Tổng hợp những câu chúc Tết tiếng Nhật hay và ý nghĩa nhất 2026
Tết không chỉ là dịp sum vầy mà còn là thời điểm tuyệt vời để gửi trao những lời chúc tốt đẹp đến người thân, bạn bè và đối tác. Bên cạnh tiếng Việt hay tiếng Anh, những câu chúc Tết tiếng Nhật ngày càng được nhiều người yêu thích bởi sự tinh tế và ý nghĩa sâu sắc. Trong bài viết này sẽ tổng hợp những câu chúc Tết tiếng Nhật hay và ý nghĩa nhất 2026, giúp bạn dễ dàng lựa chọn lời chúc phù hợp cho năm mới an lành.
Ý nghĩa của những câu chúc Tết tiếng Nhật
Tết Nguyên Đán không chỉ là dịp để sum họp gia đình, mà còn là khoảng thời gian mọi người trao nhau những lời chúc tốt lành, mang theo mong muốn về một năm mới may mắn, hạnh phúc và thành công. Ở Nhật Bản, văn hóa chúc Tết cũng được xem trọng với nhiều câu chúc đặc trưng, vừa thể hiện sự lịch sự, vừa truyền tải tình cảm chân thành. Những câu chúc Tết tiếng Nhật không chỉ đơn thuần là lời nói, mà còn chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc về sức khỏe, tài lộc, hạnh phúc và sự bình an trong năm mới.
Ý nghĩa của những câu chúc Tết tiếng Nhật
Một trong những câu chúc Tết phổ biến nhất là 「明けましておめでとうございます」(Akemashite omedetou gozaimasu), nghĩa là “Chúc mừng năm mới”. Đây là lời chúc cơ bản và được sử dụng rộng rãi khi gặp gỡ bạn bè, đồng nghiệp hay người thân trong dịp đầu năm. Câu chúc này tượng trưng cho sự khởi đầu mới, mong muốn mọi điều tốt đẹp sẽ đến với người nhận trong suốt cả năm.
Bên cạnh đó, người Nhật còn thường nói thêm 「今年もよろしくお願いします」(Kotoshi mo yoroshiku onegaishimasu), tạm dịch là “Năm nay cũng mong được sự giúp đỡ/giúp đỡ nhau”. Câu chúc này thể hiện tinh thần gắn kết, tôn trọng và sự mong muốn duy trì mối quan hệ tốt đẹp trong năm mới. Khi kết hợp với câu chúc mừng năm mới, nó trở thành cách chúc vừa lịch sự, vừa ấm áp, phù hợp trong giao tiếp xã hội và công việc.
Ngoài ra, các câu chúc Tết tiếng Nhật còn được dùng để bày tỏ những mong ước cụ thể về sức khỏe và may mắn. Ví dụ, 「健康で幸せな一年になりますように」(Kenkou de shiawase na ichinen ni narimasu you ni) nghĩa là “Chúc một năm mới tràn đầy sức khỏe và hạnh phúc”. Câu chúc này nhấn mạnh giá trị sức khỏe và hạnh phúc, vốn được coi là nền tảng cho một cuộc sống trọn vẹn. Những lời chúc này thường được viết trên thiệp Tết hoặc nhắn gửi qua tin nhắn, thể hiện sự quan tâm sâu sắc tới người nhận.
Một số câu chúc khác như 「商売繁盛」(Shoubai hanjou) – “Buôn may bán đắt” hay 「家内安全」(Kanai anzen) – “Gia đình bình an” cũng rất phổ biến. Chúng phản ánh những mong ước thiết thực và gần gũi với cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong các gia đình kinh doanh hoặc những người quan tâm đến hạnh phúc, sự ổn định của gia đình.
Nhìn chung, ý nghĩa của những câu chúc Tết tiếng Nhật không chỉ nằm ở việc thể hiện sự lễ phép, mà còn chứa đựng những giá trị văn hóa, truyền thống sâu sắc. Việc sử dụng đúng câu chúc phù hợp với từng đối tượng còn thể hiện sự tôn trọng, tinh tế và gắn kết tình cảm trong xã hội Nhật Bản. Đối với người học tiếng Nhật, hiểu và sử dụng những câu chúc này không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra cơ hội tìm hiểu văn hóa, con người Nhật Bản một cách tinh tế và gần gũi.
Những câu chúc Tết tiếng Nhật ý nghĩa và hay nhất
Tết Nguyên Đán là dịp quan trọng để gửi gắm những lời chúc tốt đẹp đến gia đình, bạn bè và đồng nghiệp. Ở Nhật Bản, ngoài các nghi lễ truyền thống, những câu chúc Tết bằng tiếng Nhật không chỉ mang ý nghĩa cầu mong sức khỏe, hạnh phúc, thành công mà còn thể hiện sự trân trọng, gắn kết trong mối quan hệ.
Những câu chúc Tết tiếng Nhật ý nghĩa và hay nhất
明けましておめでとうございます Dịch nghĩa: Chúc mừng năm mới tràn đầy hạnh phúc và may mắn. Phiên âm: Akemashite omedetou gozaimasu.
新年おめでとうございます Dịch nghĩa: Kính chúc năm mới an khang, thịnh vượng. Phiên âm: Shinnen omedetou gozaimasu.
謹賀新年 Dịch nghĩa: Năm mới hạnh phúc, mọi điều như ý. Phiên âm: Kyouga Shinnen.
迎春 Dịch nghĩa: Chào đón mùa xuân tươi vui và tràn đầy hy vọng. Phiên âm: Geishun.
謹んで新年のお喜びを申し上げます Dịch nghĩa: Kính chúc năm mới may mắn và an lành. Phiên âm: Tsutsushinde shinnen no oyorokobi o moushiagemasu.
昨年は大変お世話になりありがとうございました Dịch nghĩa: Cảm ơn sự giúp đỡ và đồng hành trong năm qua. Phiên âm: Sakunen wa taihen osewa ni nari arigatou gozaimashita.
本年もどうぞよろしくお願いします Dịch nghĩa: Năm mới mong tiếp tục nhận được sự quan tâm và hỗ trợ của bạn. Phiên âm: Honnen mo douzo yoroshiku onegaishimasu.
皆様のご健康をお祈り申し上げます Dịch nghĩa: Kính chúc mọi người một năm mới nhiều sức khỏe. Phiên âm: Minasama no gokenkou o oinori moushiagemasu.
あけましておめでとうございます!来年も宜しくお願いします。良い年をお迎え下さい! Dịch nghĩa: Chúc mừng năm mới! Mong năm tới tiếp tục nhận được sự giúp đỡ từ bạn và đón một năm mới thật tốt lành. Phiên âm: Akemashite omedetō gozaimasu. Rainen mo yoroshiku onegaishimasu. Yoitoshi o omukae kudasai.
ますます裕福になりますように Dịch nghĩa: Chúc bạn một năm mới hạnh phúc, thịnh vượng và ngày càng giàu có. Phiên âm: Masumasu yuufukuni narimasu youni.
万事順調にいきますように Dịch nghĩa: Chúc mọi việc trong năm mới thuận buồm xuôi gió, suôn sẻ và thành công. Phiên âm: Manji junchou ni ikimasu youni.
幸運と笑顔あふれる一年になりますように Dịch nghĩa: Chúc bạn một năm mới đầy may mắn, niềm vui và tiếng cười. Phiên âm: Kouun to egao afureru ichinen ni narimasu youni.
Những câu chúc Tết bằng tiếng Nhật mang giá trị tinh thần sâu sắc, gửi gắm lời cầu chúc may mắn, sức khỏe và hạnh phúc. Việc trao lời chúc ý nghĩa giúp gắn kết tình cảm và lan tỏa niềm vui trong dịp năm mới.
Tết đến là dịp để con cái bày tỏ lòng hiếu thảo và biết ơn với cha mẹ. Những câu chúc Tết bằng tiếng Nhật tặng bố mẹ không chỉ gửi gắm tình cảm ấm áp mà còn cầu mong sức khỏe, hạnh phúc và bình an tràn đầy cho bậc sinh thành.
Những câu chúc Tết tiếng Nhật tặng bố mẹ ý nghĩa
新しい年が健康と喜びに満ちた一年でありますように。 Phiên âm: Atarashii toshi ga kenkou to yorokobi ni michita ichinen de arimasu youni. Dịch nghĩa: Chúc năm mới của bố mẹ tràn đầy sức khỏe và niềm vui.
家族みんなの笑顔が絶えない一年になりますように。 Phiên âm: Kazoku minna no egao ga taenai ichinen ni narimasu youni. Dịch nghĩa: Mong cả gia đình sẽ có một năm ngập tràn tiếng cười và hạnh phúc.
お父さんお母さん、いつも感謝しています。素敵な一年をお過ごしください。 Phiên âm: Otousan okaasan, itsumo kansha shiteimasu. Suteki na ichinen o osugoshi kudasai. Dịch nghĩa: Con luôn biết ơn bố mẹ. Chúc bố mẹ một năm mới thật tuyệt vời.
今年も楽しい思い出と素晴らしい時間がたくさんありますように。 Phiên âm: Kotoshi mo tanoshii omoide to subarashii jikan ga takusan arimasu youni. Dịch nghĩa: Chúc bố mẹ có thật nhiều kỷ niệm vui và những khoảnh khắc hạnh phúc trong năm nay.
愛と感謝を込めて、新しい年が素晴らしいものとなりますように。 Phiên âm: Ai to kansha wo komete, atarashii toshi ga subarashii mono to narimasu youni. Dịch nghĩa: Với tất cả tình yêu và lòng biết ơn, con chúc bố mẹ một năm mới tuyệt vời.
今年も笑顔と幸せがあふれる年になりますように。 Shinnen mo egao to shiawase ga afureru toshi ni narimasu youni. Chúc năm mới của bố mẹ ngập tràn nụ cười và hạnh phúc.
健康で充実した一年をお祈りします。 Kenkou de juujitsu shita ichinen o oinorishimasu. Chúc bố mẹ một năm mới mạnh khỏe và tràn đầy năng lượng.
家族の絆がさらに深まる一年でありますように。 Kazoku no kizuna ga sara ni fukamaru ichinen de arimasu youni. Mong gia đình mình càng gắn kết và hạnh phúc trong năm mới.
喜びと繁栄に満ちた一年をお迎えください。 Yorokobi to han’ei ni michita ichinen o omukae kudasai. Chúc bố mẹ đón một năm mới đầy niềm vui và thịnh vượng.
今年も幸運と笑顔が絶えない一年になりますように。 Kotoshi mo kouun to egao ga taenai ichinen ni narimasu youni. Chúc năm mới của bố mẹ luôn may mắn và ngập tràn nụ cười.
Những câu chúc Tết bằng tiếng Nhật tặng bố mẹ là cách thể hiện tình cảm sâu sắc và lòng biết ơn. Chúng không chỉ mang đến niềm vui mà còn cầu chúc cha mẹ một năm mới mạnh khỏe, an khang và hạnh phúc.
Những câu chúc Tết tiếng Nhật tặng sếp
Tết đến là dịp để bày tỏ sự kính trọng và tri ân với người lãnh đạo. Những câu chúc Tết bằng tiếng Nhật tặng sếp không chỉ gửi gắm lời chúc sức khỏe, thành công và may mắn mà còn thể hiện phong thái chuyên nghiệp và tinh thần tôn trọng trong mối quan hệ công việc.
Những câu chúc Tết tiếng Nhật tặng sếp
素晴らしい一年をお迎えください Phiên âm: Subarashii ichinen o omukae kudasai Dịch nghĩa: Chúc sếp đón một năm mới tuyệt vời và thành công.
新しい年が順調で繁栄しますように Phiên âm: Atarashii toshi ga junchou de han’ei shimasu youni Dịch nghĩa: Chúc sếp một năm mới mọi việc thuận lợi và phát triển thịnh vượng.
仕事が順調に進みますように Phiên âm: Shigoto ga junchou ni susumimasu youni Dịch nghĩa: Chúc công việc của sếp trong năm tới suôn sẻ và thành công.
幸運と成功に恵まれますように Phiên âm: Kouun to seikou ni megumaremasu youni Dịch nghĩa: Chúc sếp một năm mới may mắn, hạnh phúc và đạt nhiều thành tựu.
健康で充実した一年になりますように Phiên âm: Kenkou de juujitsu shita ichinen ni narimasu youni Dịch nghĩa: Chúc sếp một năm mới dồi dào sức khỏe và tràn đầy năng lượng.
金運に恵まれますように Phiên âm:Kin’un ni megumaremasu youni Dịch nghĩa: Chúc sếp năm mới tài lộc dồi dào, tiền bạc sung túc.
事業がさらに成功しますように Phiên âm:Jigyō ga sara ni seikou shimasu youni Dịch nghĩa:Chúc sự nghiệp và dự án của sếp đạt thành công rực rỡ.
笑顔あふれる一年になりますように Phiên âm:Egao afureru ichinen ni narimasu youni Dịch nghĩa:Chúc sếp một năm mới tràn ngập niềm vui và nụ cười.
家庭と仕事が両立できますように Phiên âm:Katei to shigoto ga ryōritsu dekimasu youni Dịch nghĩa:Chúc sếp cân bằng hài hòa giữa gia đình và công việc trong năm mới.
新年が希望と繁栄に満ちた年でありますように Phiên âm:Shinnen ga kibou to han’ei ni michita toshi de arimasu youni Dịch nghĩa:Chúc sếp đón một năm mới tràn đầy hy vọng và thành công.
Những câu chúc Tết bằng tiếng Nhật tặng sếp giúp thể hiện lòng biết ơn, sự kính trọng và tinh thần chuyên nghiệp. Chúng không chỉ mang đến lời chúc may mắn, thành công mà còn thắt chặt mối quan hệ công việc bền vững.
Những câu chúc Tết tiếng Nhật tặng người yêu lãng mạn
Tết là thời điểm lý tưởng để gửi gắm tình cảm chân thành đến nửa kia. Những câu chúc Tết bằng tiếng Nhật tặng người yêu không chỉ bày tỏ sự yêu thương, lãng mạn mà còn cầu mong một năm mới tràn đầy hạnh phúc, may mắn và kỷ niệm ngọt ngào bên nhau.
去年は本当にありがとう。新しい年も幸せがいっぱい訪れますように。 Phiên âm: Kyonen wa hontou ni arigatou. Atarashii toshi mo shiawase ga ippai otozuremasu youni. Dịch nghĩa: Cảm ơn em vì một năm vừa qua luôn bên anh. Chúc em một năm mới tràn ngập hạnh phúc và niềm vui.
あなたと一緒に過ごせる毎日に感謝しています。新年が素敵な年になりますように。 Phiên âm: Anata to issho ni sugoseru mainichi ni kansha shiteimasu. Shinnen ga suteki na toshi ni narimasu youni. Dịch nghĩa: Anh biết ơn từng ngày được bên em. Chúc em một năm mới thật tuyệt vời và đáng nhớ.
あなたは僕の世界で一番大切な人です。明けましておめでとうございます。 Phiên âm: Anata wa boku no sekai de ichiban taisetsu na hito desu. Akemashite omedetou gozaimasu. Dịch nghĩa: Em là người quan trọng nhất trong thế giới của anh. Chúc em năm mới vui vẻ và hạnh phúc.
新しい年もあなたと一緒に素晴らしい時間を過ごせますように。 Phiên âm: Atarashii toshi mo anata to issho ni subarashii jikan o sugosasemasu youni. Dịch nghĩa: Mong rằng trong năm mới, chúng ta sẽ cùng nhau tạo thêm nhiều khoảnh khắc tuyệt vời.
僕の心を奪った君へ、幸せ溢れる新年を。 Phiên âm: Boku no kokoro o ubatta kimi e, shiawase afureru shinnen o. Dịch nghĩa: Gửi người đã chiếm trọn trái tim anh, chúc em một năm mới tràn đầy hạnh phúc.
あなたと過ごす新しい年が愛と笑顔で満ち溢れますように。 Phiên âm: Anata to sugosu atarashii toshi ga ai to egao de michiafuremasu youni Dịch nghĩa: Chúc năm mới bên em tràn đầy tình yêu và tiếng cười.
今年もずっと一緒に幸せな時間を過ごせますように。 Phiên âm: Kotoshi mo zutto issho ni shiawase na jikan o sugosasemasu youni Dịch nghĩa: Mong rằng cả năm tới, chúng ta luôn bên nhau hạnh phúc.
新年があなたにとって夢と希望に満ちた一年になりますように。 Phiên âm: Shinnen ga anata ni totte yume to kibou ni michita ichinen ni narimasu youni Dịch nghĩa: Chúc em một năm mới tràn đầy ước mơ và hy vọng.
あなたの笑顔がずっと輝き続けますように。 Phiên âm: Anata no egao ga zutto kagayaki tsuzukemasu youni Dịch nghĩa: Chúc nụ cười của em luôn tỏa sáng suốt năm mới.
二人の愛がますます深まる一年でありますように。 Phiên âm: Futari no ai ga masumasu fukamaru ichinen de arimasu youni Dịch nghĩa: Chúc tình yêu của chúng ta ngày càng bền chặt và gắn kết hơn trong năm mới.
Những câu chúc Tết bằng tiếng Nhật tặng người yêu giúp thể hiện tình cảm chân thành và sự quan tâm sâu sắc. Chúng không chỉ mang đến niềm vui mà còn gắn kết mối quan hệ, tạo nên một năm mới lãng mạn và hạnh phúc bên nhau.
Tết là dịp để bày tỏ tình cảm và sự gắn kết với những người bạn thân thiết. Những câu chúc Tết bằng tiếng Nhật cho bạn bè không chỉ mang đến niềm vui và may mắn mà còn giúp thắt chặt tình bạn, tạo nên một năm mới tràn đầy kỷ niệm đáng nhớ.
Những câu chúc Tết tiếng Nhật cho bạn bè
新年おめでとう!今年も一緒に楽しい時間をたくさん過ごそうね。 Phiên âm: Shinnen omedetou! Kotoshi mo issho ni tanoshii jikan o takusan sugosou ne. Dịch nghĩa: Chúc mừng năm mới! Năm nay chúng ta hãy cùng nhau tạo thật nhiều khoảnh khắc vui vẻ.
いつも素敵な友達でいてくれてありがとう。今年もよろしくね。 Phiên âm: Itsumo suteki na tomodachi de ite kurete arigatou. Kotoshi mo yoroshiku ne. Dịch nghĩa: Cảm ơn vì luôn là người bạn tuyệt vời. Mong rằng năm nay chúng ta vẫn đồng hành bên nhau.
一緒に過ごす時間が楽しくてたまりません。今年もよろしく! Phiên âm: Issho ni sugosu jikan ga tanoshikute tamarimasen. Kotoshi mo yoroshiku! Dịch nghĩa: Thời gian ở bên cậu thật sự rất vui. Năm nay cũng hãy cùng nhau tận hưởng nhé!
新しい一年が素晴らしい冒険と笑顔で満ちますように。 Phiên âm: Atarashii ichinen ga subarashii bouken to egao de michimasu youni. Dịch nghĩa: Chúc năm mới là một hành trình đầy niềm vui, tiếng cười và trải nghiệm tuyệt vời.
今年もお互いに助け合い、楽しい思い出を作ろう! Phiên âm: Kotoshi mo otagai ni tasukeai, tanoshii omoide o tsukurou! Dịch nghĩa: Năm nay cùng giúp đỡ nhau và tạo thêm thật nhiều kỷ niệm đáng nhớ nhé!
あなたにとって素晴らしい一年になりますように! Phiên âm: Anata ni totte subarashii ichinen ni narimasu youni! Dịch nghĩa: Chúc cậu một năm mới tuyệt vời và tràn đầy niềm vui.
笑顔あふれる素敵な一年を一緒に過ごそう! Phiên âm: Egao afureru suteki na ichinen o issho ni sugosou! Dịch nghĩa: Hãy cùng nhau trải qua một năm mới ngập tràn nụ cười.
新年が幸運と成功で満たされますように。 Phiên âm: Shinnen ga kouun to seikou de mitasaremasu youni. Dịch nghĩa: Chúc năm mới mang đến thật nhiều may mắn và thành công cho cậu.
今年もたくさんの楽しい思い出を作ろうね。 Phiên âm: Kotoshi mo takusan no tanoshii omoide o tsukurou ne. Dịch nghĩa: Năm nay hãy cùng nhau tạo thêm thật nhiều kỷ niệm vui vẻ.
ずっと友達でいてくれてありがとう。新しい年もよろしく! Phiên âm: Zutto tomodachi de ite kurete arigatou. Atarashii toshi mo yoroshiku! Dịch nghĩa: Cảm ơn vì luôn là bạn tốt của mình. Năm mới cũng hãy đồng hành bên nhau nhé!
Những câu chúc Tết bằng tiếng Nhật cho bạn bè giúp thể hiện sự quan tâm và tình cảm chân thành. Chúng không chỉ mang đến niềm vui, may mắn mà còn góp phần làm cho mối quan hệ bạn bè thêm gắn kết và bền chặt trong năm mới.
Những câu chúc Tết tiếng Nhật cho anh chị em ý nghĩa
Tết đến là dịp để gia đình sum vầy và trao gửi những lời chúc yêu thương. Gửi những câu chúc Tết bằng tiếng Nhật đến anh chị em không chỉ thể hiện tình cảm gắn bó mà còn mang đến niềm vui, may mắn và hạnh phúc cho một năm mới trọn vẹn.
Những câu chúc Tết tiếng Nhật cho anh chị em ý nghĩa
新年おめでとうございます!今年も一緒に素敵な時間を楽しみましょう。 Phiên âm: Shinnen omedetou gozaimasu! Kotoshi mo issho ni suteki na jikan wo tanoshimimashou. Dịch nghĩa: Chúc mừng năm mới! Năm nay chúng ta hãy cùng nhau tận hưởng những khoảnh khắc tuyệt vời.
あなたに健康と幸せがたくさん訪れますように。 Phiên âm: Anata ni kenkou to shiawase ga takusan otozuremasu youni. Dịch nghĩa: Chúc anh/chị/em một năm mới tràn đầy sức khỏe và hạnh phúc.
いつも支えてくれてありがとう。今年も仲良くしましょう! Phiên âm: Itsumo sasaete kurete arigatou. Kotoshi mo nakayoku shimashou! Dịch nghĩa:Cảm ơn vì luôn hỗ trợ em/anh/chị. Năm nay cũng hãy tiếp tục thân thiết nhé!
家族として、笑顔あふれる一年になりますように。 Phiên âm: Kazoku to shite, egao afureru ichinen ni narimasu youni. Dịch nghĩa: Là anh chị em trong gia đình, chúc chúng ta một năm mới tràn đầy nụ cười.
新しい年があなたに喜びと成功をもたらしますように。 Phiên âm: Atarashii toshi ga anata ni yorokobi to seikou wo motarashimasu youni. Dịch nghĩa: Chúc năm mới mang đến cho anh/chị/em thật nhiều niềm vui và thành công.
今年も仲良く素晴らしい思い出を作りましょう! Phiên âm: Kotoshi mo nakayoku subarashii omoide wo tsukurimashou! Dịch nghĩa: Năm nay hãy tiếp tục thân thiết và tạo nhiều kỷ niệm đáng nhớ nhé!
あなたの夢が全て叶いますように。 Phiên âm: Anata no yume ga subete kanaimasu youni. Dịch nghĩa: Chúc mọi ước mơ của anh/chị/em đều trở thành hiện thực.
笑顔と幸運に満ちた一年になりますように。 Phiên âm:Egao to kouun ni michita ichinen ni narimasu youni. Dịch nghĩa: Chúc anh/chị/em một năm mới tràn ngập nụ cười và may mắn.
家族の絆がさらに深まりますように。 Phiên âm:Kazoku no kizuna ga sara ni fukamarimasu youni. Dịch nghĩa: Chúc tình cảm gia đình càng thêm gắn bó trong năm mới.
今年もお互いに支え合い、楽しい時間を過ごしましょう。 Phiên âm: Kotoshi mo otagai ni sasaeai, tanoshii jikan wo sugoshimashou. Dịch nghĩa:Năm nay chúng ta hãy tiếp tục hỗ trợ nhau và cùng tận hưởng những khoảnh khắc vui vẻ.
Những câu chúc Tết tiếng Nhật dành tặng anh chị em không chỉ gửi gắm tình cảm yêu thương mà còn cầu chúc sức khỏe, may mắn và hạnh phúc. Hy vọng năm mới sẽ mang đến thật nhiều niềm vui và kỷ niệm đáng nhớ cho cả gia đình.
Những câu chúc Tết tiếng Nhật cho thầy cô giáo ý nghĩa và hay nhất
Dịp Tết đến, gửi những lời chúc bằng tiếng Nhật đến thầy cô không chỉ thể hiện lòng biết ơn mà còn mang đến niềm vui và may mắn đầu năm. Những câu chúc Tết tiếng Nhật ý nghĩa giúp học trò bày tỏ sự kính trọng, tình cảm chân thành và gắn kết mối quan hệ thầy trò.
Những câu chúc Tết tiếng Nhật cho thầy cô giáo ý nghĩa và hay nhất
新年おめでとうございます。先生の一年が健康と喜びに満ち溢れますように。 Phiên âm: Shinnen omedetou gozaimasu. Sensei no ichinen ga kenkou to yorokobi ni michiafuremasu youni. Dịch nghĩa: Chúc mừng năm mới! Chúc thầy/cô một năm tràn đầy sức khỏe và niềm vui.
昨年は素晴らしいご指導をありがとうございました。今年もよろしくお願いします。 Phiên âm: Sakunen wa subarashii goshidou wo arigatou gozaimashita. Kotoshi mo yoroshiku onegaishimasu. Dịch nghĩa: Cảm ơn thầy/cô vì những chỉ dạy tuyệt vời trong năm qua. Năm nay em cũng mong tiếp tục được học hỏi từ thầy/cô!
先生のご活躍とご健康をお祈り申し上げます。 Phiên âm: Sensei no gokatsuyaku to gokenkou wo oinori moushiagemasu. Dịch nghĩa: Em chúc thầy/cô luôn thành công và dồi dào sức khỏe trong năm mới.
日々のご指導に感謝しています。新しい年もどうぞよろしくお願いします。 Phiên âm: Hibi no goshidou ni kansha shiteimasu. Atarashii toshi mo douzo yoroshiku onegaishimasu. Dịch nghĩa: Cảm ơn thầy/cô vì sự hướng dẫn tận tâm mỗi ngày. Năm mới, mong tiếp tục được học hỏi nhiều hơn.
先生にとって素晴らしい一年になりますよう心から願っています。 Phiên âm: Sensei ni totte subarashii ichinen ni narimasu you kokoro kara negatteimasu. Dịch nghĩa: Chúc thầy/cô có một năm mới thật tuyệt vời và đầy ý nghĩa!
新しい年も先生のご健康とご多幸をお祈りします。 Phiên âm: Atarashii toshi mo sensei no gokenkou to gotakou wo oinori shimasu. Dịch nghĩa: Chúc thầy/cô một năm mới nhiều sức khỏe và hạnh phúc.
今年も先生の授業からたくさん学べますように。 Phiên âm: Kotoshi mo sensei no jugyou kara takusan manabemasu youni. Dịch nghĩa: Mong năm nay tiếp tục học được nhiều điều bổ ích từ thầy/cô.
先生の笑顔あふれる一年になりますように。 Phiên âm: Sensei no egao afureru ichinen ni narimasu youni. Dịch nghĩa: Chúc thầy/cô một năm đầy nụ cười và hạnh phúc.
先生と共に成長できる素晴らしい一年になりますように。 Phiên âm: Sensei to tomo ni seichou dekiru subarashii ichinen ni narimasu youni. Dịch nghĩa: Chúc một năm mới tuyệt vời, nơi em được học hỏi và trưởng thành cùng thầy/cô.
今年も先生のご指導のもと、充実した一年になりますように。 Phiên âm: Kotoshi mo sensei no goshidou no moto, juujitsu shita ichinen ni narimasu youni. Dịch nghĩa: Chúc năm nay dưới sự chỉ dẫn của thầy/cô, em sẽ có một năm học tập thật đầy đủ và ý nghĩa.
Kết thúc dịp Tết, những lời chúc bằng tiếng Nhật gửi đến thầy cô sẽ là cách ý nghĩa để bày tỏ lòng biết ơn và kính trọng. Chúc thầy cô một năm mới sức khỏe dồi dào, hạnh phúc trọn vẹn và nhiều thành công.
Việc gửi thư chúc Tết bằng tiếng Nhật không chỉ là cách thể hiện sự tôn trọng, lịch sự mà còn giúp gắn kết tình cảm và mở đầu một năm mới đầy may mắn. Dưới đây là những gợi ý chi tiết giúp bạn soạn những bức thư Tết trang trọng, ý nghĩa và phù hợp với nhiều đối tượng.
Shinnen akemashite omedetou gozaimasu. Kotoshi mo douzo yoroshiku onegai itashimasu.
Watashitachi wa, atarashii toshi wo mukaeru koto wo kokoro kara yorokondeimasu. Kotoshi mo tanoshii dekigoto ya, atarashii chousen ni michita ichinen ni narimasu youni negatteimasu.
Mata, kotoshi mo hikitsuzuki yoroshiku onegai itashimasu.
Dịch nghĩa: Xin chào!
Chúc mừng năm mới! Mong rằng mối quan hệ của chúng ta sẽ luôn tốt đẹp trong năm nay.
Chúng tôi rất vui mừng khi đón chào năm mới và hy vọng năm nay sẽ đầy những sự kiện vui vẻ, những thử thách mới và cơ hội phát triển.
Rất mong tiếp tục nhận được sự hợp tác và đồng hành của bạn trong năm nay.
Mẫu thư chúc Tết tiếng Nhật số 2:
Tiếng Nhật: こんにちは!
新年おめでとうございます。今年もよろしくお願いいたします。
昨年は大変お世話になりました。新しい年が喜びと幸運に満ちた一年になりますように。
今年もどうぞよろしくお願いいたします。
Phiên âm: Konnichiwa! Shinnen omedetou gozaimasu. Kotoshi mo yoroshiku onegai itashimasu. Sakunen wa taihen osewa ni narimashita. Atarashii toshi ga yorokobi to kouun ni michita ichinen ni narimasu youni. Kotoshi mo douzo yoroshiku onegai itashimasu.
Dịch nghĩa: Xin chào! Chúc mừng năm mới! Rất mong được tiếp tục hợp tác trong năm nay. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ rất nhiều trong năm qua. Hy vọng năm mới sẽ tràn đầy niềm vui và may mắn.
Mẫu thư chúc Tết tiếng Nhật số 3:
Tiếng Nhật: こんにちは!
明けましておめでとうございます。今年もよろしくお願いいたします。
新しい年が皆さまにとって素晴らしい挑戦と成功の一年になりますように。
今年も引き続きよろしくお願いいたします。
Phiên âm: Konnichiwa! Akemashite omedetou gozaimasu. Kotoshi mo yoroshiku onegai itashimasu. Atarashii toshi ga minasama ni totte subarashii chousen to seikou no ichinen ni narimasu youni. Kotoshi mo hikitsuzuki yoroshiku onegai itashimasu.
Dịch nghĩa: Xin chào! Chúc mừng năm mới! Năm nay, mong rằng bạn sẽ gặp nhiều thử thách thú vị và đạt được nhiều thành công. Rất mong tiếp tục hợp tác và đồng hành trong năm nay.
Mẫu thư chúc Tết tiếng Nhật số 4:
Tiếng Nhật: こんにちは!
新年明けましておめでとうございます。今年もどうぞよろしくお願いいたします。
新しい一年が笑顔と幸せにあふれた素晴らしい年になりますように。
今年もよろしくお願いいたします。
Phiên âm: Konnichiwa! Shinnen akemashite omedetou gozaimasu. Kotoshi mo douzo yoroshiku onegai itashimasu. Atarashii ichinen ga egao to shiawase ni afureta subarashii toshi ni narimasu youni. Kotoshi mo yoroshiku onegai itashimasu.
Dịch nghĩa: Xin chào! Chúc mừng năm mới! Mong rằng năm nay sẽ là một năm tuyệt vời, tràn đầy tiếng cười và hạnh phúc. Rất mong được tiếp tục hợp tác trong năm nay.
Những lưu ý khi dùng câu chúc Tết tiếng Nhật
Chúc Tết bằng tiếng Nhật là cách thể hiện sự lịch sự, tôn trọng và tạo ấn tượng tốt trong giao tiếp, đặc biệt khi người nhận là bạn bè, đối tác hay người thân người Nhật. Để lời chúc trở nên ý nghĩa và phù hợp, cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
Chọn ngôn từ phù hợp với đối tượng: Lời chúc trang trọng dành cho thầy cô, cấp trên hoặc đối tác; trong khi lời chúc thân mật nên dùng với bạn bè và người thân.
Chính xác về ngữ pháp và phát âm: Văn hóa Nhật Bản rất coi trọng việc sử dụng ngôn ngữ đúng chuẩn. Lời chúc sai ngữ pháp hoặc phát âm có thể khiến người nhận cảm thấy không thoải mái.
Kết hợp hành động tôn trọng: Khi chúc trực tiếp, hãy cúi đầu nhẹ để thể hiện sự trang trọng, đặc biệt với người lớn tuổi hoặc cấp trên.
Chọn thời điểm thích hợp: Người Nhật thường gửi lời chúc vào ngày đầu năm mới (1/1). Gửi đúng thời điểm sẽ giúp lời chúc phát huy trọn vẹn ý nghĩa.
Chú trọng nội dung lời chúc: Lựa chọn lời chúc phù hợp với người nhận, như sức khỏe, hạnh phúc, thành công trong công việc hoặc gia đình.
Sử dụng thiệp Tết: Nếu không thể chúc trực tiếp, viết lời chúc bằng tiếng Nhật trong thiệp sẽ tạo sự trang trọng, tinh tế và thể hiện sự quan tâm chu đáo.
Hy vọng rằng những câu chúc Tết tiếng Nhật được tổng hợp trong bài viết sẽ giúp bạn gửi gắm trọn vẹn lời chúc may mắn, bình an và thành công đến những người thân yêu trong năm 2026. Dù là chúc gia đình, bạn bè hay đối tác, mỗi câu chúc đều mang ý nghĩa tinh tế và sâu sắc. Đừng quên theo dõi KiddiHub để cập nhật thêm nhiều lời chúc Tết hay, ý nghĩa và phù hợp với mọi đối tượng trong dịp năm mới.
Đăng bởi:
Bạn muốn nhận thông báo về bài viết mới? Đăng ký ngay
Mình là Thu Hương - Content Marketing chuyên nghiệp có 3 năm kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng trong các lĩnh vực giáo dục, sức khỏe, và nhiều lĩnh vực khác. Mong rằng các bài viết của mình sẽ đem lại nhiều thông tin hữu ích cho bạn đọc.