, địa chỉ nhà, số điện thoại của người thân để sử dụng khi cần thiết.

Giáo dục phát triển nhận thức

* Khám phá khoa học

1. Khơi dậy sự tò mò và hứng thú khám phá thế giới xung quanh ở trẻ thông qua những trải nghiệm thực tế, dưới sự đồng hành, hướng dẫn nhẹ nhàng và khích lệ từ cô giáo

  • Tìm hiểu chức năng của các giác quan và những bộ phận quan trọng trên cơ thể, từ đó giúp trẻ nhận thức và yêu quý cơ thể mình.
  • Làm quen với các đồ dùng, đồ chơi quen thuộc, khám phá công dụng và cách sử dụng an toàn, hợp lý.
  • Quan sát và nhận biết mối liên hệ giữa hình dáng, cấu tạo với cách sử dụng của một số đồ dùng, đồ chơi gần gũi.
  • So sánh điểm giống và khác nhau của 2 đến 3 loại đồ dùng hoặc đồ chơi về màu sắc, kích thước, chức năng…
  • Nhận biết đặc điểm nổi bật và công dụng của một số phương tiện giao thông, đồng thời biết cách phân loại dựa trên 1–2 tiêu chí đơn giản.
  • Quan sát, nhận diện đặc điểm bên ngoài của các loài động vật, cây cối, hoa, quả quen thuộc; hiểu được lợi ích và tác hại của chúng đối với đời sống con người.
  • Thực hành so sánh sự giống và khác nhau giữa hai loài động vật, hoặc hai loại cây, hoa, quả… dựa vào đặc điểm hình dáng, màu sắc, môi trường sống.
  • Rèn kỹ năng quan sát và đưa ra phán đoán về mối quan hệ đơn giản giữa thực vật, động vật với môi trường sống của chúng.
  • Biết cách chăm sóc cây xanh, thể hiện thái độ tích cực trong việc bảo vệ môi trường thiên nhiên.
  • Nhận biết một số hiện tượng thời tiết theo mùa như nắng, mưa, gió, lạnh... và ảnh hưởng của chúng đến sinh hoạt của con người.
  • Phân biệt sự khác nhau giữa ban ngày và ban đêm qua các biểu hiện cụ thể.
  • Tìm hiểu về các nguồn nước trong môi trường xung quanh như ao, hồ, sông, mưa… và vai trò thiết yếu của nước với đời sống con người, động vật, thực vật.
  • Khám phá một số đặc điểm, tính chất nổi bật của nước như trong suốt, không mùi, có thể chảy…
  • Nhận biết các nguyên nhân cơ bản gây ô nhiễm nguồn nước và bước đầu hình thành ý thức giữ gìn, bảo vệ nguồn nước sạch.
  • Làm quen với không khí, các nguồn ánh sáng tự nhiên và nhân tạo; hiểu được vai trò không thể thiếu của chúng đối với sự sống.

2. Trẻ biết phối hợp linh hoạt các giác quan như nhìn, chạm, ngửi, nếm… để khám phá và tìm hiểu đặc điểm của sự vật, hiện tượng xung quanh.

3. Mạnh dạn thực hiện các thí nghiệm đơn giản và sử dụng một số dụng cụ quen thuộc để quan sát, so sánh và đưa ra dự đoán.

4. Chủ động thu thập thông tin về sự vật, hiện tượng bằng nhiều hình thức đa dạng và phong phú.

5. Nhận biết và đưa ra nhận xét về một số mối liên hệ đơn giản giữa các hiện tượng quen thuộc trong đời sống.

6. Biết lựa chọn cách làm phù hợp để giải quyết những tình huống, vấn đề đơn giản xảy ra hàng ngày.

7. Trò chuyện, thảo luận về đặc điểm, điểm giống và khác nhau giữa các sự vật sau khi quan sát.

8. Thể hiện sự hiểu biết về sự vật, hiện tượng thông qua các hoạt động như trò chơi, âm nhạc, tạo hình hoặc diễn đạt sáng tạo khác.

9. Khám phá và phân nhóm đối tượng theo một hoặc hai đặc điểm

  • Trẻ thực hành sắp xếp, phân loại các đồ dùng, đồ chơi dựa trên một đến hai tiêu chí như màu sắc, kích thước, công dụng...
  • Nhận biết và phân nhóm các loại cây, hoa, quả, con vật theo đặc điểm hình dáng, màu sắc, môi trường sống hoặc đặc điểm riêng biệt khác.

* Làm quen với một số khái niệm cơ bản của toán học

10. Bộc lộ sự hứng thú với các con số và khái niệm số lượng, thường xuyên đặt câu hỏi như: “Có bao nhiêu cái?”, “Đây là số mấy vậy?” để thỏa mãn trí tò mò.

  • Trẻ có thể đếm chính xác các đồ vật xung quanh trong phạm vi 10, thậm chí có thể vượt qua giới hạn này tùy theo khả năng cá nhân.
  • Nhận biết và sử dụng được các chữ số, số lượng và số thứ tự cơ bản trong phạm vi 5.
  • Biết so sánh số lượng của hai nhóm đối tượng trong phạm vi 10 bằng nhiều cách khác nhau như đếm, đối chiếu trực quan hoặc dùng ngôn ngữ diễn đạt số lượng.

 

11. Đếm số lượng các đối tượng trong phạm vi 10 một cách chính xác.

12.So sánh số lượng giữa hai nhóm đối tượng trong phạm vi 10 bằng nhiều cách khác nhau và sử dụng đúng các thuật ngữ: “bằng nhau”, “nhiều hơn”, “ít hơn”.

13. Thực hiện thao tác gộp hai nhóm đồ vật với số lượng trong phạm vi 5, sau đó đếm và nêu kết quả.

  • Gộp hai nhóm đồ vật lại thành một và đếm tổng số để biết được kết quả cuối cùng.
  •  

14. Tách một nhóm đồ vật thành hai nhóm nhỏ hơn.

  • Chia tách một nhóm lớn thành hai nhóm nhỏ hơn nhằm so sánh và quan sát sự thay đổi số lượng.

15. Nhận biết và sử dụng các số từ 1 đến 5 để biểu thị số lượng và vị trí thứ tự.

  • Biết dùng chữ số trong phạm vi 5 để thể hiện số lượng cũng như thứ tự của các đối tượng.

16. Hiểu được ý nghĩa của các con số trong đời sống hàng ngày.

  • Nhận ra vai trò và ứng dụng của các con số quen thuộc như số nhà, biển số xe trong cuộc sống thực tế.

17. Nhận diện và sao chép được quy tắc sắp xếp của ít nhất 3 đối tượng.

  • Thực hiện sắp xếp đối tượng theo quy tắc 1-1, ghép cặp; quan sát để phát hiện và tái tạo lại quy luật sắp xếp.

18. Biết cách sử dụng công cụ để đo chiều dài và dung tích, nêu kết quả và so sánh.

  • Dùng đơn vị đo để xác định độ dài của một vật.
  • Đo lường dung tích của vật bằng đơn vị đo phù hợp.

19. Nhận biết điểm giống và khác nhau giữa các hình học cơ bản.

  • So sánh để nhận ra sự tương đồng và khác biệt giữa các hình: tròn, vuông, tam giác, chữ nhật.

20. Sáng tạo hình đơn giản từ các vật liệu hoặc hình học khác nhau.

  • Ghép nối các khối hình học để tạo thành những hình mới theo trí tưởng tượng hoặc theo yêu cầu.

21. Dùng lời nói và hành động để chỉ vị trí của vật thể so với người khác.

  • Xác định vị trí của vật so với bản thân hoặc bạn bè: phía trước – phía sau, bên trên – bên dưới, bên trái – bên phải.

22. Mô tả các sự kiện theo trình tự thời gian trong một ngày.

  • Phân biệt rõ ràng các thời điểm trong ngày như buổi sáng, buổi trưa, buổi chiều và buổi tối.

* Khám phá xã hội

23. Tự giới thiệu rõ ràng họ tên, tuổi, giới tính của mình khi được hỏi, trò chuyện

  • Trẻ còn có thể chia sẻ thêm về đặc điểm ngoại hình và những sở thích cá nhân, giúp người nghe hiểu hơn về bản thân trẻ.

24. Nói rõ họ tên và nghề nghiệp của bố mẹ cũng như các thành viên trong gia đình khi được hỏi, trò chuyện hoặc khi nhìn thấy hình ảnh gia đình.

  • Trẻ có khả năng kể tên, nghề nghiệp của từng thành viên, cùng với một số nhu cầu cơ bản và địa chỉ gia đình.

25. Tự tin nói rõ địa chỉ nhà mình (bao gồm số nhà, tên đường phố hoặc thôn, xóm) khi có người hỏi hoặc trong các tình huống giao tiếp.

  • Trẻ thành thạo trong việc trình bày địa chỉ gia đình một cách chính xác và rõ ràng.

     

26. Kể tên và địa chỉ của trường, lớp một cách tự tin khi được hỏi hoặc trò chuyện.

  • Biết rõ tên gọi và vị trí cụ thể của trường cùng lớp học.

     
  • Nhớ tên và công việc của các cô giáo, cùng những cô chú nhân viên trong trường.

     
  • Ghi nhớ họ tên, một vài nét đặc trưng của các bạn cùng lớp và những hoạt động thú vị mà các bạn tham gia tại trường.

     

 

27. Gọi đúng tên và biết rõ công việc của cô giáo cùng các cô chú nhân viên trong trường.

28. Gọi tên và mô tả một vài nét đặc trưng của các bạn trong lớp khi được hỏi hoặc trò chuyện.

29. Khi được hỏi hoặc trò chuyện, trẻ có thể nhận biết và kể tên một số nghề nghiệp phổ biến và truyền thống trong cuộc sống.

  • Khi được hỏi hoặc trò chuyện, trẻ có thể nhận biết và kể tên, đồng thời hiểu rõ về công việc, dụng cụ, sản phẩm và lợi ích của một số nghề nghiệp phổ biến và truyền thống trong cuộc sống.

30. Liệt kê tên và mô tả những đặc trưng độc đáo của một vài ngày lễ hội tiêu biểu.

  • Trình bày những nét đặc sắc nổi bật của một số di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh cùng các ngày lễ hội và sự kiện văn hóa đặc trưng của quê hương và đất nước.

31. Liệt kê tên và mô tả nét đặc trưng nổi bật của các danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử tại địa phương.

Giáo dục phát triển ngôn ngữ

1. Hoàn thành 2-3 yêu cầu liên tiếp một cách mạch lạc

Trẻ có khả năng hiểu và thực hiện theo 2 đến 3 yêu cầu trong giao tiếp hàng ngày một cách linh hoạt. 

2. Nhận biết và hiểu ý nghĩa một số từ khái quát: rau quả, con vật, đồ gỗ.

  • Nắm bắt ý nghĩa của các từ khái quát như “rau quả”, “con vật”, “đồ gỗ”.

 

  • Hiểu và tiếp nhận nội dung từ các câu đơn giản, câu phức và câu mở rộng.

 

  • Lắng nghe và thấu hiểu các câu chuyện, truyện kể phù hợp với lứa tuổi.

 

  • Thưởng thức và cảm nhận các bài hát, bài thơ, ca dao, đồng dao, tục ngữ, câu đố, hò vè phù hợp với trình độ của trẻ.

 

  • Phát âm chính xác những âm tiết khó, nâng cao kỹ năng nói.

 

  • Biết trả lời và đặt câu hỏi xoay quanh các từ để hỏi như: Ai? Cái gì? Ở đâu? Khi nào? Để làm gì?

 

  • Diễn đạt bằng lời nói và biểu hiện qua cử chỉ, nét mặt, điệu bộ phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp.

 

  • Hiểu và sử dụng các từ ngữ mô tả đặc điểm, tính chất, công dụng cũng như những từ biểu cảm.

 

  • Lắng nghe, hiểu và phân tích các câu đơn, câu mở rộng và câu phức.

 

  • Thể hiện cảm xúc, nhu cầu và sự hiểu biết cá nhân qua các câu đơn và câu ghép.

 

  • Đọc thuộc lòng các bài thơ, ca dao, đồng dao, tục ngữ và hò vè.

 

  • Kể lại những câu chuyện đã nghe một cách mạch lạc, sinh động.

3. Tập trung lắng nghe và chủ động trao đổi khi trò chuyện với người khác.

4. Phát biểu rõ ràng, dễ hiểu để người nghe dễ dàng tiếp nhận thông tin.

5. Sử dụng linh hoạt các từ ngữ chỉ sự vật, hành động và đặc điểm xung quanh.

6. Biết vận dụng thành thạo câu đơn, câu ghép, câu khẳng định và câu phủ định trong giao tiếp.

7. Kể lại các sự việc theo đúng trình tự thời gian, logic mạch lạc.

8. Ghi nhớ và đọc thuộc lòng các bài thơ, ca dao, đồng dao một cách tự nhiên.

9. Kể chuyện có cấu trúc rõ ràng với phần mở đầu và kết thúc hoàn chỉnh.

10. Bắt chước được giọng điệu và cử chỉ đặc trưng của nhân vật trong câu chuyện.

11. Thành thạo sử dụng các từ và cụm từ lịch sự như: “Mời cô”, “Mời bạn”, “Cám ơn”, “Xin lỗi” trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

  • Thể hiện được cách dùng lời nói mang tính lễ độ và tôn trọng.

     
  • Biết phối hợp lời nói với cử chỉ, điệu bộ và biểu cảm khuôn mặt phù hợp, tạo nên sự hài hòa và đúng mực theo hoàn cảnh giao tiếp.

 

12. Dễ dàng thay đổi giọng điệu sao cho phù hợp với tình huống khi được nhắc nhở.

13. Làm quen với sách

  • Tập làm quen với thói quen đọc sách một cách tự nhiên.
  • Thưởng thức và lắng nghe những câu chuyện qua nhiều thể loại sách đa dạng.
  • Nhập vai, bắt chước giọng điệu và cử chỉ của các nhân vật trong truyện.
  • Quan sát và kể lại những hình ảnh, sự vật, hiện tượng một cách sinh động.

14. Phân tích và kể lại cử chỉ, hành động của các nhân vật trong bức tranh

15. Cầm sách đúng chiều, từ từ lật từng trang – phương pháp đọc sách dựa trên tranh gọi là “đọc vẹt”.

  • Theo dõi câu chuyện qua từng bức tranh sống động.
  • Nhận biết rõ ràng phần mở đầu và kết thúc của cuốn sách.
  • Biết cách giữ gìn và bảo vệ sách luôn sạch đẹp, bền lâu.

16. Nhận diện những ký hiệu phổ biến quanh ta như nhà vệ sinh, biển cấm lửa, vùng nguy hiểm,...

  • Làm quen với các ký hiệu thường gặp trong cuộc sống hàng ngày: nhà vệ sinh, lối thoát hiểm, biển báo giao thông dành cho người đi bộ,...

17. Sử dụng ký hiệu để “viết” các nội dung đơn giản như tên riêng, vé tàu, thiệp chúc mừng,...

  • Thực hành tô và vẽ các nét chữ cơ bản.
  • Nhận biết và làm quen với một số chữ cái phổ biến như o, ô, ơ, a, ă, â, e, ê, u, ư, i, t, c,...

Giáo dục phát triển TC&KNXH

1. Tự giới thiệu rõ ràng tên, tuổi, và giới tính của mình, đồng thời nhớ và nói được tên của bố mẹ.

  • Nhận biết bản thân qua tên gọi, độ tuổi và giới tính.

     

2. Diễn đạt những điều mình yêu thích, không thích, cùng những khả năng mà mình đã làm được.

  • Hiểu rõ sở thích và thế mạnh cá nhân.

     
  • Tự chủ trong việc lựa chọn đồ chơi theo mong muốn.

     
  • Tham gia trực nhật và biết cách sắp xếp, dọn dẹp đồ chơi gọn gàng.

     

 

3. Tự do lựa chọn đồ chơi và trò chơi yêu thích.

4. Hoàn thành nhiệm vụ được giao, như trực nhật hay sắp xếp đồ chơi gọn gàng.

5. Nhận diện cảm xúc như vui, buồn, sợ hãi, giận dữ và ngạc nhiên thông qua biểu cảm khuôn mặt, lời nói, hành động cũng như hình ảnh, tranh vẽ.

  • Hiểu và nhận biết rõ ràng các trạng thái cảm xúc vui, buồn, sợ hãi, tức giận, ngạc nhiên qua nét mặt, ngữ điệu, cử chỉ cùng các minh họa sinh động từ tranh ảnh.

6. Biết cách thể hiện những cảm xúc cơ bản như vui, buồn, sợ hãi, giận dữ và ngạc nhiên.

  • Thể hiện trạng thái và cảm xúc phù hợp qua giọng nói, cử chỉ, thông qua các hoạt động như chơi trò chơi, hát, vận động, vẽ tranh, nặn đất sét hay xếp hình sáng tạo.

7. Nhận biết hình ảnh Bác Hồ và lăng Bác 

  • Nuôi dưỡng lòng kính trọng sâu sắc dành cho Bác Hồ.

8.Biểu lộ tình cảm yêu thương với Bác qua các hoạt động như hát, đọc thơ và cùng cô kể những câu chuyện ý nghĩa về Bác Hồ.

9.  Nhận biết và yêu quý một số cảnh đẹp, lễ hội đặc sắc của quê hương, đất nước

Quan tâm và thích khám phá các di tích lịch sử, những thắng cảnh nổi bật cùng những lễ hội truyền thống đậm đà bản sắc văn hóa quê hương.

10. Thực hiện tốt một số quy định trong lớp học và gia đình

  • Biết tự giác sắp xếp đồ chơi gọn gàng sau khi chơi, giữ im lặng trong giờ nghỉ ngơi, biết vâng lời ông bà, bố mẹ.
  • Tuân thủ các quy tắc cơ bản tại lớp học, gia đình và nơi công cộng như: cất giữ đồ dùng đúng nơi quy định, giữ trật tự khi ăn uống và nghỉ ngơi, đi đúng phía bên phải của lề đường để đảm bảo an toàn.

 

11. Trẻ biết sử dụng lời nói lễ phép như: cảm ơn, xin lỗi, chào hỏi đúng lúc, đúng cách.

  • Biết lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác, thể hiện sự lịch sự qua lời nói và hành động.

     
  • Thể hiện tình cảm yêu thương, sự quan tâm dành cho các thành viên trong gia đình.

     
  • Biết chia sẻ, hỗ trợ bạn bè trong sinh hoạt và học tập hàng ngày.

     
  • Có ý thức chờ đợi đến lượt mình, phối hợp nhịp nhàng khi tham gia hoạt động nhóm.

     
  • Nhận biết và phân biệt được những hành vi đúng – sai, tốt – xấu trong các tình huống đơn giản.

12.Lắng nghe khi cô giáo hoặc bạn bè chia sẻ, thể hiện sự tập trung và tôn trọng.

13. Khi được nhắc nhở, trẻ có thể kiên nhẫn.

14.  Biết trò chuyện, trao đổi ý kiến và hợp tác với bạn

15. Hứng thú với việc chăm sóc cây cối và vật nuôi quen thuộc

  • Biết yêu thương, chăm sóc những loài cây và con vật gần gũi xung quanh mình.

     
  • Có ý thức bảo vệ môi trường sống, giữ gìn không gian xanh – sạch – đẹp.

 

16. Vứt rác vào đúng nơi quy định

17. Không hái hoa, bẻ cành

18. Biết khóa vòi nước sau khi rửa tay, tắt quạt và đèn trước khi rời khỏi phòng.

  • Hình thành thói quen tiết kiệm điện, nước trong sinh hoạt hằng ngày.

Giáo dục phát triển thẩm mỹ

1. Thể hiện niềm vui bằng cách vỗ tay, bắt chước các động tác sinh động và sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc để diễn tả cảm nhận của bản thân

  • Tự nhiên bộc lộ cảm xúc phù hợp khi nghe âm thanh du dương, những bài hát, bản nhạc gợi cảm xúc hoặc khi ngắm nhìn vẻ đẹp tinh tế của thiên nhiên, cuộc sống và các tác phẩm nghệ thuật.

2. Chăm chú lắng nghe, hào hứng theo giai điệu bài hát; yêu thích việc lắng nghe và đọc thơ, đồng dao, ca dao, tục ngữ

3. Say sưa quan sát, thích thú dùng những từ ngữ giàu cảm xúc của các tác phẩm tạo hình.

4. Hát đúng giai điệu, rõ ràng từng ca từ và thể hiện cảm xúc bài hát qua giọng hát, nét mặt, cử chỉ,…

  • Nhận biết và phân biệt được các thể loại nhạc như nhạc thiếu nhi, dân ca,…
  • Thể hiện bài hát một cách truyền cảm, đúng lời, đúng nhạc và giàu cảm xúc.

5. Vận động nhịp nhàng theo tiết tấu của bài hát, bản nhạc bằng nhiều hình thức

  • Cảm nhận và chuyển động linh hoạt theo giai điệu, nhịp điệu âm nhạc.
  • Biết sử dụng các nhạc cụ gõ để đệm theo phách, nhịp, tiết tấu một cách phù hợp.

6. Kết hợp khéo léo các nguyên vật liệu tạo hình như giấy, lá cây, hạt,… để tạo ra những sản phẩm mang dấu ấn riêng.

  • Tận dụng nguyên vật liệu thiên nhiên và đồ dùng quen thuộc để sáng tạo nên các sản phẩm nghệ thuật độc đáo.

7. Vẽ tranh bằng cách phối hợp đa dạng nét vẽ: thẳng, xiên, cong, ngang,…

  • Vận dụng các kỹ năng tạo hình như vẽ, nặn, cắt, xé dán, xếp hình… để làm nên sản phẩm có hình dạng, kích thước, màu sắc phong phú và mang tính thẩm mỹ cao.

8. Thực hiện thao tác xé, cắt theo đường thẳng, đường cong... 

9. Sử dụng các kỹ thuật như ấn lõm, miết bẹt, bẻ loe, vuốt nhọn, uốn cong đất nặn

10. Vận dụng linh hoạt các kỹ năng xếp hình, kết hợp màu sắc và kiểu dáng

11. Đánh giá sản phẩm tạo hình màu sắc, sự tinh tế của đường nét và hình dáng tổng thể.

  • Phân tích và nhận xét về màu sắc, hình dáng cùng đường nét trong từng sản phẩm tạo hình.

12. Tự chọn và thể hiện các dạng vận động phù hợp theo giai điệu bài hát hoặc bản nhạc.

  • Lựa chọn hình thức vận động linh hoạt, sáng tạo theo nhịp điệu âm nhạc.

13. Chọn lựa dụng cụ âm nhạc phù hợp để gõ theo nhịp và tiết tấu của bài hát.

  • Sử dụng các loại dụng cụ gõ để phối hợp nhịp điệu, tạo nên tiết tấu sinh động cho bài hát.

14. Ý tưởng cá nhân và sáng tạo các sản phẩm tạo hình theo sở thích riêng.

  • Tự do lựa chọn dụng cụ, nguyên liệu để hiện thực hóa ý tưởng sáng tạo của bản thân.
  • Trình bày ý tưởng đằng sau sản phẩm tạo hình.
  • Đặt tên độc đáo cho mỗi tác phẩm nghệ thuật,
 

15. Đặt tên riêng cho sản phẩm tạo hình, thể hiện cá tính và sáng tạo.

Các chủ đề trong chương trình giáo dục mầm non 4-5 tuổi

Mỗi chủ đề không chỉ giúp trẻ phát triển toàn diện về mặt kiến thức mà còn nuôi dưỡng khả năng tư duy sáng tạo, cảm xúc và kỹ năng xã hội cần thiết cho giai đoạn đầu đời. Dưới đây là các chủ đề cơ bản được triển khai nhằm hướng đến sự phát triển hài hòa của trẻ:

Các chủ đề trong chương trình giáo dục mầm non 4-5 tuổi
Các chủ đề trong chương trình giáo dục mầm non 4-5 tuổi

Chủ đề trường mầm non

Trẻ được làm quen với môi trường học tập thân thiện, gần gũi qua việc tìm hiểu về trường lớp, cô giáo và các bạn bè. Qua đó, bé dần hình thành tình yêu thương, sự gắn bó với mái nhà chung, tạo nên thói quen vui vẻ, hào hứng đến trường mỗi ngày. Chủ đề này trong chương trình giáo dục mầm non 4-5 tuổi còn giúp bé hiểu rõ về các hoạt động thường ngày và các quy định trong lớp học, giúp trẻ tự tin hòa nhập và chủ động tham gia các hoạt động tập thể.

Chủ đề bản thân

Chủ đề bản thân
Chủ đề bản thân

Đây là chủ đề giúp trẻ nhận diện và hiểu rõ về chính mình, từ việc nhớ tên, phân biệt giới tính, đến nhận biết các đặc điểm cơ thể riêng biệt. Ngoài ra, trẻ được rèn luyện các thói quen sinh hoạt hàng ngày như tự chăm sóc bản thân, giữ vệ sinh cá nhân, từ đó hình thành ý thức tự lập và trách nhiệm đối với bản thân. Việc hiểu rõ về chính mình cũng góp phần giúp trẻ phát triển sự tự tin và khả năng giao tiếp xã hội hiệu quả.

Chủ đề gia đình

Chủ đề gia đình
Chủ đề gia đình

Gia đình luôn là điểm tựa vững chắc trong cuộc sống của mỗi trẻ nhỏ. Chủ đề này giúp bé hiểu về các thành viên trong gia đình, nghề nghiệp, sở thích của từng người, cũng như nhận biết các đồ dùng, vật dụng quen thuộc trong nhà. Qua đó, trẻ học cách trân trọng, yêu thương và biết vâng lời người lớn tuổi trong gia đình, đồng thời phát triển kỹ năng giữ gìn và bảo vệ tài sản chung của gia đình, góp phần xây dựng môi trường sống gắn kết, ấm áp.

Chủ đề nghề nghiệp

Chủ đề nghề nghiệp
Chủ đề nghề nghiệp

Trẻ được khám phá các nghề nghiệp xung quanh qua việc tìm hiểu đặc điểm công việc, trang phục, dụng cụ lao động của những người trong xã hội như bác sĩ, bộ đội, giáo viên, nông dân, công nhân... Qua đó, trẻ nhận thức được tầm quan trọng của lao động và giá trị của từng nghề, hình thành thái độ trân trọng sức lao động và các sản phẩm do con người tạo ra. Chủ đề này cũng giúp bé chuẩn bị tâm thế cho tương lai, hiểu rằng mỗi người trưởng thành đều cần làm việc để xây dựng cuộc sống.

Chủ đề giao thông

Chủ đề giao thông
Chủ đề giao thông

Trẻ nhỏ được làm quen với các phương tiện giao thông phổ biến theo từng loại hình như đường bộ (xe máy, xe đạp), đường thủy (tàu, thuyền) hay đường sắt. Bên cạnh đó, trẻ còn được giới thiệu những kiến thức đơn giản về luật an toàn giao thông, giúp nâng cao nhận thức bảo vệ bản thân khi tham gia giao thông. Chủ đề này góp phần tạo nền tảng an toàn và ý thức xã hội ngay từ những năm tháng đầu đời.

Chủ đề thế giới thực vật

Thông qua việc khám phá các loại cây, rau củ quả gần gũi trong đời sống hàng ngày, trẻ hiểu rõ về đặc điểm sinh trưởng, màu sắc, mùi hương và lợi ích của từng loại thực vật. Chủ đề này không chỉ mở rộng kiến thức khoa học tự nhiên mà còn khuyến khích trẻ yêu thiên nhiên, biết quý trọng nguồn thực phẩm xanh và có lối sống lành mạnh hơn.

Chủ đề thế giới động vật

Trẻ nhận biết và phân biệt các loài động vật dựa trên đặc điểm hình dáng, cấu tạo cơ thể, tiếng kêu riêng biệt. Chủ đề này trong chương trình giáo dục mầm non 4-5 tuổi còn giúp trẻ hiểu vai trò của các loài vật trong đời sống, đồng thời phát triển tình yêu thương, sự quan tâm và kỹ năng chăm sóc động vật có ích, từ đó bồi dưỡng lòng trắc ẩn và ý thức bảo vệ môi trường sống xung quanh.

Chủ đề hiện tượng tự nhiên

Chủ đề hiện tượng tự nhiên
Chủ đề hiện tượng tự nhiên

Qua việc tìm hiểu các hiện tượng tự nhiên như mưa, nắng, gió, tuyết, sấm sét, trẻ tích lũy kiến thức khoa học cơ bản, đồng thời biết cách thích nghi, chăm sóc bản thân phù hợp với từng mùa trong năm. Chủ đề này giúp trẻ phát triển tư duy logic, sự tò mò khám phá và kỹ năng sống thiết thực ngay trong cuộc sống hàng ngày.

Chủ đề quê hương đất nước

Trẻ được khám phá và tìm hiểu về những nét văn hóa truyền thống, các địa danh lịch sử, các di tích văn hóa, bảo tàng, và những nhân vật lịch sử tiêu biểu như Bác Hồ. Qua đó, bé hình thành tình yêu quê hương, lòng biết ơn và sự kính trọng đối với các giá trị lịch sử, truyền thống của dân tộc, góp phần vun đắp lòng tự hào dân tộc ngay từ khi còn nhỏ.

Chủ đề trường tiểu học (dành cho lớp Lá)

Đây là chủ đề chuẩn bị cho các bé lớp Lá bước vào giai đoạn học tập mới, giúp trẻ làm quen với các dụng cụ học tập, quy trình học tập, đồng thời rèn luyện những kỹ năng cần thiết như nghe - nói, tập trung, hợp tác trong lớp. Qua đó, trẻ tự tin, sẵn sàng chinh phục ngưỡng cửa lớp 1 một cách suôn sẻ, hào hứng và đầy hứng khởi.

Mỗi chủ đề trong chương trình giáo dục mầm non đều được thiết kế linh hoạt, sáng tạo nhằm tạo môi trường học tập phong phú, kích thích sự phát triển trí tuệ, thể chất và nhân cách cho trẻ. Việc triển khai các chủ đề này giúp trẻ không chỉ hấp thụ kiến thức mà còn phát triển toàn diện về cảm xúc, kỹ năng sống và thái độ tích cực với cuộc sống.

Chương trình giáo dục mầm non: Nền tảng kỹ năng cho tương lai của trẻ 4-5 tuổi

Trong bối cảnh toàn cầu ngày càng đổi thay, việc trang bị cho trẻ mầm non những kỹ năng sống thiết yếu trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Mục tiêu lớn nhất của chương trình giáo dục mầm non hiện đại là đặt trẻ làm trung tâm, tạo nên môi trường học tập và vui chơi năng động, giúp bé phát triển toàn diện và trở nên tự tin, độc lập hơn. Cùng khám phá những nhóm kỹ năng trọng yếu mà chương trình hướng đến:

Chương trình giáo dục mầm non: Nền tảng kỹ năng cho tương lai của trẻ 4-5 tuổi
Chương trình giáo dục mầm non: Nền tảng kỹ năng cho tương lai của trẻ 4-5 tuổi

Kỹ năng phát triển về mặt nhận thức 

Trẻ mẫu giáo luôn tràn đầy sự tò mò và thích khám phá thế giới xung quanh. Các bé thích đặt câu hỏi, sưu tầm đồ vật, lặp lại những hoạt động hoặc câu chuyện yêu thích, và không ngại thử thách bản thân với những điều mới lạ. Từ đó, chương trình chú trọng phát triển các kỹ năng nhận thức như:

  • Khuyến khích trẻ mạnh dạn đặt câu hỏi và tập trung chú ý lâu hơn.
  • Rèn luyện khả năng giải quyết vấn đề linh hoạt.
  • Phân biệt, so sánh, phân loại và tổ chức thông tin qua quan sát.
  • Hiểu và nhận biết sự khác biệt giữa thật – giả.
  • Nắm bắt mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.
  • Phát triển tư duy logic đơn giản và kỹ năng suy nghĩ phản biện.

Chương trình giáo dục mầm non 4-5 tuổi giúp trẻ phát triển thể chất

Phát triển thể chất là một phần không thể thiếu trong giáo dục mầm non. Trẻ được rèn luyện để:

  • Kiểm soát các nhóm cơ, giữ thăng bằng và phối hợp vận động như leo cầu thang, mở cửa, mặc áo khoác.
  • Nhận thức đúng về cơ thể mình trong không gian xã hội (ví dụ: ngồi cạnh bạn bè thay vì ngồi lên đùi).
  • Hiểu về sức khỏe, tầm quan trọng của nghỉ ngơi, tập thể dục và dinh dưỡng hợp lý.
  • Tự chủ trong các kỹ năng tự phục vụ hàng ngày như ăn uống, đánh răng, mặc quần áo, rửa tay.

Kỹ năng phát triển về mặt xã hội và cảm xúc

Giúp trẻ điều chỉnh hành vi, cảm xúc và xây dựng các mối quan hệ lành mạnh với bạn bè và người lớn. Đồng thời:

  • Phát triển kỹ năng tạo dựng và duy trì tình bạn.
  • Xây dựng bản sắc cá nhân tích cực, tự tin vào bản thân.
  • Kích thích trí tò mò, sự kiên trì và hứng thú trong học tập.
  • Tham gia tích cực và chủ động trong các hoạt động tập thể.

Kỹ năng phát triển về mặt ngôn ngữ 

Kỹ năng ngôn ngữ được xem như “chìa khóa” giúp trẻ truyền đạt suy nghĩ và cảm xúc một cách hiệu quả:

  • Khởi đầu từ khả năng đọc viết sớm, như học viết tên và nhận diện các từ đơn giản.
  • Rèn luyện giao tiếp thông qua các cuộc trò chuyện, đặt câu hỏi, mô tả sự vật, nói rõ ràng, đầy đủ ý.
  • Tùy theo điều kiện từng trường, trẻ có thể được làm quen với tiếng Anh ngay từ giai đoạn mầm non, tạo tiền đề ngôn ngữ đa dạng.

Kỹ năng giải quyết vấn đề, xử lý tình huống

Qua các hoạt động tương tác, trò chơi và bài tập, trẻ dần phát triển khả năng đối mặt và xử lý vấn đề một cách sáng tạo, chủ động và tự tin hơn.

Kỹ năng sáng tạo

Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng sự sáng tạo của trẻ thường suy giảm khi lớn lên, đặc biệt từ sau mẫu giáo. Vì vậy, đây là giai đoạn “vàng” để khuyến khích trẻ thể hiện bản thân qua các hoạt động nghệ thuật và sáng tạo. Việc tạo điều kiện cho bé tham gia vào không gian học tập mở và các hoạt động kỹ năng, năng khiếu không chỉ giúp trẻ xây dựng sự tự tin mà còn hình thành “bản sắc” cá nhân độc đáo, mở rộng khả năng tư duy đa chiều.

Tiêu chí và minh họa về đánh giá trong giáo dục mầm non

Việc đánh giá sự phát triển của trẻ trong chương trình giáo dục mầm non hiện đại không chỉ giúp giáo viên thấu hiểu sâu sắc từng cá nhân mà còn nắm bắt rõ điểm mạnh, điểm cần hoàn thiện trong quá trình giảng dạy và chăm sóc. Từ những nhận diện này, giáo viên dễ dàng điều chỉnh phương pháp và xây dựng các hoạt động hấp dẫn, kích thích sự hứng thú và phát triển toàn diện của trẻ.

Tiêu chí và minh họa về đánh giá trong giáo dục mầm non
Tiêu chí và minh họa về đánh giá trong giáo dục mầm non

Tiêu chí đánh giá tập trung vào việc phản ánh chính xác khả năng và tiến bộ của từng bé, tránh đặt ra kỳ vọng so sánh hay đồng nhất giữa các trẻ. Việc đánh giá cần linh hoạt, dựa trên nhu cầu, sở thích và trải nghiệm sống riêng biệt của mỗi bé. Quan trọng nhất là sự tôn trọng cá tính, tốc độ phát triển đặc thù của từng trẻ, đồng thời không ngừng khích lệ và khai mở tiềm năng bên trong từng em.

Ví dụ thực tế trong công tác đánh giá là giáo viên quan sát kỹ lưỡng và ghi lại những thay đổi đáng chú ý trong hành vi, sức khỏe, cảm xúc và kỹ năng của trẻ. Giáo viên có thể kết hợp nhiều hình thức đánh giá như quan sát trực tiếp, trò chuyện, phân tích quá trình hoạt động hoặc trao đổi thông tin với phụ huynh, người chăm sóc để có cái nhìn toàn diện và khách quan nhất.

Chương trình giáo dục mầm non 4-5 tuổi được thiết kế đặc biệt để phát huy tối đa tiềm năng của trẻ, kết hợp hài hòa giữa học tập và vui chơi sáng tạo. Qua từng hoạt động, trẻ không chỉ phát triển toàn diện về thể chất, trí tuệ mà còn hình thành kỹ năng xã hội quan trọng, tạo nền tảng vững chắc cho hành trình học tập tiếp theo của con.

Đăng bởi:

Nhóm công khai
102K thành viên
20+ bài viết mỗi ngày
Từ trong bụng đến giảng đường
16 người bạn là thành viên
nguyen boo

Bài viết liên quan

Các cách trang trí món ăn cho bé 3 tuổi đơn giản và đẹp mắt

14/06/2025

28

Các cách trang trí món ăn cho bé 3 tuổi đơn giản và đẹp mắt
Tầm quan trọng của việc trang trí món ăn cho trẻ 3 tuổi. Top 10 ý tưởng trang trí món ăn cho bé 3 tuổi đẹp mắt, hấp dẫn. Hãy cùng KiddiHub tìm hiểu nhé!

Đọc tiếp

Cách rèn tính tự lập cho trẻ 3 tuổi hiệu quả, lâu dài

14/06/2025

38

Cách rèn tính tự lập cho trẻ 3 tuổi hiệu quả, lâu dài
Rèn luyện tính tự lập cho trẻ quan trọng như thế nào? 5 nguyên tắc vàng cha mẹ cần biết khi rèn tính tự lập cho trẻ 3 tuổi.

Đọc tiếp

Giáo án tô màu vòng đeo cổ 4 tuổi chi tiết nhất 2025

14/06/2025

26

Giáo án tô màu vòng đeo cổ 4 tuổi chi tiết nhất 2025
Đặc điểm nổi bật trong quá trình phát triển toàn diện của trẻ 4 tuổi liên quan đến hoạt động tô màu vòng đeo cổ. Mục tiêu giáo dục của giáo án tô màu vòng đeo cổ 4 tuổi.

Đọc tiếp

Giáo án đồ dùng trong gia đình 3 tuổi chuẩn nhất năm 2025

14/06/2025

43

Giáo án đồ dùng trong gia đình 3 tuổi chuẩn nhất năm 2025
Đặc điểm phát triển của trẻ 3 tuổi liên quan đến đồ dùng trong gia đình. Mục tiêu giáo dục trong giáo án đồ dùng trong gia đình 3 tuổi.

Đọc tiếp

Trò chơi ô tô và chim sẻ 3 tuổi phát triển tư duy

14/06/2025

32

Trò chơi ô tô và chim sẻ 3 tuổi phát triển tư duy
Giới thiệu trò chơi ô tô và chim sẻ 3 tuổi. Chuẩn bị trước khi tổ chức trò chơi ô tô và chim sẻ 3 tuổi. Hãy cùng KiddiHub tìm hiểu nhé!

Đọc tiếp

Giáo án thể dục 4 tuổi chi tiết nhất năm 2025

14/06/2025

20

Giáo án thể dục 4 tuổi chi tiết nhất năm 2025
Đặc điểm phát triển thể chất của trẻ 4 tuổi. Cấu trúc của một giáo án thể dục cho trẻ 4 tuổi hiệu quả và khoa học. Hãy cùng KiddiHub tìm hiểu bạn nhé!

Đọc tiếp

Giáo án tung và bắt bóng 3 tuổi đầy đủ nhất

14/06/2025

17

Giáo án tung và bắt bóng 3 tuổi đầy đủ nhất
Những lợi ích toàn diện khi trẻ 3 tuổi tham gia giáo án tung và bắt bóng 3 tuổi. Nội dung chi tiết của giáo án tung và bắt bóng cho trẻ 3 tuổi.

Đọc tiếp

Giáo án thơ lời chào 4 tuổi chuẩn nhất năm 2025

14/06/2025

29

Giáo án thơ lời chào 4 tuổi chuẩn nhất năm 2025
Mục tiêu của giáo án thơ lời chào 4 tuổi. Chuẩn bị cho hoạt động dạy giáo án thơ lời chào 4 tuổi. Hãy cùng KiddiHub tìm hiểu nhé!

Đọc tiếp

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • ...
  • Trang tiếp